Bản dịch của từ Supporting trong tiếng Việt

Supporting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supporting (Adjective)

səpˈɔɹtɪŋ
səpˈɔɹtɪŋ
01

Điều đó hỗ trợ.

That supports.

Ví dụ

The community center provides supporting services for the elderly.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho người cao tuổi.

Volunteers play a crucial role in offering supporting resources to families.

Các tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài nguyên hỗ trợ cho gia đình.

Local charities organize supporting events to help those in need.

Các tổ chức từ thiện địa phương tổ chức các sự kiện hỗ trợ để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Dạng tính từ của Supporting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Supporting

Đang hỗ trợ

More supporting

Hỗ trợ thêm

Most supporting

Hỗ trợ nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supporting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Although schools can supply learning conditions, they also impose rules that the children must adhere to [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In my opinion, I completely disagree with this point of view as local communities should not be the responsibility of businesses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] This could include funding educational campaigns, subsidizing healthier food options, and fitness and wellness programs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] After all, few can be happy campers when the weight of themselves and their loved ones all rests on their shoulders [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Supporting

Không có idiom phù hợp