Bản dịch của từ Hardware trong tiếng Việt

Hardware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardware (Noun)

hˈɑɹdwˌɛɹ
hˈɑɹdwˌɛɹ
01

Máy móc, hệ thống dây điện và các thành phần vật lý khác của máy tính hoặc hệ thống điện tử khác.

The machines wiring and other physical components of a computer or other electronic system.

Ví dụ

The company specializes in selling computer hardware components.

Công ty chuyên bán các thành phần phần cứng máy tính.

The school upgraded its hardware to support online learning.

Trường đã nâng cấp phần cứng để hỗ trợ học trực tuyến.

The hardware store offers a wide selection of electronic devices.

Cửa hàng phần cứng cung cấp một loạt các thiết bị điện tử.

02

Dụng cụ, máy móc và thiết bị lâu bền khác.

Tools machinery and other durable equipment.

Ví dụ

The hardware store sold various tools for construction.

Cửa hàng phần cứng bán nhiều dụng cụ cho xây dựng.

The company invested in new hardware to improve productivity.

Công ty đầu tư vào phần cứng mới để cải thiện năng suất.

The hardware industry plays a crucial role in economic development.

Ngành công nghiệp phần cứng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.

Dạng danh từ của Hardware (Noun)

SingularPlural

Hardware

-

Kết hợp từ của Hardware (Noun)

CollocationVí dụ

Hardware system

Hệ thống phần cứng

The new hardware system improved social media platform performance.

Hệ thống phần cứng mới cải thiện hiệu suất nền tảng truyền thông xã hội.

Hardware device

Thiết bị phần cứng

The smartphone has a new hardware device for better security.

Chiếc điện thoại thông minh có một thiết bị phần cứng mới để bảo mật tốt hơn.

Hardware company

Công ty phần cứng

The hardware company developed a new smartphone model.

Công ty phần cứng phát triển một mẫu smartphone mới.

Hardware design

Thiết kế phần cứng

The company specializes in hardware design for social media platforms.

Công ty chuyên về thiết kế phần cứng cho các nền tảng truyền thông xã hội.

Hardware supplier

Nhà cung cấp phần cứng

The hardware supplier provided laptops for the social event.

Nhà cung cấp phần cứng cung cấp laptop cho sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hardware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardware

Không có idiom phù hợp