Bản dịch của từ Hardware trong tiếng Việt
Hardware

Hardware(Noun)
Máy móc, hệ thống dây điện và các thành phần vật lý khác của máy tính hoặc hệ thống điện tử khác.
The machines wiring and other physical components of a computer or other electronic system.
Dạng danh từ của Hardware (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hardware | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Hardware" là thuật ngữ chỉ toàn bộ các thành phần vật lý của máy tính và thiết bị điện tử, bao gồm linh kiện như bộ vi xử lý, bo mạch chủ, ổ cứng và thiết bị ngoại vi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "hardware" có cùng cách viết và cấu trúc phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "hardware" có thể được hiểu mở rộng hơn trong tiếng Anh Anh, bao gồm cả dụng cụ xây dựng và thiết bị gia đình.
Từ "hardware" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 với ý nghĩa là "vật liệu cứng". Gốc Latin có liên quan là "durare", có nghĩa là "bền". Trong lịch sử, phần cứng đã chỉ các công cụ và vật dụng thực tế. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ các thành phần vật lý của máy tính và thiết bị điện tử, phản ánh sự phát triển từ khái niệm vật liệu sang công nghệ hiện đại.
Từ "hardware" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi thường có các đoạn văn đề cập đến công nghệ và thiết bị. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ thông tin hoặc sản phẩm điện tử. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "hardware" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về hệ thống máy tính và các thiết bị vật lý liên quan đến công nghệ.
Họ từ
"Hardware" là thuật ngữ chỉ toàn bộ các thành phần vật lý của máy tính và thiết bị điện tử, bao gồm linh kiện như bộ vi xử lý, bo mạch chủ, ổ cứng và thiết bị ngoại vi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "hardware" có cùng cách viết và cấu trúc phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "hardware" có thể được hiểu mở rộng hơn trong tiếng Anh Anh, bao gồm cả dụng cụ xây dựng và thiết bị gia đình.
Từ "hardware" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 với ý nghĩa là "vật liệu cứng". Gốc Latin có liên quan là "durare", có nghĩa là "bền". Trong lịch sử, phần cứng đã chỉ các công cụ và vật dụng thực tế. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ các thành phần vật lý của máy tính và thiết bị điện tử, phản ánh sự phát triển từ khái niệm vật liệu sang công nghệ hiện đại.
Từ "hardware" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi thường có các đoạn văn đề cập đến công nghệ và thiết bị. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ thông tin hoặc sản phẩm điện tử. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "hardware" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về hệ thống máy tính và các thiết bị vật lý liên quan đến công nghệ.

