Bản dịch của từ Durable trong tiếng Việt
Durable
Adjective

Durable(Adjective)
djˈʊrəbəl
ˈdʊrəbəɫ
01
Có khả năng chịu đựng mài mòn, áp lực hoặc hư hỏng - bền bỉ.
Able to withstand wear pressure or damage hardwearing
Ví dụ
03
Được thiết kế để bền bỉ hoặc kháng lại sự suy thoái
Designed to last or resist deterioration
Ví dụ
