Bản dịch của từ Thick trong tiếng Việt
Thick
Thick (Adjective)
Với các mặt hoặc bề mặt đối diện cách xa nhau hoặc tương đối xa.
With opposite sides or surfaces that are far or relatively far apart.
The thick walls of the castle provided protection against invaders.
Những bức tường dày của lâu đài giúp bảo vệ khỏi những kẻ xâm lược.
The thick report contained detailed information about the company's financial status.
Báo cáo dày chứa thông tin chi tiết về tình hình tài chính của công ty.
The thick crowd at the concert made it difficult to move around.
Đám đông dày đặc tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển xung quanh trở nên khó khăn.
The thick wall between the rooms blocked the noise.
Bức tường dày giữa các phòng đã ngăn chặn tiếng ồn.
Their thick friendship has lasted for over a decade.
Tình bạn thân thiết của họ đã kéo dài hơn một thập kỷ.
(của chất lỏng hoặc chất bán lỏng) có độ đặc tương đối chắc chắn; không chảy tự do.
(of a liquid or a semi-liquid substance) relatively firm in consistency; not flowing freely.
The thick fog obscured the view of the city skyline.
Sương mù dày đặc che khuất tầm nhìn ra đường chân trời của thành phố.
The thick soup warmed us up on a cold winter night.
Súp đặc làm ấm chúng tôi trong một đêm mùa đông lạnh giá.
The thick crowd made it hard to move in the busy market.
Đám đông dày đặc khiến việc di chuyển trong khu chợ sầm uất trở nên khó khăn.
The thick soup at the charity event was delicious.
Món súp đặc ở sự kiện từ thiện rất ngon.
The thick fog obscured the view of the community center.
Sương mù dày đặc che khuất tầm nhìn của trung tâm cộng đồng.
Trí thông minh thấp; ngu ngốc.
Of low intelligence; stupid.
Some people believe that those who lack education are thick.
Một số người tin rằng những người thiếu học vấn là dày.
He made a thick comment during the meeting, embarrassing himself.
Trong cuộc họp, anh ấy đã đưa ra một nhận xét dày đặc, khiến bản thân xấu hổ.
Her thick behavior caused misunderstandings among her friends.
Hành vi dày đặc của cô ấy đã gây ra sự hiểu lầm giữa bạn bè của cô ấy.
He made a thick comment during the meeting.
Anh ấy đã đưa ra một bình luận dày đặc trong cuộc họp.
Her thick behavior caused misunderstandings in the group.
Hành vi dày đặc của cô ấy đã gây ra sự hiểu lầm trong nhóm.
The thick voice of the singer added a unique charm to the performance.
Giọng hát dày của ca sĩ đã tạo thêm nét quyến rũ độc đáo cho buổi biểu diễn.
After the concert, Sarah's voice became thick from all the singing.
Sau buổi hòa nhạc, giọng của Sarah trở nên dày hơn sau khi hát.
The thick sound of the microphone made it difficult to understand the speaker.
Âm thanh dày của micro khiến người nói khó hiểu.
Có mối quan hệ rất thân thiết, thân thiện.
Having a very close, friendly relationship.
They have been friends since childhood, and they have a thick bond.
Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ và họ có một mối liên kết chặt chẽ.
In our close-knit community, everyone shares a thick connection.
Trong cộng đồng gắn bó của chúng tôi, mọi người đều có chung một mối liên kết chặt chẽ.
Their thick friendship grew stronger as they supported each other through hardships.
Tình bạn dày đặc của họ ngày càng bền chặt hơn khi họ hỗ trợ lẫn nhau vượt qua khó khăn.
My sister and I are thick as thieves, sharing everything.
Tôi và chị gái dày như kẻ trộm, chia sẻ mọi thứ.
The group of friends had a thick bond that lasted for years.
Nhóm bạn có một mối quan hệ bền chặt kéo dài nhiều năm.
The thick crowd at the concert made it hard to move.
Đám đông dày đặc tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
In the bustling city, the thick traffic caused delays.
Ở thành phố nhộn nhịp, giao thông dày đặc gây ra sự chậm trễ.
The thick network of friends supported her during tough times.
Mạng lưới bạn bè dày đặc đã hỗ trợ cô trong thời điểm khó khăn.
The thick crowd at the concert made it hard to move.
Đám đông dày đặc tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
The thick network of friends supported her during tough times.
Mạng lưới bạn bè dày đặc đã hỗ trợ cô trong thời điểm khó khăn.
Dạng tính từ của Thick (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thick Dày | Thicker Dày hơn | Thickest Dày nhất |
Kết hợp từ của Thick (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly thick Khá dày | The book club attracted a fairly thick crowd last night. Câu lạc bộ sách đã thu hút một đám đông mỏng manh tối qua. |
Very thick Rất dày | The book was very thick, containing over 500 pages. Cuốn sách rất dày, chứa hơn 500 trang. |
Extremely thick Rất dày | The fog was extremely thick, causing delays in the city. Sương mù rất dày, gây ra sự chậm trễ trong thành phố. |
Thick (Noun)
The thick of the party was in the living room.
Phần dày đặc của bữa tiệc là trong phòng khách.
He found himself in the thick of the social gathering.
Anh ấy thấy mình đang ở trong đám đông tụ tập xã hội.
The thick of the conversation revolved around current events.
Phần dày đặc của cuộc trò chuyện xoay quanh các sự kiện hiện tại.
The thick of the party was in the backyard.
Bữa tiệc dày đặc diễn ra ở sân sau.
She found herself in the thick of a heated debate.
Cô thấy mình đang ở giữa một cuộc tranh luận sôi nổi.
Thick (Adverb)
The tension in the room was thick during the negotiation.
Sự căng thẳng trong phòng ngày càng dày đặc trong quá trình đàm phán.
The plot thickened when the main character's secret was revealed.
Cốt truyện càng dày đặc hơn khi bí mật của nhân vật chính được tiết lộ.
The rumors spread thick and fast in the small social circle.
Tin đồn lan truyền dày đặc và nhanh chóng trong vòng tròn xã hội nhỏ.
The tension in the room was so thick you could cut it with a knife.
Sự căng thẳng trong phòng dày đặc đến mức bạn có thể cắt nó bằng dao.
The silence between them was thick with unspoken words.
Sự im lặng giữa họ dày đặc với những lời không nói ra.
Họ từ
Từ "thick" trong tiếng Anh chỉ tính từ mô tả độ dày hoặc sự dày đặc của một vật thể hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "thick" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ví dụ, "thick" có thể dùng để chỉ tầm quan trọng thực tế trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng để chỉ độ dày vật lý. Ngoài ra, "thick" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "thick-headed" mang nghĩa chỉ sự ngu ngốc.
Từ "thick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þicce", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *þikiz, có nghĩa là "đặc, mập". Từ này liên quan đến một đoạn từ tiếng Latin "crassus", mang nghĩa "dày, béo", phản ánh đặc tính vật lý có khối lượng lớn. Qua thời gian, nghĩa của "thick" được mở rộng để mô tả không chỉ các chất liệu mà còn trạng thái như "dày đặc" trong cảm xúc hay thông tin, thể hiện sự phong phú, nặng nề.
Từ "thick" xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mô tả tính chất vật lý của đối tượng. Trong phần nói và nghe, nó có thể được sử dụng để diễn đạt độ dày của các vật thể hoặc mô tả tình huống như không khí đặc. Ngoài ra, "thick" cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như mô tả chất liệu quần áo, sách, hay thậm chí là các loại thực phẩm như kem hoặc súp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thick
Thổi phồng sự việc/ Nói quá sự thật
To exaggerate or overstate praise, excuses, or blame.
He always lays it on thick when talking about his achievements.
Anh ấy luôn phô trương khi nói về thành tựu của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: lay it on with a trowel, spread it on thick...
Nói mãi không thủng/ Đập đầu vào tường
To manage to get someone, including oneself, to understand something.
I finally got through his thick skull that we need to help others.
Cuối cùng tôi đã hiểu được cái đầu dày của anh ta rằng chúng ta cần phải giúp đỡ người khác.
Thành ngữ cùng nghĩa: get something into someones thick head...