Bản dịch của từ Revolving trong tiếng Việt
Revolving
Revolving (Adjective)
Liên tục tái diễn hoặc thay đổi.
Her revolving schedule made it hard to plan social events.
Lịch trình xoay vòng của cô ấy làm cho việc lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội trở nên khó khăn.
He felt overwhelmed by the revolving opinions on social media.
Anh ấy cảm thấy bị áp đảo bởi các ý kiến xoay vòng trên mạng xã hội.
Is the concept of revolving friendships common in your culture?
Khái niệm về tình bạn xoay vòng có phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Revolving (Verb)
The students are discussing the revolving issue of climate change.
Các sinh viên đang thảo luận về vấn đề xoay chuyển của biến đổi khí hậu.
She avoids revolving around sensitive topics during the IELTS speaking test.
Cô ấy tránh xoay chuyển quanh các chủ đề nhạy cảm trong bài thi nói IELTS.
Do you think discussing revolving social issues is crucial for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng thảo luận về các vấn đề xã hội xoay chuyển là quan trọng cho IELTS không?
Dạng động từ của Revolving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolving |
Họ từ
"Revolving" là một tính từ mô tả hành động xoay quanh một trục hoặc sự chuyển động theo vòng tròn. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như trong lĩnh vực kinh doanh (revolving credit - tín dụng quay vòng) hay kiến trúc (revolving door - cửa xoay). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với nhấn âm thường mạnh hơn ở tiếng Anh Anh.
Từ "revolving" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revolvere", nghĩa là "quay lại" hoặc "lăn lại". Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "quay trở lại" còn "volvere" có nghĩa là "quay" hoặc "lăn". Về sau, từ này được tiếng Anh tiếp nhận vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa chuyển động tròn hoặc lặp lại. Hiện nay, "revolving" thường chỉ đến những đối tượng hoặc hệ thống có tính chu kỳ, như "revolving doors" (cửa xoay), phản ánh sự vận động liên tục và tuần hoàn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "revolving" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề như cải tiến công nghệ, quản lý tài chính và động cơ. Trong ngữ cảnh khác, "revolving" thường được dùng để chỉ các cơ chế quay, chẳng hạn như trong kiến trúc (cửa quay) hoặc tài chính (tín dụng quay vòng). Sự xuất hiện của từ này cho thấy tính linh hoạt và sự thay đổi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp