Bản dịch của từ Policy trong tiếng Việt

Policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Policy(Noun)

pˈɒlɪsi
ˈpɑɫɪsi
01

Hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản

A written contract of insurance

Ví dụ
02

Một tuyên bố ý định hoặc một nguyên tắc quản lý

A statement of intent or a governing principle

Ví dụ
03

Một khóa học hoặc nguyên tắc hành động được một tổ chức hoặc cá nhân áp dụng hoặc đề xuất.

A course or principle of action adopted or proposed by an organization or individual

Ví dụ