Bản dịch của từ Lottery trong tiếng Việt
Lottery
Lottery (Noun)
The local community organized a charity lottery to raise funds.
Cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc xổ số từ thiện để quyên góp tiền.
Winning the national lottery changed Sarah's life forever.
Chiến thắng xổ số quốc gia đã thay đổi cuộc đời của Sarah mãi mãi.
The government uses lotteries to support various social programs.
Chính phủ sử dụng xổ số để hỗ trợ các chương trình xã hội khác nhau.
Dạng danh từ của Lottery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lottery | Lotteries |
Kết hợp từ của Lottery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National lottery Xổ số quốc gia | The national lottery funds various social programs in the country. Xổ số quốc gia tài trợ cho nhiều chương trình xã hội trong nước. |
State lottery Xổ số của nhà nước | The state lottery funds education programs in many communities. Xổ số nhà nước tài trợ chương trình giáo dục ở nhiều cộng đồng. |
Họ từ
Từ "lottery" (xổ số) đề cập đến một hệ thống chơi cờ bạc, trong đó người tham gia mua vé với hy vọng trúng thưởng bằng cách chọn hoặc nhận các số từ một tập hợp. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các giải thưởng lớn từ các tổ chức chính phủ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đề cập đến nhiều loại hình xổ số khác nhau, bao gồm cả xổ số cá nhân.
Từ "lottery" xuất phát từ tiếng Pháp "lotterie", có nguồn gốc từ từ "lot", nghĩa là "số phận" hoặc "đoán số". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "lotium", có nghĩa là "phép phân chia". Trong lịch sử, xổ số đã được áp dụng như một phương tiện quyên góp tài chính, thường để tài trợ cho các dự án công cộng. Ngày nay, "lottery" không chỉ dừng lại ở khía cạnh giải trí mà còn mang ý nghĩa về cơ hội và sự may mắn trong việc đoạt giải thưởng.
Từ "lottery" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Listening và Reading, nơi các tình huống liên quan đến tài chính và giải trí có thể được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "lottery" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về cơ hội, may rủi và các sự kiện gây quỹ. Tình huống phổ biến bao gồm việc tham gia xổ số quốc gia hoặc các hoạt động từ thiện có tổ chức xổ số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp