Bản dịch của từ Revolving trong tiếng Việt
Revolving
Revolving (Adjective)
Liên tục tái diễn hoặc thay đổi.
Her revolving schedule made it hard to plan social events.
Lịch trình xoay vòng của cô ấy làm cho việc lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội trở nên khó khăn.
He felt overwhelmed by the revolving opinions on social media.
Anh ấy cảm thấy bị áp đảo bởi các ý kiến xoay vòng trên mạng xã hội.
Is the concept of revolving friendships common in your culture?
Khái niệm về tình bạn xoay vòng có phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Revolving (Verb)
The students are discussing the revolving issue of climate change.
Các sinh viên đang thảo luận về vấn đề xoay chuyển của biến đổi khí hậu.
She avoids revolving around sensitive topics during the IELTS speaking test.
Cô ấy tránh xoay chuyển quanh các chủ đề nhạy cảm trong bài thi nói IELTS.
Do you think discussing revolving social issues is crucial for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng thảo luận về các vấn đề xã hội xoay chuyển là quan trọng cho IELTS không?
Dạng động từ của Revolving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolving |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp