Bản dịch của từ Shoe trong tiếng Việt
Shoe

Shoe(Noun)
Một cái gì đó giống như một chiếc giày về hình dạng hoặc cách sử dụng.
Something resembling a shoe in shape or use.
Dạng danh từ của Shoe (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shoe | Shoes |
Shoe(Verb)
Dạng động từ của Shoe (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoe |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shoed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shoed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shoeing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shoe" chỉ đến một loại phụ kiện dùng để bảo vệ bàn chân, thường được làm bằng da, vải hoặc các chất liệu tổng hợp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm và ngữ nghĩa; ví dụ, từ "sneaker" (giày thể thao) phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "trainers" lại thường được sử dụng ở Anh. Cả hai phiên bản đều có cùng chức năng nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và sở thích tiêu dùng.
Từ "shoe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scoh", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *skōhaz, có nghĩa là "vật che" hoặc "mảnh che". Cách phát âm và hình thức của từ này đã thay đổi qua các thế kỷ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó. Từ ghi nhận đầu tiên về giày dép có từ thế kỷ 13, phản ánh sự cần thiết bảo vệ bàn chân, điều này vẫn còn liên quan đến ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "shoe" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được liên kết với các ngữ cảnh về mua sắm, thời trang và sức khỏe. Trong phần Writing và Speaking, "shoe" có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc mô tả các tình huống liên quan đến hoạt động thể thao. Ngoài IELTS, từ này thịnh hành trong các lĩnh vực liên quan đến thời trang và thị trường giày dép.
Họ từ
Từ "shoe" chỉ đến một loại phụ kiện dùng để bảo vệ bàn chân, thường được làm bằng da, vải hoặc các chất liệu tổng hợp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm và ngữ nghĩa; ví dụ, từ "sneaker" (giày thể thao) phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "trainers" lại thường được sử dụng ở Anh. Cả hai phiên bản đều có cùng chức năng nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và sở thích tiêu dùng.
Từ "shoe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scoh", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *skōhaz, có nghĩa là "vật che" hoặc "mảnh che". Cách phát âm và hình thức của từ này đã thay đổi qua các thế kỷ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó. Từ ghi nhận đầu tiên về giày dép có từ thế kỷ 13, phản ánh sự cần thiết bảo vệ bàn chân, điều này vẫn còn liên quan đến ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "shoe" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường được liên kết với các ngữ cảnh về mua sắm, thời trang và sức khỏe. Trong phần Writing và Speaking, "shoe" có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc mô tả các tình huống liên quan đến hoạt động thể thao. Ngoài IELTS, từ này thịnh hành trong các lĩnh vực liên quan đến thời trang và thị trường giày dép.
