Bản dịch của từ Plate trong tiếng Việt
Plate
Plate (Noun)
The royal family used gold plates during banquets.
Hoàng gia sử dụng đĩa vàng trong các bữa tiệc.
The silver plates at the fancy restaurant were very expensive.
Những đĩa bạc ở nhà hàng sang trọng rất đắt tiền.
The guests were served drinks in elegant metal plates.
Khách được phục vụ đồ uống trong những đĩa kim loại lịch lãm.
The waiter brought a plate of appetizers to the table.
Người phục vụ mang một đĩa món khai về bàn.
She placed the cake on a beautiful porcelain plate.
Cô ấy đặt chiếc bánh lên một cái đĩa sứ xinh đẹp.
The party organizer rented elegant plates for the event.
Người tổ chức tiệc thuê các đĩa thanh lịch cho sự kiện.
She received a plate award for her volunteer work.
Cô ấy nhận được một giải tấm vì công việc tình nguyện của mình.
The charity event sold plates to raise funds for orphans.
Sự kiện từ thiện bán tấm để gây quỹ cho trẻ mồ côi.
The community center organized a plate painting workshop for children.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi học vẽ tấm cho trẻ em.
The plate of food was delicious at the charity event.
Đĩa thức ăn rất ngon tại sự kiện từ thiện.
She carried a plate of cookies to share with her friends.
Cô ấy mang một đĩa bánh quy để chia sẻ với bạn bè.
The waiter accidentally dropped a plate, causing a loud noise.
Người phục vụ vô tình làm rơi một đĩa, gây ra tiếng ồn.
She got a new plate for her braces at the orthodontist.
Cô ấy đã lấy một cái nhãn mới cho bộ răng sứ tại nha sĩ.
The dentist adjusted the plate to fit the patient's mouth.
Bác sĩ nha khoa đã điều chỉnh cái nhãn để phù hợp với miệng của bệnh nhân.
After wearing the plate, her smile became more confident.
Sau khi đeo cái nhãn, nụ cười của cô ấy trở nên tự tin hơn.
The silver plate on the wall was a family heirloom.
Tấm bạc trên tường là di sản gia đình.
She served the cake on a decorative plate at the party.
Cô phục vụ bánh trên một dĩa trang trí tại bữa tiệc.
The waiter dropped a plate, creating a loud clatter in the restaurant.
Người phục vụ làm rơi một cái dĩa, tạo ra tiếng động ồn ào trong nhà hàng.
The tectonic plate movements caused earthquakes in the region.
Sự di chuyển của các tấm kiến tạo gây ra động đất trong khu vực.
Scientists study the shifting of plates to understand geological processes better.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự di chuyển của các tấm để hiểu rõ hơn về quy trình địa chất.
The collision between two plates formed a mountain range over millions of years.
Sự va chạm giữa hai tấm tạo ra một dãy núi qua hàng triệu năm.
The silver plate in the circuit stores electrical charge.
Tấm bạc trong mạch lưu trữ điện tích.
The copper plate is essential for the battery's functionality.
Tấm đồng quan trọng cho hoạt động của pin.
The gold plate acts as an electrode in the cell.
Tấm vàng đóng vai trò làm cực trong cell.
Dạng danh từ của Plate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plate | Plates |
Kết hợp từ của Plate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Name plate Bảng tên | The name plate on the social worker's desk was engraved beautifully. Tấm bảng tên trên bàn làm việc của nhân viên xã hội được khắc đẹp mắt. |
Side plate Đĩa phụ | She placed the side plate next to the main dish. Cô ấy đặt dĩa phụ bên cạnh món chính. |
Paper plate Đĩa giấy | The picnic provided paper plates for the guests. Chuyến dã ngoại cung cấp dĩa giấy cho khách mời. |
Dinner plate Đĩa ăn tối | The dinner plate was set elegantly on the table. Cái đĩa ăn tối được đặt một cách lịch lãm trên bàn. |
Serving plate Đĩa phục vụ | The serving plate was filled with delicious food for the party. Dĩa phục vụ được làm đầy thức ăn ngon cho bữa tiệc. |
Plate (Verb)
The company decided to plate the silverware with gold for the event.
Công ty quyết định mạ chất đồ ăn bằng vàng cho sự kiện.
She carefully plated the jewelry with a layer of platinum for durability.
Cô ấy cẩn thận mạ lớp kim cương bằng lớp bạch kim để tăng độ bền.
The artisan plating the antique vase with a shiny coat of silver.
Người thợ mạ đã mạ lớp bạch kim bóng lên chiếc bình cổ.
Cấy (tế bào hoặc vật liệu lây nhiễm) vào đĩa nuôi cấy, đặc biệt với mục đích phân lập một chủng vi sinh vật cụ thể hoặc ước tính số lượng tế bào sống sót.
Inoculate (cells or infective material) on to a culture plate, especially with the object of isolating a particular strain of microorganisms or estimating viable cell numbers.
Scientists plate bacterial samples to identify specific strains for research.
Các nhà khoa học trồng mẫu vi khuẩn để xác định các chủng cụ thể cho nghiên cứu.
The lab technician plated the cells on agar plates for testing.
Người kỹ thuật phòng thí nghiệm trồng tế bào lên đĩa agar để kiểm tra.
Plating microorganisms helps determine their viability and growth characteristics.
Trồng vi sinh vật giúp xác định tính sống còn và đặc điểm phát triển của chúng.
She plated the winning run in the social baseball game.
Cô ấy đã ghi điểm chiến thắng trong trò chơi bóng chày xã hội.
He plates runs easily during the social softball matches.
Anh ấy ghi điểm dễ dàng trong các trận đấu bóng mềm xã hội.
The team hopes to plate more runs in the upcoming social tournament.
Đội hy vọng sẽ ghi thêm nhiều điểm trong giải đấu xã hội sắp tới.
She plates the appetizers beautifully for the party guests.
Cô ấy bày đồ khai vị đẹp mắt cho khách mời tiệc.
The chef plates the desserts with precision at the upscale restaurant.
Đầu bếp bày các món tráng miệng một cách chính xác tại nhà hàng cao cấp.
He plates the main course elegantly for the formal dinner.
Anh ấy bày món chính một cách lịch lãm cho bữa tối trang trọng.
Dạng động từ của Plate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plating |
Họ từ
Từ "plate" có nghĩa chung là một vật phẳng, thường có hình tròn, được sử dụng để đựng thực phẩm hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh, "plate" được sử dụng phổ biến tại cả hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "plate" cũng có thể chỉ đến một tấm kim loại trong cơ khí, trong khi ở Anh, từ này thường chỉ dùng trong ngữ cảnh ăn uống. Phát âm của từ này không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "plate" xuất phát từ tiếng Latin "plattus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "mỏng". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ "plate", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự liên hệ rõ rệt với nghĩa hiện tại, chỉ đến các vật thể có bề mặt phẳng, như đĩa hoặc tấm kim loại. Ngày nay, "plate" không chỉ đề cập đến đồ dùng ăn uống mà còn mở rộng tới nhiều lĩnh vực như địa chất và công nghệ.
Từ "plate" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hoặc nhà hàng. Trong phần Nói, nó có thể dùng để đề cập đến đồ ăn hoặc sở thích ăn uống. Trong phần Đọc và Viết, "plate" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, địa lý hoặc mô tả các cấu trúc vật lý như "tectonic plates" (mảng kiến tạo). Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến ăn uống và trình bày món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp