Bản dịch của từ Durable trong tiếng Việt
Durable
Durable (Adjective)
Có khả năng chịu được sự mài mòn, áp lực hoặc hư hỏng; khó mặc.
Able to withstand wear pressure or damage hardwearing.
The durable friendship between Sarah and Emily lasted for decades.
Mối tình bạn bền chặt giữa Sarah và Emily kéo dài hàng thập kỷ.
The durable community center survived multiple storms without significant damage.
Trung tâm cộng đồng bền vững đã sống sót qua nhiều trận bão mà không gây ra thiệt hại đáng kể.
The durable bond among the volunteers strengthened their commitment to helping others.
Mối liên kết bền chặt giữa các tình nguyện viên đã làm tăng sự cam kết của họ trong việc giúp đỡ người khác.
Dạng tính từ của Durable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Durable Bền | More durable Bền hơn | Most durable Bền nhất |
Họ từ
Từ "durable" chỉ tính chất bền vững, có khả năng tồn tại lâu dài và chịu đựng được sự tác động của thời gian hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm, vật liệu hoặc cấu trúc có độ bền cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "durable" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về yếu tố thiết kế, trong khi tiếng Anh Mỹ tập trung vào tính năng sử dụng.
Từ "durable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "durabilis", xuất phát từ động từ "durare", có nghĩa là "duy trì" hoặc "bền bỉ". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "durable" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "durable" liên quan đến khả năng tồn tại lâu dài, thể hiện tính chất chậm hỏng, mạnh mẽ và khả năng chống lại sự xuống cấp theo thời gian, phù hợp với nguyên gốc từ của nó.
Từ "durable" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài nói, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh bài đọc, từ này liên quan đến các tài liệu về sản phẩm, vật liệu và công nghệ, thường nhấn mạnh tính bền vững và khả năng chịu đựng. Trong đời sống hàng ngày, "durable" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm tiêu dùng, chẳng hạn như đồ nội thất hoặc thiết bị điện tử, nhấn mạnh độ bền và tuổi thọ của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp