Bản dịch của từ Platform trong tiếng Việt
Platform
Platform (Noun)
She wore platform shoes to the social event last night.
Cô ấy đã mang giày cao gót đế dày tới sự kiện xã hội tối qua.
The singer's platform shoes added height to her performance on stage.
Đôi giày cao gót đế dày của ca sĩ đã tăng chiều cao cho màn trình diễn trên sân khấu.
Platform shoes were trendy among the young attendees at the social gathering.
Giày cao gót đế dày đã trở nên thời thượng trong số các khách mời trẻ tuổi tại buổi tụ tập xã hội.
The platform was crowded with protesters demanding change.
Sân đứng đầy người biểu tình đòi thay đổi.
The social media platform allows users to share photos and videos.
Nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ ảnh và video.
The event was broadcasted live on the online platform.
Sự kiện được phát trực tiếp trên nền tảng trực tuyến.
The party's platform focused on healthcare and education reforms.
Nền tảng của đảng tập trung vào cải cách y tế và giáo dục.
She discussed the party's platform during the social gathering.
Cô ấy thảo luận về nền tảng của đảng trong buổi tụ tập xã hội.
Understanding the party's platform is crucial for voters to make informed decisions.
Hiểu rõ nền tảng của đảng là rất quan trọng để cử tri có thể đưa ra quyết định có hiểu biết.
Dạng danh từ của Platform (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Platform | Platforms |
Kết hợp từ của Platform (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Election platform Nền tảng bầu cử | The candidate's election platform focused on healthcare and education. Nền tảng bầu cử của ứng cử viên tập trung vào y tế và giáo dục. |
Station platform Là một con đường | People wait for trains on the station platform. Mọi người đợi tàu trên nền ga. |
Electoral platform Chương trình bầu cử | The candidate presented their electoral platform during the debate. Ứng cử viên đã trình bày nền tảng bầu cử của họ trong cuộc tranh luận. |
Tube platform Sân ga tàu điện ngầm | The crowded tube platform was filled with commuters waiting for the train. Sân ga tàu hỏa đông đúc, đầy người chờ tàu. |
Wooden platform Nền gỗ | The wooden platform at the community center is used for events. Nền gỗ tại trung tâm cộng đồng được sử dụng cho sự kiện. |
Họ từ
Từ "platform" trong tiếng Anh có thể hiểu là nền tảng hoặc bệ đỡ, thường được dùng để chỉ một không gian, hệ thống hoặc môi trường mà người dùng có thể tương tác hoặc phát triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng ở ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt. Tại Anh, "platform" có thể ám chỉ đến bệ tàu trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ như nền tảng số hoặc phần mềm.
Từ "platform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plataforma", trong đó "plata" có nghĩa là "phẳng" và "forma" mang nghĩa "hình dạng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ một bề mặt phẳng nâng cao so với mặt đất. Qua thời gian, ý nghĩa của "platform" đã mở rộng để chỉ không chỉ các bề mặt vật lý mà còn các nền tảng trừu tượng trong các lĩnh vực như công nghệ, chính trị và giao tiếp. Sự phát triển này phản ánh một cách tiếp cận đa chiều trong việc xác định không gian và bối cảnh cho sự phát triển và tương tác.
Từ "platform" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường chỉ sự cấu trúc hoặc môi trường cho việc thảo luận hoặc tương tác. Trong phần Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như công nghệ, truyền thông xã hội. Ngoài ra, trong văn cảnh thương mại, "platform" thường chỉ một nền tảng hoặc dịch vụ trực tuyến hỗ trợ giao dịch và kết nối người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp