Bản dịch của từ Thick trong tiếng Việt

Thick

Adjective Noun [U/C] Adverb

Thick (Adjective)

ɵɪk
ɵˈɪk
01

Với các mặt hoặc bề mặt đối diện cách xa nhau hoặc tương đối xa.

With opposite sides or surfaces that are far or relatively far apart.

Ví dụ

The thick walls of the castle provided protection against invaders.

Những bức tường dày của lâu đài giúp bảo vệ khỏi những kẻ xâm lược.

The thick report contained detailed information about the company's financial status.

Báo cáo dày chứa thông tin chi tiết về tình hình tài chính của công ty.

The thick crowd at the concert made it difficult to move around.

Đám đông dày đặc tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển xung quanh trở nên khó khăn.

The thick wall between the rooms blocked the noise.

Bức tường dày giữa các phòng đã ngăn chặn tiếng ồn.

Their thick friendship has lasted for over a decade.

Tình bạn thân thiết của họ đã kéo dài hơn một thập kỷ.

02

(của chất lỏng hoặc chất bán lỏng) có độ đặc tương đối chắc chắn; không chảy tự do.

(of a liquid or a semi-liquid substance) relatively firm in consistency; not flowing freely.

Ví dụ

The thick fog obscured the view of the city skyline.

Sương mù dày đặc che khuất tầm nhìn ra đường chân trời của thành phố.

The thick soup warmed us up on a cold winter night.

Súp đặc làm ấm chúng tôi trong một đêm mùa đông lạnh giá.

The thick crowd made it hard to move in the busy market.

Đám đông dày đặc khiến việc di chuyển trong khu chợ sầm uất trở nên khó khăn.

The thick soup at the charity event was delicious.

Món súp đặc ở sự kiện từ thiện rất ngon.

The thick fog obscured the view of the community center.

Sương mù dày đặc che khuất tầm nhìn của trung tâm cộng đồng.

03

Trí thông minh thấp; ngu ngốc.

Of low intelligence; stupid.

Ví dụ

Some people believe that those who lack education are thick.

Một số người tin rằng những người thiếu học vấn là dày.

He made a thick comment during the meeting, embarrassing himself.

Trong cuộc họp, anh ấy đã đưa ra một nhận xét dày đặc, khiến bản thân xấu hổ.

Her thick behavior caused misunderstandings among her friends.

Hành vi dày đặc của cô ấy đã gây ra sự hiểu lầm giữa bạn bè của cô ấy.

He made a thick comment during the meeting.

Anh ấy đã đưa ra một bình luận dày đặc trong cuộc họp.

Her thick behavior caused misunderstandings in the group.

Hành vi dày đặc của cô ấy đã gây ra sự hiểu lầm trong nhóm.

04

(của một giọng nói) không rõ ràng hoặc khác biệt; khàn hoặc khàn.

(of a voice) not clear or distinct; hoarse or husky.

Ví dụ

The thick voice of the singer added a unique charm to the performance.

Giọng hát dày của ca sĩ đã tạo thêm nét quyến rũ độc đáo cho buổi biểu diễn.

After the concert, Sarah's voice became thick from all the singing.

Sau buổi hòa nhạc, giọng của Sarah trở nên dày hơn sau khi hát.

The thick sound of the microphone made it difficult to understand the speaker.

Âm thanh dày của micro khiến người nói khó hiểu.

05

Có mối quan hệ rất thân thiết, thân thiện.

Having a very close, friendly relationship.

Ví dụ

They have been friends since childhood, and they have a thick bond.

Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ và họ có một mối liên kết chặt chẽ.

In our close-knit community, everyone shares a thick connection.

Trong cộng đồng gắn bó của chúng tôi, mọi người đều có chung một mối liên kết chặt chẽ.

Their thick friendship grew stronger as they supported each other through hardships.

Tình bạn dày đặc của họ ngày càng bền chặt hơn khi họ hỗ trợ lẫn nhau vượt qua khó khăn.

My sister and I are thick as thieves, sharing everything.

Tôi và chị gái dày như kẻ trộm, chia sẻ mọi thứ.

The group of friends had a thick bond that lasted for years.

Nhóm bạn có một mối quan hệ bền chặt kéo dài nhiều năm.

06

Được tạo thành từ một số lượng lớn các sự vật hoặc những người ở gần nhau.

Made up of a large number of things or people close together.

Ví dụ

The thick crowd at the concert made it hard to move.

Đám đông dày đặc tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.

In the bustling city, the thick traffic caused delays.

Ở thành phố nhộn nhịp, giao thông dày đặc gây ra sự chậm trễ.

The thick network of friends supported her during tough times.

Mạng lưới bạn bè dày đặc đã hỗ trợ cô trong thời điểm khó khăn.

The thick crowd at the concert made it hard to move.

Đám đông dày đặc tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.

The thick network of friends supported her during tough times.

Mạng lưới bạn bè dày đặc đã hỗ trợ cô trong thời điểm khó khăn.

Dạng tính từ của Thick (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Thick

Dày

Thicker

Dày hơn

Thickest

Dày nhất

Kết hợp từ của Thick (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly thick

Khá dày

The book club attracted a fairly thick crowd last night.

Câu lạc bộ sách đã thu hút một đám đông mỏng manh tối qua.

Very thick

Rất dày

The book was very thick, containing over 500 pages.

Cuốn sách rất dày, chứa hơn 500 trang.

Extremely thick

Rất dày

The fog was extremely thick, causing delays in the city.

Sương mù rất dày, gây ra sự chậm trễ trong thành phố.

Thick (Noun)

ɵɪk
ɵˈɪk
01

Phần hoạt động tích cực nhất hoặc đông đúc nhất của một cái gì đó.

The most active or crowded part of something.

Ví dụ

The thick of the party was in the living room.

Phần dày đặc của bữa tiệc là trong phòng khách.

He found himself in the thick of the social gathering.

Anh ấy thấy mình đang ở trong đám đông tụ tập xã hội.

The thick of the conversation revolved around current events.

Phần dày đặc của cuộc trò chuyện xoay quanh các sự kiện hiện tại.

The thick of the party was in the backyard.

Bữa tiệc dày đặc diễn ra ở sân sau.

She found herself in the thick of a heated debate.

Cô thấy mình đang ở giữa một cuộc tranh luận sôi nổi.

Thick (Adverb)

ɵɪk
ɵˈɪk
01

Trong hoặc có khối sâu, dày đặc hoặc nặng.

In or with deep, dense, or heavy mass.

Ví dụ

The tension in the room was thick during the negotiation.

Sự căng thẳng trong phòng ngày càng dày đặc trong quá trình đàm phán.

The plot thickened when the main character's secret was revealed.

Cốt truyện càng dày đặc hơn khi bí mật của nhân vật chính được tiết lộ.

The rumors spread thick and fast in the small social circle.

Tin đồn lan truyền dày đặc và nhanh chóng trong vòng tròn xã hội nhỏ.

The tension in the room was so thick you could cut it with a knife.

Sự căng thẳng trong phòng dày đặc đến mức bạn có thể cắt nó bằng dao.

The silence between them was thick with unspoken words.

Sự im lặng giữa họ dày đặc với những lời không nói ra.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] Bend over backwards see eye to eye keep in touch with through and thin3 [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Air qualities there are the worst in the world, with layers of smog covering the atmosphere [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] Sense of humour through and thin a shoulder to cry on keep in touch with him [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] After an 8-hour evaporation stage, the mixture becomes a liquid and is put to chill at 5 Celsius degrees for 6 hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Thick

Lay it on thick

lˈeɪ ˈɪt ˈɑn θˈɪk

Thổi phồng sự việc/ Nói quá sự thật

To exaggerate or overstate praise, excuses, or blame.

He always lays it on thick when talking about his achievements.

Anh ấy luôn phô trương khi nói về thành tựu của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: lay it on with a trowel, spread it on thick...

ɡˈɛt sˈʌmθɨŋ θɹˈu sˈʌmwˌʌnz θˈɪk skˈʌl

Nói mãi không thủng/ Đập đầu vào tường

To manage to get someone, including oneself, to understand something.

I finally got through his thick skull that we need to help others.

Cuối cùng tôi đã hiểu được cái đầu dày của anh ta rằng chúng ta cần phải giúp đỡ người khác.

Thành ngữ cùng nghĩa: get something into someones thick head...