Bản dịch của từ Plate trong tiếng Việt

Plate

Noun [U/C] Verb

Plate (Noun)

plˈeit
plˈeit
01

Đĩa, bát, cốc và các đồ dùng khác làm bằng vàng, bạc hoặc kim loại khác.

Dishes, bowls, cups, and other utensils made of gold, silver, or other metal.

Ví dụ

The royal family used gold plates during banquets.

Hoàng gia sử dụng đĩa vàng trong các bữa tiệc.

The silver plates at the fancy restaurant were very expensive.

Những đĩa bạc ở nhà hàng sang trọng rất đắt tiền.

The guests were served drinks in elegant metal plates.

Khách được phục vụ đồ uống trong những đĩa kim loại lịch lãm.

02

Một đĩa phẳng, thường có hình tròn và được làm bằng sứ, dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn.

A flat dish, typically circular and made of china, from which food is eaten or served.

Ví dụ

The waiter brought a plate of appetizers to the table.

Người phục vụ mang một đĩa món khai về bàn.

She placed the cake on a beautiful porcelain plate.

Cô ấy đặt chiếc bánh lên một cái đĩa sứ xinh đẹp.

The party organizer rented elegant plates for the event.

Người tổ chức tiệc thuê các đĩa thanh lịch cho sự kiện.

03

Một tấm kim loại, nhựa hoặc vật liệu khác có hình ảnh hoặc hình minh họa để in ra nhiều bản.

A sheet of metal, plastic, or other material bearing an image of type or illustrations from which multiple copies are printed.

Ví dụ

She received a plate award for her volunteer work.

Cô ấy nhận được một giải tấm vì công việc tình nguyện của mình.

The charity event sold plates to raise funds for orphans.

Sự kiện từ thiện bán tấm để gây quỹ cho trẻ mồ côi.

The community center organized a plate painting workshop for children.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi học vẽ tấm cho trẻ em.

04

Một cấu trúc hoặc sự hình thành hữu cơ mỏng, phẳng.

A thin, flat organic structure or formation.

Ví dụ

The plate of food was delicious at the charity event.

Đĩa thức ăn rất ngon tại sự kiện từ thiện.

She carried a plate of cookies to share with her friends.

Cô ấy mang một đĩa bánh quy để chia sẻ với bạn bè.

The waiter accidentally dropped a plate, causing a loud noise.

Người phục vụ vô tình làm rơi một đĩa, gây ra tiếng ồn.

05

Một miếng nhựa mỏng được đúc theo hình miệng và nướu của con người để gắn răng nhân tạo hoặc dụng cụ chỉnh nha khác vào.

A thin piece of plastic moulded to the shape of a person's mouth and gums, to which artificial teeth or another orthodontic appliance are attached.

Ví dụ

She got a new plate for her braces at the orthodontist.

Cô ấy đã lấy một cái nhãn mới cho bộ răng sứ tại nha sĩ.

The dentist adjusted the plate to fit the patient's mouth.

Bác sĩ nha khoa đã điều chỉnh cái nhãn để phù hợp với miệng của bệnh nhân.

After wearing the plate, her smile became more confident.

Sau khi đeo cái nhãn, nụ cười của cô ấy trở nên tự tin hơn.

06

Một tấm hoặc dải kim loại mỏng, phẳng hoặc vật liệu khác, thường được sử dụng để nối hoặc gia cố các vật hoặc tạo thành một bộ phận của máy.

A thin, flat sheet or strip of metal or other material, typically one used to join or strengthen things or forming part of a machine.

Ví dụ

The silver plate on the wall was a family heirloom.

Tấm bạc trên tường là di sản gia đình.

She served the cake on a decorative plate at the party.

Cô phục vụ bánh trên một dĩa trang trí tại bữa tiệc.

The waiter dropped a plate, creating a loud clatter in the restaurant.

Người phục vụ làm rơi một cái dĩa, tạo ra tiếng động ồn ào trong nhà hàng.

07

Mỗi mảnh cứng của thạch quyển trái đất cùng nhau tạo nên bề mặt trái đất.

Each of the several rigid pieces of the earth's lithosphere which together make up the earth's surface.

Ví dụ

The tectonic plate movements caused earthquakes in the region.

Sự di chuyển của các tấm kiến tạo gây ra động đất trong khu vực.

Scientists study the shifting of plates to understand geological processes better.

Các nhà khoa học nghiên cứu sự di chuyển của các tấm để hiểu rõ hơn về quy trình địa chất.

The collision between two plates formed a mountain range over millions of years.

Sự va chạm giữa hai tấm tạo ra một dãy núi qua hàng triệu năm.

08

Một miếng kim loại mỏng hoạt động như một điện cực trong tụ điện, pin hoặc tế bào.

A thin piece of metal that acts as an electrode in a capacitor, battery, or cell.

Ví dụ

The silver plate in the circuit stores electrical charge.

Tấm bạc trong mạch lưu trữ điện tích.

The copper plate is essential for the battery's functionality.

Tấm đồng quan trọng cho hoạt động của pin.

The gold plate acts as an electrode in the cell.

Tấm vàng đóng vai trò làm cực trong cell.

Dạng danh từ của Plate (Noun)

SingularPlural

Plate

Plates

Kết hợp từ của Plate (Noun)

CollocationVí dụ

Name plate

Bảng tên

The name plate on the social worker's desk was engraved beautifully.

Tấm bảng tên trên bàn làm việc của nhân viên xã hội được khắc đẹp mắt.

Side plate

Đĩa phụ

She placed the side plate next to the main dish.

Cô ấy đặt dĩa phụ bên cạnh món chính.

Paper plate

Đĩa giấy

The picnic provided paper plates for the guests.

Chuyến dã ngoại cung cấp dĩa giấy cho khách mời.

Dinner plate

Đĩa ăn tối

The dinner plate was set elegantly on the table.

Cái đĩa ăn tối được đặt một cách lịch lãm trên bàn.

Serving plate

Đĩa phục vụ

The serving plate was filled with delicious food for the party.

Dĩa phục vụ được làm đầy thức ăn ngon cho bữa tiệc.

Plate (Verb)

plˈeit
plˈeit
01

Phủ (một vật bằng kim loại) bằng một lớp phủ mỏng bằng kim loại khác.

Cover (a metal object) with a thin coating of a different metal.

Ví dụ

The company decided to plate the silverware with gold for the event.

Công ty quyết định mạ chất đồ ăn bằng vàng cho sự kiện.

She carefully plated the jewelry with a layer of platinum for durability.

Cô ấy cẩn thận mạ lớp kim cương bằng lớp bạch kim để tăng độ bền.

The artisan plating the antique vase with a shiny coat of silver.

Người thợ mạ đã mạ lớp bạch kim bóng lên chiếc bình cổ.

02

Cấy (tế bào hoặc vật liệu lây nhiễm) vào đĩa nuôi cấy, đặc biệt với mục đích phân lập một chủng vi sinh vật cụ thể hoặc ước tính số lượng tế bào sống sót.

Inoculate (cells or infective material) on to a culture plate, especially with the object of isolating a particular strain of microorganisms or estimating viable cell numbers.

Ví dụ

Scientists plate bacterial samples to identify specific strains for research.

Các nhà khoa học trồng mẫu vi khuẩn để xác định các chủng cụ thể cho nghiên cứu.

The lab technician plated the cells on agar plates for testing.

Người kỹ thuật phòng thí nghiệm trồng tế bào lên đĩa agar để kiểm tra.

Plating microorganisms helps determine their viability and growth characteristics.

Trồng vi sinh vật giúp xác định tính sống còn và đặc điểm phát triển của chúng.

03

Ghi bàn hoặc nguyên nhân ghi bàn (chạy hoặc chạy)

Score or cause to score (a run or runs)

Ví dụ

She plated the winning run in the social baseball game.

Cô ấy đã ghi điểm chiến thắng trong trò chơi bóng chày xã hội.

He plates runs easily during the social softball matches.

Anh ấy ghi điểm dễ dàng trong các trận đấu bóng mềm xã hội.

The team hopes to plate more runs in the upcoming social tournament.

Đội hy vọng sẽ ghi thêm nhiều điểm trong giải đấu xã hội sắp tới.

04

Phục vụ hoặc sắp xếp (thức ăn) trên đĩa.

Serve or arrange (food) on a plate or plates.

Ví dụ

She plates the appetizers beautifully for the party guests.

Cô ấy bày đồ khai vị đẹp mắt cho khách mời tiệc.

The chef plates the desserts with precision at the upscale restaurant.

Đầu bếp bày các món tráng miệng một cách chính xác tại nhà hàng cao cấp.

He plates the main course elegantly for the formal dinner.

Anh ấy bày món chính một cách lịch lãm cho bữa tối trang trọng.

Dạng động từ của Plate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, who doesn't love some good old family banter over a of deliciousness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] From my perspective, the people in my country generally have a lot on their so they cannot be all happy-go-lucky [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Plate

Have too much on one's plate

hˈæv tˈu mˈʌtʃ ˈɑn wˈʌnz plˈeɪt

Công việc ngập đầu

To be too busy.

I'm sorry, I can't make it to the party, I'm swamped.

Xin lỗi, tôi không thể tham gia buổi tiệc, tôi rất bận rộn.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a lot on ones plate...

Step up to the plate

stˈɛp ˈʌp tˈu ðə plˈeɪt

Xắn tay áo lên/ Làm tới nơi tới chốn

To move into a position where one is ready to do a task.

She needs to step up to the plate and take charge.

Cô ấy cần phải chịu trách nhiệm và tiến lên.

ə fˈʊl plˈeɪt

Công việc bề bộn

A full schedule; a lot to do.

She has a full plate with work, school, and family responsibilities.

Cô ấy có một bát đầy với công việc, trường học và trách nhiệm gia đình.