Bản dịch của từ Policy trong tiếng Việt
Policy
Policy (Noun)
Một đường lối hoặc nguyên tắc hành động được một tổ chức hoặc cá nhân thông qua hoặc đề xuất.
A course or principle of action adopted or proposed by an organization or individual.
The government implemented a new policy to reduce crime rates.
Chính phủ thực hiện chính sách mới nhằm giảm tỷ lệ tội phạm.
The company's policy on employee benefits is quite generous.
Chính sách phúc lợi cho nhân viên của công ty khá hào phóng.
Following the school's policy, students must wear uniforms every day.
Theo chính sách của trường, học sinh phải mặc đồng phục hàng ngày.
Running a policy is against the law in this community.
Thực hiện một chính sách là vi phạm pháp luật trong cộng đồng này.
The police cracked down on the policy racket in the city.
Cảnh sát đã trấn áp các hoạt động chính sách trong thành phố.
Participating in a policy can lead to serious legal consequences.
Tham gia vào một chính sách có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
The government implemented a new policy on healthcare coverage.
Chính phủ thực hiện chính sách mới về bảo hiểm y tế.
Social security policy impacts the elderly population significantly.
Chính sách an sinh xã hội tác động đáng kể đến người già.
The insurance company issued a policy to cover the flood damage.
Công ty bảo hiểm đã ban hành chính sách bồi thường thiệt hại do lũ lụt.
Dạng danh từ của Policy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Policy | Policies |
Kết hợp từ của Policy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Health policy Chính sách sức khỏe | The government implemented a new health policy to improve public well-being. Chính phủ thực thi một chính sách sức khỏe mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng. |
Tax policy Chính sách thuế | The government implemented a new tax policy to support social programs. Chính phủ đã áp dụng một chính sách thuế mới để hỗ trợ các chương trình xã hội. |
Government policy Chính sách chính phủ | The government policy on education aims to improve literacy rates. Chính sách của chính phủ về giáo dục nhằm mục tiêu cải thiện tỷ lệ biết chữ. |
Short-sighted policy Chính sách thiển cận | The short-sighted policy on education funding led to long-term issues. Chính sách ngắn hạn về nguồn lực giáo dục dẫn đến vấn đề lâu dài. |
Admissions policy Chính sách tuyển sinh | The university's admissions policy prioritizes diversity and inclusivity. Chính sách tuyển sinh của trường đại học ưu tiên đa dạng và tính bao dung. |
Họ từ
"Policy" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, được hiểu là một nguyên tắc hoặc quy định mà một tổ chức, chính phủ hoặc cá nhân áp dụng để hướng dẫn hành động và quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương đối giống, tuy nhiên, có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và sự nhấn âm. "Policy" thường liên quan đến các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và quản lý, phản ánh các chiến lược nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ "policy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "politia", nghĩa là "chính quyền" hoặc "quản lý", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "polis", chỉ thành phố hoặc quốc gia. Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp với nghĩa "hành động quản lý". Ngày nay, "policy" thường được hiểu là bộ quy tắc hoặc nguyên tắc hướng dẫn trong quản lý, hành chính và quyết định chính trị, phản ánh tiến trình phát triển từ khái niệm về sự tổ chức và quản lý xã hội.
Từ "policy" xuất hiện với tần suất cao trong IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, phản ánh tầm quan trọng của các chiến lược và quy định trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế và môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, "policy" thường được thảo luận trong các buổi hội thảo, báo cáo nghiên cứu và các tài liệu chính sách. Cụm từ này cũng thông dụng trong các cuộc hội thoại về chính phủ và hành chính công, nhấn mạnh vai trò của các quyết định quản lý trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp