Bản dịch của từ Hardwearing trong tiếng Việt
Hardwearing
Hardwearing (Adjective)
The hardwearing uniforms of the military endure harsh conditions.
Những bộ đồng phục bền bỉ của quân đội chịu đựng điều kiện khắc nghiệt.
The hardwearing shoes worn by workers last for years.
Những đôi giày bền bỉ mà công nhân mặc kéo dài hàng năm.
The hardwearing tents used in the camping trip survived the storm.
Những cái lều bền bỉ được sử dụng trong chuyến cắm trại đã sống sót qua cơn bão.
Hardwearing (Adverb)
She wore her hardwearing boots to the social event.
Cô ấy mang giày bền chắc tới sự kiện xã hội.
The hardwearing fabric of his suit impressed everyone at the social gathering.
Chất liệu bền chắc của bộ vest của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
He preferred hardwearing furniture for the social club due to heavy usage.
Anh ấy ưa chuộng đồ nội thất bền chắc cho câu lạc bộ xã hội do sử dụng nặng.
Từ "hardwearing" trong tiếng Anh chỉ những vật liệu hoặc sản phẩm có khả năng chịu đựng sự hao mòn, mài mòn và sự sử dụng nặng mà không bị hư hại hay xuống cấp nhanh chóng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các loại vải, giày dép hoặc đồ nội thất. Trong tiếng Anh Anh, "hardwearing" thường được sử dụng nhiều hơn để diễn tả các sản phẩm bền bỉ trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng "durable" với ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa, thể hiện sự khác biệt trong văn hóa tiêu dùng và cách chế biến sản phẩm.
Từ "hardwearing" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "hard" có nghĩa là cứng, vững chắc và "wear" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ dạng động từ cổ "werian" trong tiếng Đức cổ, nghĩa là mang hoặc sử dụng. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 20, được sử dụng để chỉ những vật liệu hoặc sản phẩm có độ bền cao và khả năng chịu đựng tốt trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa tính chất cứng cáp và khả năng bền bỉ này hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "hardwearing" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này thường xuyên được sử dụng trong ngành công nghiệp may mặc, nội thất và xây dựng để mô tả sự bền bỉ của vật liệu. Trong các tình huống thường thấy, "hardwearing" được áp dụng khi thảo luận về chất lượng và độ bền của sản phẩm, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.