Bản dịch của từ Shoe trong tiếng Việt
Shoe
Noun [U/C] Verb

Shoe (Noun)
ʃˈu
ʃˈu
Ví dụ
She bought a new shoe for the party.
Cô ấy đã mua một đôi giày mới cho bữa tiệc.
His shoe size is 9.
Cỡ giày của anh ấy là 9.
The shoe store is having a sale.
Cửa hàng giày đang có chương trình giảm giá.
02
Một cái gì đó giống như một chiếc giày về hình dạng hoặc cách sử dụng.
Something resembling a shoe in shape or use.
Ví dụ
Cinderella's glass shoe captured everyone's attention at the ball.
Giày thủy tinh của Cinderella thu hút mọi người tại bữa tiệc.
The lost shoe left behind at the party caused a stir.
Đôi giày bị rơi lại tại bữa tiệc gây xôn xao.