Bản dịch của từ Select trong tiếng Việt
Select
Select (Adjective)
The select group of students received scholarships.
Nhóm học sinh được chọn lọc nhận học bổng.
The select committee made important decisions for the community.
Ủy ban chọn lọc đưa ra quyết định quan trọng cho cộng đồng.
Only a select few were invited to the exclusive event.
Chỉ có một số ít được mời đến sự kiện độc quyền.
Dạng tính từ của Select (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Select Chọn | More select Chọn thêm | Most select Chọn nhiều nhất |
Select (Verb)
She will select the winner of the social media contest.
Cô ấy sẽ chọn người chiến thắng của cuộc thi trên mạng xã hội.
They need to select the most appropriate charity for donation.
Họ cần chọn tổ chức từ thiện phù hợp nhất để quyên góp.
The committee will select the new president of the social club.
Ủy ban sẽ chọn ra chủ tịch mới của câu lạc bộ xã hội.
Dạng động từ của Select (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Select |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Selected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Selected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Selects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Selecting |
Kết hợp từ của Select (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be selected on the basis of Được lựa chọn dựa trên | Students are selected on the basis of their academic performance. Học sinh được chọn dựa trên thành tích học tập của họ. |
Well selected Chọn lọc kỹ lưỡng | She made a well-selected group of friends in the community. Cô ấy đã chọn một nhóm bạn tốt trong cộng đồng. |
Họ từ
"Select" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn lọc". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ lựa chọn cá nhân đến lựa chọn dữ liệu trong công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "select" đều có cách phát âm tương tự /sɪˈlɛkt/ và sử dụng trong các tình huống tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp từ đồng nghĩa là "choose" khi nhấn mạnh vào hành động lựa chọn.
Từ "select" có nguồn gốc từ tiếng Latin "selectus", là phân từ quá khứ của động từ "seligere", nghĩa là "chọn lựa". Hệ thống ngữ nghĩa của từ này bắt đầu từ ý niệm lựa chọn giữa nhiều lựa chọn khác nhau. Trong tiếng Anh, "select" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động chọn ra một thứ từ nhiều thứ. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và ngôn ngữ học, thể hiện việc lựa chọn có tiêu chí và mục đích rõ ràng.
Từ "select" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần lựa chọn và trình bày ý kiến. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lựa chọn thông tin hoặc đối tượng. Ngoài ra, "select" là thuật ngữ phổ biến trong khoa học máy tính và thống kê, thường đề cập đến việc chọn lọc dữ liệu hoặc mẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp