Bản dịch của từ Shoe trong tiếng Việt

Shoe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoe(Noun)

ʃˈu
ʃˈu
01

Một cái gì đó giống như một chiếc giày về hình dạng hoặc cách sử dụng.

Something resembling a shoe in shape or use.

Ví dụ
02

Phần bọc bàn chân, thường được làm bằng da, có đế chắc chắn và không dài quá mắt cá chân.

A covering for the foot, typically made of leather, having a sturdy sole and not reaching above the ankle.

Ví dụ

Dạng danh từ của Shoe (Noun)

SingularPlural

Shoe

Shoes

Shoe(Verb)

ʃˈu
ʃˈu
01

Phù hợp (một con ngựa) với một chiếc giày hoặc giày.

Fit (a horse) with a shoe or shoes.

Ví dụ
02

Bảo vệ (phần cuối của một vật như cột) bằng một chiếc guốc kim loại.

Protect (the end of an object such as a pole) with a metal shoe.

Ví dụ

Dạng động từ của Shoe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shoe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shoed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shoed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shoeing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ