Bản dịch của từ Platter trong tiếng Việt

Platter

Noun [U/C]

Platter (Noun)

plˈæɾɚ
plˈæɾəɹ
01

Đĩa hoặc đĩa phẳng lớn để phục vụ thức ăn.

A large flat dish or plate for serving food.

Ví dụ

The waiter carried a decorative platter of hors d'oeuvres.

Người phục vụ cầm một cái khay trang trí đầy hors d'oeuvres.

The party host prepared a colorful platter of fresh fruits.

Chủ tiệc chuẩn bị một khay trái cây tươi màu sắc.

The restaurant offered a seafood platter with lobster and shrimp.

Nhà hàng cung cấp một khay hải sản với tôm hùm và tôm.

02

Đĩa kim loại quay tạo thành bàn xoay của máy ghi âm.

The rotating metal disc forming the turntable of a record player.

Ví dụ

The DJ spun the vinyl platter at the party.

Người DJ quay đĩa vinyl tại bữa tiệc.

The antique shop displayed a vintage platter collection.

Cửa hàng đồ cổ trưng bày bộ sưu tập đĩa cổ.

The music lover carefully cleaned his favorite platter.

Người yêu nhạc cẩn thận lau sạch đĩa yêu thích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] To start, we indulged in a cheese followed by classic Margherita pizza as the main course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Platter

ɡˈɪv sˈʌmθɨŋ tˈu sˈʌmwˌʌn ˈɑn ə sˈɪlvɚ plˈætɚ

Dâng lên tận miệng/ Dâng lên như dâng trứng mỏng/ Dâng tận tay

Using a presentation [of something] that is appropriate for a very formal setting.

She presented the award to him on a silver platter.

Cô ấy trình bày giải thưởng cho anh ta trên một khay bạch kim.

Thành ngữ cùng nghĩa: present something on a silver platter...