Bản dịch của từ Rotating trong tiếng Việt
Rotating
Rotating (Adjective)
The rotating schedule at work keeps things interesting.
Lịch trực xoay tại công việc giữ mọi thứ thú vị.
The rotating art exhibit features local artists every month.
Triển lãm nghệ thuật xoay giới thiệu các nghệ sĩ địa phương hàng tháng.
The rotating committee members ensure diverse perspectives are considered.
Các thành viên ủy ban xoay đảm bảo các quan điểm đa dạng được xem xét.
Rotating (Verb)
The students were rotating in a circle during the dance class.
Các học sinh đang xoay tròn trong lớp nhảy.
The volunteers rotate shifts at the community center every week.
Các tình nguyện viên luân phiên ca tại trung tâm cộng đồng hàng tuần.
The employees rotate seating arrangements at the team-building workshop.
Các nhân viên thay đổi sắp xếp chỗ ngồi tại hội thảo xây dựng đội nhóm.
Dạng động từ của Rotating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rotate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rotated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rotated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rotates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rotating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp