Bản dịch của từ Silver trong tiếng Việt
Silver
Noun [U/C] Adjective

Silver(Noun)
sˈɪlvɐ
ˈsɪɫvɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Vị trí thứ hai trong một cuộc đua hoặc thi đấu.
The position of second in a race or competition
Ví dụ
Silver(Adjective)
sˈɪlvɐ
ˈsɪɫvɝ
02
Có màu sắc hoặc vẻ ngoài giống như bạc.
Having a color or appearance resembling silver
Ví dụ
