Bản dịch của từ Turntable trong tiếng Việt
Turntable
Turntable (Noun)
The DJ set up his turntable to start the party.
DJ cài đặt bàn xoay của mình để bắt đầu bữa tiệc.
The vintage turntable played classic vinyl records all night.
Bàn xoay cổ điển phát nhạc từ đĩa than cả đêm.
The music lover carefully cleaned his precious turntable collection.
Người yêu nhạc cẩn thận lau chùi bộ sưu tập bàn xoay quý giá của mình.
Một tấm quay tròn hỗ trợ bản ghi khi nó được phát.
A circular revolving plate supporting a record as it is played.
The DJ set up the turntable for the party.
Người DJ đã cài đặt cái đĩa xoay cho buổi tiệc.
The vintage turntable played classic vinyl records all night.
Cái đĩa xoay cổ điển phát nhạc từ đĩa than cả đêm.
The turntable spun smoothly, entertaining the guests with music.
Cái đĩa xoay quay mượt, giải trí khách mời bằng âm nhạc.
Họ từ
"Turntable" (bàn xoay) là thiết bị âm thanh được sử dụng chủ yếu để phát nhạc từ đĩa vinyl. Thông thường, nó bao gồm một đĩa xoay, kim đọc và bộ khuếch đại âm thanh. Trong tiếng Anh, "turntable" được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ để chỉ thiết bị này, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa âm nhạc, thuật ngữ này cũng được yêu cầu thêm khả năng nghệ thuật cho DJ, thể hiện sự sáng tạo trong cách pha trộn và thực hiện âm thanh.
Từ "turntable" có nguồn gốc từ hai thành tố tiếng Anh: "turn" (xoay) và "table" (bàn). Thành tố "turn" bắt nguồn từ tiếng Latinh "torni" có nghĩa là xoay quanh, trong khi "table" xuất phát từ "tabula", nghĩa là bề mặt phẳng. Nguyên thủy, turntable chỉ một bàn xoay dùng trong nhiều lĩnh vực, nhưng hiện nay nó chủ yếu chỉ thiết bị chơi nhạc vinyl. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh chức năng cơ bản của thiết bị trong việc phát nhạc bằng cách xoay đĩa.
Thuật ngữ "turntable" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và nói. Trong IELTS Listening, nó có thể liên quan đến các chủ đề âm nhạc hoặc công nghệ. Trong IELTS Speaking, thí sinh có thể đề cập đến "turntable" khi nói về sở thích hoặc hoạt động giải trí. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc vinyl, DJ, hoặc sản xuất âm thanh, phản ánh sự tái sinh của âm nhạc analog trong văn hóa hiện đại.