Bản dịch của từ Shoe trong tiếng Việt

Shoe

Noun [U/C]Verb

Shoe (Noun)

ʃˈu
ʃˈu
01

Phần bọc bàn chân, thường được làm bằng da, có đế chắc chắn và không dài quá mắt cá chân.

A covering for the foot, typically made of leather, having a sturdy sole and not reaching above the ankle.

Ví dụ

She bought a new shoe for the party.

Cô ấy đã mua một đôi giày mới cho bữa tiệc.

His shoe size is 9.

Cỡ giày của anh ấy là 9.

02

Một cái gì đó giống như một chiếc giày về hình dạng hoặc cách sử dụng.

Something resembling a shoe in shape or use.

Ví dụ

Cinderella's glass shoe captured everyone's attention at the ball.

Giày thủy tinh của Cinderella thu hút mọi người tại bữa tiệc.

The lost shoe left behind at the party caused a stir.

Đôi giày bị rơi lại tại bữa tiệc gây xôn xao.

Kết hợp từ của Shoe (Noun)

CollocationVí dụ

Pair of shoes

Đôi giày

She bought a new pair of shoes for the party.

Cô ấy đã mua một đôi giày mới cho bữa tiệc.

Shoe (Verb)

ʃˈu
ʃˈu
01

Bảo vệ (phần cuối của một vật như cột) bằng một chiếc guốc kim loại.

Protect (the end of an object such as a pole) with a metal shoe.

Ví dụ

The workers shoe the fences to prevent rusting.

Các công nhân bảo vệ hàng rào bằng cách giày để ngăn chúng bị gỉ.

He shoes the streetlights to maintain their durability.

Anh ấy bảo vệ cột đèn đường bằng cách giày để duy trì độ bền của chúng.

02

Phù hợp (một con ngựa) với một chiếc giày hoặc giày.

Fit (a horse) with a shoe or shoes.

Ví dụ

The blacksmith shoes horses for the local equestrian club.

Thợ rèn giày cho ngựa của câu lạc bộ đua ngựa địa phương.

The farrier shoes the horse before the annual horse show.

Người làm giày cho ngựa trước cuộc thi ngựa hàng năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoe

Drop the other shoe

dɹˈɑp ðɨ ˈʌðɚ ʃˈu

Đợi chờ điều gì đó xảy ra

To do the deed that completes something; to do the expected remaining part of something.

After the successful launch of the new product, the company needs to drop the other shoe by announcing the price.

Sau khi ra mắt sản phẩm mới thành công, công ty cần phải thực hiện phần còn lại bằng cách thông báo giá.

Wait for the other shoe to drop

wˈeɪt fˈɔɹ ðɨ ˈʌðɚ ʃˈu tˈu dɹˈɑp

Chờ đợi điều không thể tránh khỏi/ Chờ đợi kết cục không thể tránh khỏi

To wait for the inevitable next step or the final conclusion.

She's been waiting for the other shoe to drop since the scandal broke.

Cô ấy đã đợi cho đến khi giày còn lại rơi từ khi vụ scandal bùng phát.

Have the shoe on the other foot

hˈæv ðə ʃˈu ˈɑn ðɨ ˈʌðɚ fˈʊt

Gậy ông đập lưng ông

To experience the opposite situation (from a previous situation).

After being the bully, he now has the shoe on the other foot.

Sau khi là người hăm dọa, anh ta bây giờ trải qua tình huống ngược lại.