Bản dịch của từ Supporting trong tiếng Việt
Supporting
Supporting (Adjective)
Điều đó hỗ trợ.
That supports.
The community center provides supporting services for the elderly.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho người cao tuổi.
Volunteers play a crucial role in offering supporting resources to families.
Các tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài nguyên hỗ trợ cho gia đình.
Local charities organize supporting events to help those in need.
Các tổ chức từ thiện địa phương tổ chức các sự kiện hỗ trợ để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Dạng tính từ của Supporting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Supporting Đang hỗ trợ | More supporting Hỗ trợ thêm | Most supporting Hỗ trợ nhiều nhất |
Họ từ
"Từ 'supporting' là dạng hiện tại phân từ của động từ 'support', có nghĩa là cung cấp sự giúp đỡ hay khuyến khích cho một người, tổ chức hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, 'supporting' được sử dụng như một tính từ để mô tả những thứ giúp nâng đỡ hoặc củng cố một điều gì đó. Về dạng viết, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng 'supporting' mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai dialects".
Từ "supporting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supportare", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "portare" có nghĩa là "mang". Sự kết hợp này ngụ ý hành động nâng đỡ hoặc mang một trọng lượng nào đó. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để không chỉ mô tả việc cung cấp sự trợ giúp vật lý mà còn bao gồm cả việc hỗ trợ về tinh thần, cảm xúc hoặc lý thuyết. Hiện nay, "supporting" thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhằm chỉ sự giúp đỡ hay hỗ trợ cần thiết cho một người, tổ chức hay ý tưởng nào đó.
Từ "supporting" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần nêu dẫn chứng và lập luận để củng cố ý kiến của mình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các tài liệu, dữ liệu hoặc lý thuyết bổ trợ cho một luận điểm. Trong giao tiếp hàng ngày, "supporting" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự giúp đỡ, đồng hành hoặc làm nền tảng cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp