Bản dịch của từ Durable trong tiếng Việt

Durable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Durable (Adjective)

dˈʊɹəbl̩
dˈʊɹəbl̩
01

Có khả năng chịu được sự mài mòn, áp lực hoặc hư hỏng; khó mặc.

Able to withstand wear pressure or damage hardwearing.

Ví dụ

The durable friendship between Sarah and Emily lasted for decades.

Mối tình bạn bền chặt giữa Sarah và Emily kéo dài hàng thập kỷ.

The durable community center survived multiple storms without significant damage.

Trung tâm cộng đồng bền vững đã sống sót qua nhiều trận bão mà không gây ra thiệt hại đáng kể.

The durable bond among the volunteers strengthened their commitment to helping others.

Mối liên kết bền chặt giữa các tình nguyện viên đã làm tăng sự cam kết của họ trong việc giúp đỡ người khác.

Dạng tính từ của Durable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Durable

Bền

More durable

Bền hơn

Most durable

Bền nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Durable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] These materials have found applications in various industries, from manufacturing to construction, making products more and efficient [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It's too because I've had it for two years now, and it still feels soft and comfortable to wear as well [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] A good building should satisfy all three principles of utility, and beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building

Idiom with Durable

Không có idiom phù hợp