Bản dịch của từ Gold trong tiếng Việt
Gold
Gold (Noun Uncountable)
She wore a gold necklace to the social event.
Cô đeo một chiếc vòng cổ vàng đến sự kiện xã hội.
The charity auction featured a gold watch as a prize.
Cuộc đấu giá từ thiện có giải thưởng là một chiếc đồng hồ vàng.
He received a gold medal for his community service work.
Anh ấy đã nhận được huy chương vàng cho công việc phục vụ cộng đồng của mình.
The company used gold accents in their marketing materials.
Công ty đã sử dụng các điểm nhấn màu vàng trong tài liệu tiếp thị của họ.
The advertisement featured a shiny gold logo on the product.
Quảng cáo có logo màu vàng sáng bóng trên sản phẩm.
Kết hợp từ của Gold (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real gold Vàng thật | Real gold is highly valued in social circles for its authenticity. Vàng thật được đánh giá cao trong các vòng xã hội vì tính chân thực của nó. |
Rolled gold Vàng ròng | The rolled gold bracelet was a cherished gift from her grandmother. Vòng đeo tay bằng vàng lăn là món quà quý giá từ bà ngoại của cô ấy. |
Beaten gold Vàng bát | The necklace was made of beaten gold. Dây chuyền được làm bằng vàng bị đánh |
Fool's gold Vàng rác | He realized his friendship was fool's gold after being betrayed. Anh nhận ra tình bạn của mình như vàng người dại sau khi bị phản bội. |
Solid gold Vàng ròng | Her necklace was made of solid gold. Chiếc dây chuyền của cô ấy làm từ vàng nguyên chất. |
Gold (Noun)
Tiền xu hoặc các vật phẩm khác làm bằng vàng.
Coins or other articles made of gold.
She wore a gold necklace to the social event.
Cô đeo một chiếc vòng cổ bằng vàng đến sự kiện xã hội.
The wealthy man owned a collection of gold coins.
Người đàn ông giàu có sở hữu một bộ sưu tập tiền vàng.
The museum displayed ancient gold artifacts at the social gathering.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ bằng vàng tại buổi họp mặt xã hội.
In the archery competition, hitting the gold is crucial.
Trong cuộc thi bắn cung, việc bắn trúng vàng là rất quan trọng.
Her arrow landed right in the gold of the target.
Mũi tên của cô ấy trúng ngay vào vàng của mục tiêu.
Scoring in the gold area earns the most points in archery.
Ghi điểm trong vùng vàng sẽ kiếm được nhiều điểm nhất trong môn bắn cung.
The award was a shiny gold medal.
Giải thưởng là một huy chương màu vàng sáng.
She wore a stunning gold dress to the party.
Cô ấy mặc chiếc váy màu vàng lộng lẫy tới bữa tiệc.
The wedding ring was made of pure gold.
Chiếc nhẫn cưới được làm từ vàng nguyên chất.
Một kim loại quý màu vàng, nguyên tố hóa học có số nguyên tử 79, được sử dụng đặc biệt trong đồ trang sức và trang trí và để đảm bảo giá trị của tiền tệ.
A yellow precious metal, the chemical element of atomic number 79, used especially in jewellery and decoration and to guarantee the value of currencies.
Her gold necklace was a family heirloom.
Chiếc vòng cổ bằng vàng của cô là vật gia truyền.
The wedding ring was made of pure gold.
Chiếc nhẫn cưới được làm bằng vàng nguyên chất.
The bank vault held tons of gold bars.
Hầm ngân hàng chứa hàng tấn vàng miếng.
Dạng danh từ của Gold (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gold | - |
Kết hợp từ của Gold (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Burnished gold Vàng bóng | Her burnished gold hair caught the sunlight beautifully. Tóc vàng óng ánh của cô ấy bắt ánh sáng mặt trời đẹp mắt. |
Tarnished gold Vàng bị ố vàng | The scandal tarnished gold medalist's reputation in the community. Vụ bê bối làm hỏng danh tiếng của người đạt huy chương vàng trong cộng đồng. |
9-carat gold Vàng 9 carat | She wore a 9-carat gold necklace to the social event. Cô ấy đã đeo một dây chuyền vàng 9-carat đến sự kiện xã hội. |
Rolled gold Vàng ròng | She wore a rolled gold bracelet to the social event. Cô ấy đeo một vòng tay vàng lăn tới sự kiện xã hội. |
Real gold Vàng thật | Her bracelet is made of real gold. Vòng tay của cô ấy được làm từ vàng thật. |
Họ từ
Chữ “gold” trong tiếng Anh chỉ kim loại quý, có ký hiệu hóa học Au, được biết đến với đặc tính sáng bóng, dễ chế tác và khả năng chống ăn mòn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “gold” cũng có thể chỉ giá trị tượng trưng hay địa vị xã hội, ví dụ như trong cụm từ “gold standard”.
Từ "gold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geolu", có nghĩa là "vàng", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *gulþa. Nó liên quan đến từ "gild" trong tiếng Anh, chỉ việc làm từ vàng hoặc liên quan đến giá trị. Vàng luôn được xem là biểu tượng của sự giàu có, sang trọng và quý hiếm, do đó từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ giá trị tài chính và tinh thần cho đến nay.
Từ "gold" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến tài chính, đầu tư, và đối thoại kinh doanh thường đề cập đến kim loại quý này. Trong các ngữ cảnh khác, "gold" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giá trị, sự sang trọng, và tính biểu tượng trong văn hóa, như trong nghệ thuật hoặc trang sức, thể hiện giá trị vật chất và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gold
A gold mine of information
Kho tàng kiến thức/ Biển học vô bờ
Someone or something that is full of information.
The library is a gold mine of information for students.
Thư viện là một mỏ vàng thông tin cho sinh viên.
Thành ngữ cùng nghĩa: a mine of information...