Bản dịch của từ Target trong tiếng Việt

Target

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Target(Noun Countable)

ˈtɑː.ɡɪt
ˈtɑːr.ɡɪt
01

Mục tiêu, đích đến.

Goal, destination.

Ví dụ

Target(Verb)

tˈɑɹgət
tˈɑɹgɪt
01

Chọn làm đối tượng chú ý hoặc tấn công.

Select as an object of attention or attack.

Ví dụ

Dạng động từ của Target (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Target

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Targeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Targeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Targets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Targeting

Target(Noun)

tˈɑɹgət
tˈɑɹgɪt
01

Một tấm chắn tròn nhỏ hoặc chiếc khiên.

A small round shield or buckler.

Ví dụ
02

Một người, đồ vật hoặc địa điểm được chọn làm mục tiêu tấn công.

A person, object, or place selected as the aim of an attack.

Ví dụ

Dạng danh từ của Target (Noun)

SingularPlural

Target

Targets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ