Bản dịch của từ Durable trong tiếng Việt

Durable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Durable(Adjective)

djˈʊrəbəl
ˈdʊrəbəɫ
01

Có khả năng chịu đựng mài mòn, áp lực hoặc hư hỏng - bền bỉ.

Able to withstand wear pressure or damage hardwearing

Ví dụ
02

Kéo dài trong một thời gian dài bền bỉ

Lasting over a long period enduring

Ví dụ
03

Được thiết kế để bền bỉ hoặc kháng lại sự suy thoái

Designed to last or resist deterioration

Ví dụ