Bản dịch của từ Hardware trong tiếng Việt
Hardware
Hardware (Noun)
Máy móc, hệ thống dây điện và các thành phần vật lý khác của máy tính hoặc hệ thống điện tử khác.
The machines wiring and other physical components of a computer or other electronic system.
The company specializes in selling computer hardware components.
Công ty chuyên bán các thành phần phần cứng máy tính.
The school upgraded its hardware to support online learning.
Trường đã nâng cấp phần cứng để hỗ trợ học trực tuyến.
The hardware store offers a wide selection of electronic devices.
Cửa hàng phần cứng cung cấp một loạt các thiết bị điện tử.
The hardware store sold various tools for construction.
Cửa hàng phần cứng bán nhiều dụng cụ cho xây dựng.
The company invested in new hardware to improve productivity.
Công ty đầu tư vào phần cứng mới để cải thiện năng suất.
The hardware industry plays a crucial role in economic development.
Ngành công nghiệp phần cứng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
Dạng danh từ của Hardware (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hardware | - |
Kết hợp từ của Hardware (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hardware system Hệ thống phần cứng | The new hardware system improved social media platform performance. Hệ thống phần cứng mới cải thiện hiệu suất nền tảng truyền thông xã hội. |
Hardware device Thiết bị phần cứng | The smartphone has a new hardware device for better security. Chiếc điện thoại thông minh có một thiết bị phần cứng mới để bảo mật tốt hơn. |
Hardware company Công ty phần cứng | The hardware company developed a new smartphone model. Công ty phần cứng phát triển một mẫu smartphone mới. |
Hardware design Thiết kế phần cứng | The company specializes in hardware design for social media platforms. Công ty chuyên về thiết kế phần cứng cho các nền tảng truyền thông xã hội. |
Hardware supplier Nhà cung cấp phần cứng | The hardware supplier provided laptops for the social event. Nhà cung cấp phần cứng cung cấp laptop cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Hardware" là thuật ngữ chỉ toàn bộ các thành phần vật lý của máy tính và thiết bị điện tử, bao gồm linh kiện như bộ vi xử lý, bo mạch chủ, ổ cứng và thiết bị ngoại vi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "hardware" có cùng cách viết và cấu trúc phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "hardware" có thể được hiểu mở rộng hơn trong tiếng Anh Anh, bao gồm cả dụng cụ xây dựng và thiết bị gia đình.
Từ "hardware" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 với ý nghĩa là "vật liệu cứng". Gốc Latin có liên quan là "durare", có nghĩa là "bền". Trong lịch sử, phần cứng đã chỉ các công cụ và vật dụng thực tế. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ các thành phần vật lý của máy tính và thiết bị điện tử, phản ánh sự phát triển từ khái niệm vật liệu sang công nghệ hiện đại.
Từ "hardware" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi thường có các đoạn văn đề cập đến công nghệ và thiết bị. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ thông tin hoặc sản phẩm điện tử. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "hardware" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về hệ thống máy tính và các thiết bị vật lý liên quan đến công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp