Bản dịch của từ Thick trong tiếng Việt
Thick

Thick(Noun)
Thick(Adjective)
Với các mặt hoặc bề mặt đối diện cách xa nhau hoặc tương đối xa.
With opposite sides or surfaces that are far or relatively far apart.
(của chất lỏng hoặc chất bán lỏng) có độ đặc tương đối chắc chắn; không chảy tự do.
(of a liquid or a semi-liquid substance) relatively firm in consistency; not flowing freely.
Trí thông minh thấp; ngu ngốc.
Of low intelligence; stupid.
Có mối quan hệ rất thân thiết, thân thiện.
Having a very close, friendly relationship.
Dạng tính từ của Thick (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Thick Dày | Thicker Dày hơn | Thickest Dày nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "thick" trong tiếng Anh chỉ tính từ mô tả độ dày hoặc sự dày đặc của một vật thể hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "thick" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ví dụ, "thick" có thể dùng để chỉ tầm quan trọng thực tế trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng để chỉ độ dày vật lý. Ngoài ra, "thick" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "thick-headed" mang nghĩa chỉ sự ngu ngốc.
Từ "thick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þicce", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *þikiz, có nghĩa là "đặc, mập". Từ này liên quan đến một đoạn từ tiếng Latin "crassus", mang nghĩa "dày, béo", phản ánh đặc tính vật lý có khối lượng lớn. Qua thời gian, nghĩa của "thick" được mở rộng để mô tả không chỉ các chất liệu mà còn trạng thái như "dày đặc" trong cảm xúc hay thông tin, thể hiện sự phong phú, nặng nề.
Từ "thick" xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mô tả tính chất vật lý của đối tượng. Trong phần nói và nghe, nó có thể được sử dụng để diễn đạt độ dày của các vật thể hoặc mô tả tình huống như không khí đặc. Ngoài ra, "thick" cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như mô tả chất liệu quần áo, sách, hay thậm chí là các loại thực phẩm như kem hoặc súp.
Họ từ
Từ "thick" trong tiếng Anh chỉ tính từ mô tả độ dày hoặc sự dày đặc của một vật thể hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "thick" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ví dụ, "thick" có thể dùng để chỉ tầm quan trọng thực tế trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng để chỉ độ dày vật lý. Ngoài ra, "thick" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "thick-headed" mang nghĩa chỉ sự ngu ngốc.
Từ "thick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þicce", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *þikiz, có nghĩa là "đặc, mập". Từ này liên quan đến một đoạn từ tiếng Latin "crassus", mang nghĩa "dày, béo", phản ánh đặc tính vật lý có khối lượng lớn. Qua thời gian, nghĩa của "thick" được mở rộng để mô tả không chỉ các chất liệu mà còn trạng thái như "dày đặc" trong cảm xúc hay thông tin, thể hiện sự phong phú, nặng nề.
Từ "thick" xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mô tả tính chất vật lý của đối tượng. Trong phần nói và nghe, nó có thể được sử dụng để diễn đạt độ dày của các vật thể hoặc mô tả tình huống như không khí đặc. Ngoài ra, "thick" cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như mô tả chất liệu quần áo, sách, hay thậm chí là các loại thực phẩm như kem hoặc súp.
