Bản dịch của từ Platter trong tiếng Việt
Platter
Platter (Noun)
The waiter carried a decorative platter of hors d'oeuvres.
Người phục vụ cầm một cái khay trang trí đầy hors d'oeuvres.
The party host prepared a colorful platter of fresh fruits.
Chủ tiệc chuẩn bị một khay trái cây tươi màu sắc.
The DJ spun the vinyl platter at the party.
Người DJ quay đĩa vinyl tại bữa tiệc.
The antique shop displayed a vintage platter collection.
Cửa hàng đồ cổ trưng bày bộ sưu tập đĩa cổ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Platter
Dâng lên tận miệng/ Dâng lên như dâng trứng mỏng/ Dâng tận tay
Using a presentation [of something] that is appropriate for a very formal setting.
She presented the award to him on a silver platter.
Cô ấy trình bày giải thưởng cho anh ta trên một khay bạch kim.
Thành ngữ cùng nghĩa: present something on a silver platter...