Bản dịch của từ Hardwearing trong tiếng Việt

Hardwearing

AdjectiveAdverb

Hardwearing (Adjective)

hˈɑɹdwɝˌɨŋ
hˈɑɹdwɝˌɨŋ
01

Có thể chịu được nhiều hao mòn

Able to withstand a lot of wear and tear

Ví dụ

The hardwearing uniforms of the military endure harsh conditions.

Những bộ đồng phục bền bỉ của quân đội chịu đựng điều kiện khắc nghiệt.

The hardwearing shoes worn by workers last for years.

Những đôi giày bền bỉ mà công nhân mặc kéo dài hàng năm.

Hardwearing (Adverb)

hˈɑɹdwɝˌɨŋ
hˈɑɹdwɝˌɨŋ
01

Theo cách có thể chịu được nhiều hao mòn

In a way that is able to withstand a lot of wear and tear

Ví dụ

She wore her hardwearing boots to the social event.

Cô ấy mang giày bền chắc tới sự kiện xã hội.

The hardwearing fabric of his suit impressed everyone at the social gathering.

Chất liệu bền chắc của bộ vest của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardwearing

Không có idiom phù hợp