Bản dịch của từ Deterioration trong tiếng Việt

Deterioration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deterioration(Noun)

dɪtˈiərɪərˈeɪʃən
dɪˌtɪriɝˈeɪʃən
01

Quá trình ngày càng xấu đi

The process of becoming progressively worse

Ví dụ
02

Tình trạng suy giảm hoặc tình trạng bị suy yếu.

The state of having deteriorated or the condition of being impaired

Ví dụ
03

Sự giảm sút về chất lượng, số lượng hoặc sức mạnh

A decline in quality quantity or strength

Ví dụ