Bản dịch của từ Policy trong tiếng Việt
Policy
Noun [U/C]

Policy(Noun)
pˈɒlɪsi
ˈpɑɫɪsi
Ví dụ
03
Một khóa học hoặc nguyên tắc hành động được một tổ chức hoặc cá nhân áp dụng hoặc đề xuất.
A course or principle of action adopted or proposed by an organization or individual
Ví dụ
