Bản dịch của từ Environmental trong tiếng Việt
Environmental

Environmental(Noun)
(máy tính) Bất kỳ yếu tố nào liên quan đến môi trường vật lý trong đó phần cứng được vận hành, chẳng hạn như nhiệt độ phòng hoặc số lượng giá đỡ được sử dụng để chứa thiết bị.
(computing) Any factor relating to the physical environment in which hardware is operated, such as the room temperature or the number of racks used to hold equipment.
Environmental(Adjective)
Liên quan đến môi trường.
Pertaining to the environment.
Dạng tính từ của Environmental (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Environmental Môi trường | More environmental Môi trường nhiều hơn | Most environmental Hầu hết môi trường |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "environmental" xuất phát từ danh từ "environment", mang nghĩa liên quan đến môi trường và các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách nói và ngữ điệu có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "environmental" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính sách môi trường, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể có thêm ý nghĩa liên quan đến các phong trào bảo tồn.
Từ "environmental" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "environnement", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "in-" có nghĩa là "trong" và "virare", nghĩa là "quay quanh". Kể từ thế kỷ 20, từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố và điều kiện xung quanh con người và tác động của chúng tới sự sống. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và quản lý tài nguyên tự nhiên.
Từ "environmental" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề liên quan đến môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, chính sách công, và các cuộc thảo luận về sự phát triển bền vững. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo, báo cáo và tài liệu chính sách liên quan đến bảo vệ và quản lý môi trường.
Họ từ
Từ "environmental" xuất phát từ danh từ "environment", mang nghĩa liên quan đến môi trường và các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách nói và ngữ điệu có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "environmental" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính sách môi trường, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể có thêm ý nghĩa liên quan đến các phong trào bảo tồn.
Từ "environmental" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "environnement", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "in-" có nghĩa là "trong" và "virare", nghĩa là "quay quanh". Kể từ thế kỷ 20, từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố và điều kiện xung quanh con người và tác động của chúng tới sự sống. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và quản lý tài nguyên tự nhiên.
Từ "environmental" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề liên quan đến môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, chính sách công, và các cuộc thảo luận về sự phát triển bền vững. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo, báo cáo và tài liệu chính sách liên quan đến bảo vệ và quản lý môi trường.
