Bản dịch của từ Platter trong tiếng Việt
Platter
Platter (Noun)
The waiter carried a decorative platter of hors d'oeuvres.
Người phục vụ cầm một cái khay trang trí đầy hors d'oeuvres.
The party host prepared a colorful platter of fresh fruits.
Chủ tiệc chuẩn bị một khay trái cây tươi màu sắc.
The restaurant offered a seafood platter with lobster and shrimp.
Nhà hàng cung cấp một khay hải sản với tôm hùm và tôm.
The DJ spun the vinyl platter at the party.
Người DJ quay đĩa vinyl tại bữa tiệc.
The antique shop displayed a vintage platter collection.
Cửa hàng đồ cổ trưng bày bộ sưu tập đĩa cổ.
The music lover carefully cleaned his favorite platter.
Người yêu nhạc cẩn thận lau sạch đĩa yêu thích.
Họ từ
“Tấm đỡ” (platter) là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ về một đĩa rộng, phẳng thường dùng để phục vụ thức ăn, bánh kẹo hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ tấm đĩa lớn dùng trong các bữa tiệc hay tiệc buffet, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "platter" để chỉ các món ăn được phục vụ trên đĩa. Về ngữ âm, phát âm cả hai tiếng Anh không khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền và bối cảnh.
Từ "platter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "plat", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "mặt phẳng", xuất phát từ gốc Latin "plattus", mang nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 14, "platter" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại đĩa lớn dùng để phục vụ thực phẩm. Kết nối với nghĩa hiện tại, "platter" không chỉ biểu thị một đồ vật vật lý, mà còn phản ánh sự mời chào và chuẩn bị trong ẩm thực, thể hiện văn hóa ẩm thực đa dạng.
Từ "platter" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi mô tả các món ăn hoặc trong các cuộc hội thoại về tiệc tùng, ẩm thực. Trong Đọc và Viết, "platter" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả thực phẩm hoặc trong các bài viết về văn hóa ẩm thực. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bữa ăn, tiệc tùng hoặc phụ kiện ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Platter
Dâng lên tận miệng/ Dâng lên như dâng trứng mỏng/ Dâng tận tay
Using a presentation [of something] that is appropriate for a very formal setting.
She presented the award to him on a silver platter.
Cô ấy trình bày giải thưởng cho anh ta trên một khay bạch kim.
Thành ngữ cùng nghĩa: present something on a silver platter...