Bản dịch của từ Lottery trong tiếng Việt

Lottery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lottery (Noun)

lˈɑɾɚi
lˈɑɾəɹi
01

Một phương thức quyên tiền bằng cách bán vé số và trao giải thưởng cho người có số được rút ngẫu nhiên.

A means of raising money by selling numbered tickets and giving prizes to the holders of numbers drawn at random.

Ví dụ

The local community organized a charity lottery to raise funds.

Cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc xổ số từ thiện để quyên góp tiền.

Winning the national lottery changed Sarah's life forever.

Chiến thắng xổ số quốc gia đã thay đổi cuộc đời của Sarah mãi mãi.

The government uses lotteries to support various social programs.

Chính phủ sử dụng xổ số để hỗ trợ các chương trình xã hội khác nhau.

Dạng danh từ của Lottery (Noun)

SingularPlural

Lottery

Lotteries

Kết hợp từ của Lottery (Noun)

CollocationVí dụ

National lottery

Xổ số quốc gia

The national lottery funds various social programs in the country.

Xổ số quốc gia tài trợ cho nhiều chương trình xã hội trong nước.

State lottery

Xổ số của nhà nước

The state lottery funds education programs in many communities.

Xổ số nhà nước tài trợ chương trình giáo dục ở nhiều cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lottery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lottery

Không có idiom phù hợp