Bản dịch của từ Target trong tiếng Việt
Target
Target (Noun Countable)
Mục tiêu, đích đến.
Achieving the target of 10,000 followers on social media.
Đạt mục tiêu 10.000 người theo dõi trên mạng xã hội.
Her target is to reach 10,000 followers on social media.
Mục tiêu của cô là đạt được 10.000 người theo dõi trên mạng xã hội.
The charity organization set a target to raise $100,000 for the cause.
Tổ chức từ thiện đặt mục tiêu quyên góp được 100.000 đô la cho mục đích này.
Kết hợp từ của Target (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Primary target Mục tiêu chính | Children are the primary target of the new educational program. Trẻ em là mục tiêu chính của chương trình giáo dục mới. |
Legitimate target Mục tiêu hợp lệ | The company considered the new market segment a legitimate target. Công ty coi phân khúc thị trường mới là mục tiêu hợp lệ. |
Takeover target Mục tiêu bị thâu tóm | The company identified as a takeover target received a buyout offer. Công ty được xác định là mục tiêu bị thâu tóm đã nhận được đề nghị mua lại. |
High target Mục tiêu cao | She set a high target for the charity fundraiser. Cô ấy đặt mục tiêu cao cho chương trình gây quỹ từ thiện. |
Initial target Mục tiêu ban đầu | The initial target of the charity event was to raise $10,000. Mục tiêu ban đầu của sự kiện từ thiện là gây quỹ 10.000 đô la. |
Target (Noun)
The knight carried a target into battle for protection.
Hiệp sĩ mang một cái tấm khi vào trận để bảo vệ.
In medieval times, targets were commonly used in duels.
Trong thời trung cổ, tấm thường được sử dụng trong các trận đấu.
The archer practiced shooting arrows at a distant target.
Người bắn cung tập bắn mũi tên vào một tấm xa.
The target of the investigation was the corrupt official.
Mục tiêu của cuộc điều tra là quan chức tham nhũng.
The charity event aimed to raise funds for a specific target.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích gây quỹ cho một mục tiêu cụ thể.
The organization set a new target for increasing community outreach.
Tổ chức đặt một mục tiêu mới để tăng cường tiếp cận cộng đồng.
Dạng danh từ của Target (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Target | Targets |
Kết hợp từ của Target (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Price target Mục tiêu giá | The company set a high price target for its new product. Công ty đặt một mục tiêu giá cao cho sản phẩm mới của mình. |
Legitimate target Mục tiêu hợp lệ | Protesters were seen as a legitimate target for criticism. Người biểu tình được xem là mục tiêu hợp lý cho sự phê phán. |
Vulnerable target Mục tiêu dễ bị tổn thương | Children are a vulnerable target for online predators. Trẻ em là một mục tiêu dễ bị tổn thương cho kẻ săn mồi trực tuyến. |
Intended target Mục tiêu dự định | The social media campaign reached its intended target audience. Chiến dịch truyền thông xã hội đạt đến đối tượng mục tiêu dự kiến. |
Attainable target Mục tiêu có thể đạt được | Setting an attainable target can motivate individuals to work harder. Đặt mục tiêu có thể đạt được có thể thúc đẩy cá nhân làm việc chăm chỉ hơn. |
Target (Verb)
The company targeted young professionals for their new campaign.
Công ty đã chọn mục tiêu là các chuyên gia trẻ cho chiến dịch mới của họ.
The charity organization targets poverty in developing countries.
Tổ chức từ thiện nhắm vào đối phó với nghèo đói ở các nước đang phát triển.
The government targeted corruption in the public sector.
Chính phủ đã chọn mục tiêu là tham nhũng trong ngành công.
Dạng động từ của Target (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Target |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Targeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Targeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Targets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Targeting |
Kết hợp từ của Target (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Target directly Mục tiêu trực tiếp | The company targets directly the younger generation on social media. Công ty nhắm trực tiếp vào thế hệ trẻ trên mạng xã hội. |
Target actively Mục tiêu tích cực | The organization targets actively engaging youth in community service projects. Tổ chức mục tiêu hoạt động tích cực hấp dẫn thanh thiếu niên vào các dự án phục vụ cộng đồng. |
Target primarily Mục tiêu chính | The charity's target primarily focuses on helping homeless children. Mục tiêu chính của tổ chức từ thiện là giúp đỡ trẻ em vô gia cư. |
Target precisely Mục tiêu chính xác | The marketing team needs to target precisely the younger demographic. Nhóm tiếp thị cần nhắm mục tiêu chính xác vào đối tượng trẻ. |
Target intentionally Mục tiêu cố ý | He targeted intentionally to help the homeless in the community. Anh định mục tiêu một cách cố ý để giúp những người vô gia cư trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "target" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, "target" có nghĩa là mục tiêu hoặc đối tượng mà một hành động hướng tới, có thể liên quan đến kinh doanh, quân sự hoặc nghiên cứu. Với vai trò là động từ, từ này chỉ hành động nhắm vào một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, "target" được sử dụng giống nhau, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt. Văn cảnh sử dụng cũng có thể ảnh hưởng đến nghĩa của từ này, chẳng hạn như trong lĩnh vực tiếp thị hoặc giáo dục.
Từ "target" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "terge", nghĩa là "mục tiêu" hoặc "điểm nhắm", có liên quan đến các hành động tập trung, định hướng. Từ này được kế thừa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường chỉ về các mục tiêu có thể tiếp cận trong bắn súng hoặc chiến lược. Ngày nay, "target" không chỉ ám chỉ đến mục tiêu trong các hoạt động vật lý mà còn mở rộng ra các lĩnh vực marketing, kinh doanh và tâm lý học, thể hiện sự nhắm đến đối tượng cụ thể trong các nỗ lực đạt được kết quả.
Từ "target" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, "target" thường được sử dụng để chỉ mục tiêu học tập hoặc điểm số mong muốn. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong các lĩnh vực marketing, kinh doanh và giáo dục, nơi nó thể hiện sự xác định mục tiêu cụ thể nhằm đạt được kết quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp