Bản dịch của từ Hardware trong tiếng Việt

Hardware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardware(Noun)

hˈɑɹdwˌɛɹ
hˈɑɹdwˌɛɹ
01

Máy móc, hệ thống dây điện và các thành phần vật lý khác của máy tính hoặc hệ thống điện tử khác.

The machines wiring and other physical components of a computer or other electronic system.

Ví dụ
02

Dụng cụ, máy móc và thiết bị lâu bền khác.

Tools machinery and other durable equipment.

hardware nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Hardware (Noun)

SingularPlural

Hardware

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ