Bản dịch của từ Selection trong tiếng Việt
Selection
Selection (Noun)
Một quá trình trong đó ảnh hưởng của môi trường hoặc di truyền quyết định loại sinh vật nào phát triển tốt hơn những loại khác, được coi là một yếu tố trong quá trình tiến hóa.
A process in which environmental or genetic influences determine which types of organism thrive better than others regarded as a factor in evolution.
The selection of candidates for the job was rigorous.
Việc lựa chọn ứng viên cho công việc rất nghiêm ngặt.
Natural selection plays a crucial role in species adaptation.
Sự lựa chọn tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong sự thích nghi của các loài.
The selection of leaders can greatly impact a society's direction.
Việc lựa chọn những nhà lãnh đạo có thể ảnh hưởng lớn tới hướng đi của một xã hội.
The selection of candidates for the job was rigorous.
Việc lựa chọn ứng viên cho công việc rất nghiêm ngặt.
The selection of winners was announced at the social event.
Việc chọn ra người chiến thắng được thông báo tại sự kiện xã hội.
The selection of topics for discussion was based on relevance.
Việc chọn chủ đề để thảo luận dựa trên sự liên quan.
The selection of land for community gardens in urban areas is crucial.
Việc lựa chọn đất cho các khu vườn cộng đồng ở khu vực thành thị rất quan trọng.
The government encouraged the selection of plots for sustainable agriculture projects.
Chính phủ khuyến khích việc chọn lựa các khu đất cho các dự án nông nghiệp bền vững.
The selection of suitable land for affordable housing is a priority.
Việc chọn lựa đất phù hợp cho nhà ở giá cả phải chăng là ưu tiên.
Dạng danh từ của Selection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Selection | Selections |
Kết hợp từ của Selection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extensive selection Lựa chọn đa dạng | The store offers an extensive selection of books for book lovers. Cửa hàng cung cấp một lựa chọn đa dạng sách cho người yêu sách. |
Menu selection Lựa chọn menu | The menu selection offers a variety of healthy options. Lựa chọn menu cung cấp nhiều lựa chọn lành mạnh. |
Comprehensive selection Sự lựa chọn toàn diện | She chose a comprehensive selection of books for her research. Cô ấy đã chọn một lựa chọn toàn diện các cuốn sách cho nghiên cứu của mình. |
Fine selection Sự lựa chọn tinh tế | She made a fine selection of books for her ielts essay. Cô ấy đã chọn lọc kỹ lưỡng những cuốn sách cho bài luận ielts của mình. |
Initial selection Lựa chọn ban đầu | The initial selection of topics is crucial for ielts writing. Việc lựa chọn ban đầu về chủ đề rất quan trọng cho viết ielts. |
Họ từ
Từ "selection" trong tiếng Anh chỉ quá trình lựa chọn hoặc sự chọn lọc. Trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, nó thường đề cập đến việc chọn ra một nhóm từ nhiều sự lựa chọn khác nhau để phân tích hoặc áp dụng. "Selection" có sự tương đồng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "selection" có thể được sử dụng khác nhau trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh học và tâm lý học.
Từ "selection" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "selectio", được hình thành từ động từ "seligere" nghĩa là "chọn lựa". "Selectio" kết hợp với tiền tố "se-" (tách biệt) và động từ "legere" (chọn) phản ánh quá trình lựa chọn và phân loại. Từ thế kỷ 15, "selection" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động lựa chọn, trong khi nghĩa hiện tại liên quan đến việc chọn lựa ra những phần hay cá nhân nổi bật, thể hiện sự đáp ứng của từ ngữ này với khái niệm phân tích và loại trừ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "selection" xuất hiện với tần suất đều trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường liên quan đến bài kiểm tra định hướng hoặc lựa chọn thông tin. Trong Reading, nó xuất hiện trong bối cảnh phân tích, so sánh và lựa chọn thông tin. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về quyết định và lựa chọn. Cuối cùng, trong Speaking, "selection" thường được thảo luận khi nói về các sở thích hoặc lựa chọn cá nhân. Từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, như trong các nghiên cứu về quy trình lựa chọn trong các chương trình giáo dục hoặc nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp