Bản dịch của từ Archery trong tiếng Việt
Archery
Archery (Noun)
Bắn bằng cung tên, đặc biệt là vào mục tiêu như một môn thể thao.
Shooting with a bow and arrows, especially at a target as a sport.
Archery is a popular sport in many communities.
Bắn cung là môn thể thao phổ biến trong nhiều cộng đồng.
She won a gold medal in archery at the local competition.
Cô ấy giành huy chương vàng trong môn bắn cung tại cuộc thi địa phương.
The archery club organized a charity event to raise funds.
Câu lạc bộ bắn cung tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ.
Dạng danh từ của Archery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Archery | - |
Họ từ
Môn bắn cung (archery) là hoạt động thể thao hoặc nghệ thuật sử dụng cung và tên để bắn vào mục tiêu. Từ "archery" xuất phát từ tiếng Latinh "arcus", có nghĩa là "cây cung". Mặc dù thuật ngữ này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng hoặc các sự kiện thể thao liên quan. Bắn cung là một môn thể thao Olympic, được phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
Từ "archery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arcus", nghĩa là "cung". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "arquerie", chỉ việc bắn cung. Lịch sử của hoạt động bắn cung có thể truy nguồn từ thời kỳ cổ đại, khi cung và tên được sử dụng trong chiến tranh và săn bắn. Ngày nay, từ "archery" được sử dụng rộng rãi để chỉ môn thể thao bắn cung, phản ánh sự chuyển biến từ công cụ chiến tranh sang hoạt động thể thao giải trí.
Từ "archery" có tần suất sử dụng nhất định trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các đoạn văn liên quan đến thể thao hoặc hoạt động ngoại khóa. Trong văn cảnh khác, “archery” thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các môn thể thao truyền thống, sự kiện thể thao, hoặc các hội thảo giáo dục thể chất. Thuật ngữ này thể hiện sự phát triển kỹ năng và tính chính xác trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp