Bản dịch của từ Silver trong tiếng Việt

Silver

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silver(Noun)

sˈɪlvɐ
ˈsɪɫvɝ
01

Bạc là một kim loại màu xám trắng bóng, là vật dẫn nhiệt và điện tốt.

A shiny graywhite metal that is a good conductor of heat and electricity

Ví dụ
02

Một kim loại quý màu trắng được dùng để làm tiền, trang sức, và nghệ thuật.

A valuable white metal used for making coins jewelry and art

Ví dụ
03

Vị trí thứ hai trong một cuộc đua hoặc thi đấu.

The position of second in a race or competition

Ví dụ

Silver(Adjective)

sˈɪlvɐ
ˈsɪɫvɝ
01

Liên quan đến kim loại bạc.

Of or relating to the metal silver

Ví dụ
02

Có màu sắc hoặc vẻ ngoài giống như bạc.

Having a color or appearance resembling silver

Ví dụ
03

Thứ hai về hạng hoặc chất lượng.

Second in rank or quality

Ví dụ