Bản dịch của từ Platform trong tiếng Việt

Platform

Noun [U/C]

Platform (Noun)

plˈætfˌɔɹm
plˈætfɑɹm
01

Một đôi giày có đế rất dày.

A shoe with very thick soles.

Ví dụ

She wore platform shoes to the social event last night.

Cô ấy đã mang giày cao gót đế dày tới sự kiện xã hội tối qua.

The singer's platform shoes added height to her performance on stage.

Đôi giày cao gót đế dày của ca sĩ đã tăng chiều cao cho màn trình diễn trên sân khấu.

02

Một bề mặt bằng phẳng được nâng cao để người hoặc đồ vật có thể đứng được.

A raised level surface on which people or things can stand.

Ví dụ

The platform was crowded with protesters demanding change.

Sân đứng đầy người biểu tình đòi thay đổi.

The social media platform allows users to share photos and videos.

Nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ ảnh và video.

03

Chính sách được tuyên bố của một đảng hoặc nhóm chính trị.

The declared policy of a political party or group.

Ví dụ

The party's platform focused on healthcare and education reforms.

Nền tảng của đảng tập trung vào cải cách y tế và giáo dục.

She discussed the party's platform during the social gathering.

Cô ấy thảo luận về nền tảng của đảng trong buổi tụ tập xã hội.

Kết hợp từ của Platform (Noun)

CollocationVí dụ

Election platform

Nền tảng bầu cử

The candidate's election platform focused on healthcare and education.

Nền tảng bầu cử của ứng cử viên tập trung vào y tế và giáo dục.

Station platform

Là một con đường

People wait for trains on the station platform.

Mọi người đợi tàu trên nền ga.

Electoral platform

Chương trình bầu cử

The candidate presented their electoral platform during the debate.

Ứng cử viên đã trình bày nền tảng bầu cử của họ trong cuộc tranh luận.

Tube platform

Sân ga tàu điện ngầm

The crowded tube platform was filled with commuters waiting for the train.

Sân ga tàu hỏa đông đúc, đầy người chờ tàu.

Wooden platform

Nền gỗ

The wooden platform at the community center is used for events.

Nền gỗ tại trung tâm cộng đồng được sử dụng cho sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platform

Không có idiom phù hợp