Bản dịch của từ Platform trong tiếng Việt

Platform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platform(Noun)

plˈætfˌɔɹm
plˈætfɑɹm
01

Một đôi giày có đế rất dày.

A shoe with very thick soles.

Ví dụ
02

Một bề mặt bằng phẳng được nâng cao để người hoặc đồ vật có thể đứng được.

A raised level surface on which people or things can stand.

Ví dụ
03

Chính sách được tuyên bố của một đảng hoặc nhóm chính trị.

The declared policy of a political party or group.

Ví dụ

Dạng danh từ của Platform (Noun)

SingularPlural

Platform

Platforms

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ