Bản dịch của từ Plate trong tiếng Việt
Plate

Plate(Verb)
Cấy (tế bào hoặc vật liệu lây nhiễm) vào đĩa nuôi cấy, đặc biệt với mục đích phân lập một chủng vi sinh vật cụ thể hoặc ước tính số lượng tế bào sống sót.
Inoculate (cells or infective material) on to a culture plate, especially with the object of isolating a particular strain of microorganisms or estimating viable cell numbers.
Dạng động từ của Plate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plating |
Plate(Noun)
Dạng danh từ của Plate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Plate | Plates |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "plate" có nghĩa chung là một vật phẳng, thường có hình tròn, được sử dụng để đựng thực phẩm hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh, "plate" được sử dụng phổ biến tại cả hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "plate" cũng có thể chỉ đến một tấm kim loại trong cơ khí, trong khi ở Anh, từ này thường chỉ dùng trong ngữ cảnh ăn uống. Phát âm của từ này không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "plate" xuất phát từ tiếng Latin "plattus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "mỏng". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ "plate", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự liên hệ rõ rệt với nghĩa hiện tại, chỉ đến các vật thể có bề mặt phẳng, như đĩa hoặc tấm kim loại. Ngày nay, "plate" không chỉ đề cập đến đồ dùng ăn uống mà còn mở rộng tới nhiều lĩnh vực như địa chất và công nghệ.
Từ "plate" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hoặc nhà hàng. Trong phần Nói, nó có thể dùng để đề cập đến đồ ăn hoặc sở thích ăn uống. Trong phần Đọc và Viết, "plate" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, địa lý hoặc mô tả các cấu trúc vật lý như "tectonic plates" (mảng kiến tạo). Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến ăn uống và trình bày món ăn.
Họ từ
Từ "plate" có nghĩa chung là một vật phẳng, thường có hình tròn, được sử dụng để đựng thực phẩm hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh, "plate" được sử dụng phổ biến tại cả hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "plate" cũng có thể chỉ đến một tấm kim loại trong cơ khí, trong khi ở Anh, từ này thường chỉ dùng trong ngữ cảnh ăn uống. Phát âm của từ này không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "plate" xuất phát từ tiếng Latin "plattus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "mỏng". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ "plate", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự liên hệ rõ rệt với nghĩa hiện tại, chỉ đến các vật thể có bề mặt phẳng, như đĩa hoặc tấm kim loại. Ngày nay, "plate" không chỉ đề cập đến đồ dùng ăn uống mà còn mở rộng tới nhiều lĩnh vực như địa chất và công nghệ.
Từ "plate" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hoặc nhà hàng. Trong phần Nói, nó có thể dùng để đề cập đến đồ ăn hoặc sở thích ăn uống. Trong phần Đọc và Viết, "plate" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, địa lý hoặc mô tả các cấu trúc vật lý như "tectonic plates" (mảng kiến tạo). Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến ăn uống và trình bày món ăn.
