Bản dịch của từ Turntable trong tiếng Việt

Turntable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turntable (Noun)

tˈɝntˌeibl̩
tˈɝɹntˌeibl̩
01

Bệ quay tròn để quay đầu máy xe lửa hoặc phương tiện khác.

A circular revolving platform for turning a railway locomotive or other vehicle.

Ví dụ

The DJ set up his turntable to start the party.

DJ cài đặt bàn xoay của mình để bắt đầu bữa tiệc.

The vintage turntable played classic vinyl records all night.

Bàn xoay cổ điển phát nhạc từ đĩa than cả đêm.

02

Một tấm quay tròn hỗ trợ bản ghi khi nó được phát.

A circular revolving plate supporting a record as it is played.

Ví dụ

The DJ set up the turntable for the party.

Người DJ đã cài đặt cái đĩa xoay cho buổi tiệc.

The vintage turntable played classic vinyl records all night.

Cái đĩa xoay cổ điển phát nhạc từ đĩa than cả đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turntable/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.