Bản dịch của từ Hardwearing trong tiếng Việt
Hardwearing
AdjectiveAdverb
Hardwearing (Adjective)
hˈɑɹdwɝˌɨŋ
hˈɑɹdwɝˌɨŋ
Ví dụ
The hardwearing uniforms of the military endure harsh conditions.
Những bộ đồng phục bền bỉ của quân đội chịu đựng điều kiện khắc nghiệt.
The hardwearing shoes worn by workers last for years.
Những đôi giày bền bỉ mà công nhân mặc kéo dài hàng năm.
Hardwearing (Adverb)
hˈɑɹdwɝˌɨŋ
hˈɑɹdwɝˌɨŋ
Ví dụ
She wore her hardwearing boots to the social event.
Cô ấy mang giày bền chắc tới sự kiện xã hội.
The hardwearing fabric of his suit impressed everyone at the social gathering.
Chất liệu bền chắc của bộ vest của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hardwearing
Không có idiom phù hợp