Bản dịch của từ Silver trong tiếng Việt
Silver
Silver (Adjective)
Tráng hoặc nhuộm màu bạc.
Coated or colored with silver.
She wore a silver dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu bạc đến sự kiện xã hội.
The silver cutlery sparkled on the elegant table setting.
Bộ đồ ăn mạ bạc lấp lánh trên bàn ăn đẹp mắt.
The silver frame held a precious family photo.
Khung ảnh mạ bạc giữ một bức ảnh gia đình quý giá.
Silver (Verb)
The jeweler silvered the antique jewelry to restore its shine.
Thợ kim hoàn đã mạ bạc cho trang sức cổ để khôi phục ánh sáng.
She silvered her favorite necklace for a special occasion.
Cô ấy đã mạ bạc chiếc dây chuyền yêu thích của mình cho một dịp đặc biệt.
The tradition is to silver the winner's trophy in this competition.
Truyền thống là mạ bạc chiếc cúp của người chiến thắng trong cuộc thi này.
Họ từ
"Bạc" là một kim loại quý có màu trắng sáng, thường được sử dụng trong trang sức, tiền tệ và các ứng dụng công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ "silver" được sử dụng để chỉ cả kim loại này và màu sắc tương ứng. Tại Anh và Mỹ, cách viết và cách phát âm của từ này giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh, "silver" có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật và lịch sử, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến công nghiệp và tài chính.
Từ "silver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "argentum", có nghĩa là bạc, đồng thời cũng liên quan đến từ "argent" trong tiếng Pháp cổ. Trong lịch sử, bạc không chỉ được sử dụng như một vật liệu chế tác trang sức mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiền tệ. Sự kết hợp giữa giá trị vật chất và biểu tượng của sự tinh khiết đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ "silver" trong nhiều ngữ cảnh, từ tài chính đến nghệ thuật.
Từ "silver" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện nhiều trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến tài chính hoặc các nguyên liệu tự nhiên. Trong ngữ cảnh chung, "silver" thường được dùng để chỉ kim loại quý, trong ngành công nghiệp trang sức, đầu tư tài chính và trong các biểu tượng văn hóa (như giải thưởng, chất lượng hoặc sự cao quý). Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong kinh tế và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Silver
Dâng lên tận miệng/ Dâng lên như dâng trứng mỏng/ Dâng tận tay
Using a presentation [of something] that is appropriate for a very formal setting.
She presented the award to him on a silver platter.
Cô ấy trình bày giải thưởng cho anh ta trên một khay bạch kim.
Thành ngữ cùng nghĩa: present something on a silver platter...