Bản dịch của từ Deterioration trong tiếng Việt
Deterioration
Deterioration (Noun)
Quá trình ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
The process of becoming progressively worse.
The deterioration of social cohesion is a concerning trend.
Sự suy thoái của sự đoàn kết xã hội là một xu hướng đáng lo ngại.
The deterioration in public trust can lead to societal unrest.
Sự suy thoái trong niềm tin công cộng có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
The deterioration of community services affects quality of life.
Sự suy thoái của các dịch vụ cộng đồng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Dạng danh từ của Deterioration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deterioration | Deteriorations |
Kết hợp từ của Deterioration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Progressive deterioration Sụt giảm tích cực | The progressive deterioration of social cohesion is concerning. Sự suy thoái tiến bộ của sự liên kết xã hội đáng lo ngại. |
Environmental deterioration Sự suy thoái môi trường | Social issues are exacerbated by environmental deterioration. Vấn đề xã hội trở nên tồi tệ hơn do suy thoái môi trường. |
Serious deterioration Sự suy thoái nghiêm trọng | The social media platform experienced serious deterioration in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua sự suy thoái nghiêm trọng trong tương tác người dùng. |
Mental deterioration Suy giảm tinh thần | His mental deterioration was evident in his forgetfulness and confusion. Sự suy giảm tinh thần của anh ấy rõ ràng qua sự quên và lúng túng. |
Steady deterioration Sự suy thoái ổn định | The pandemic caused a steady deterioration in mental health in the community. Đại dịch gây ra sự suy thoái ổn định về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "deterioration" trong tiếng Anh chỉ sự suy giảm hoặc sự xuống cấp về chất lượng, tình trạng hoặc giá trị của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh y học, nó có thể đề cập đến sự giảm sút sức khỏe. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng của từ có thể khác nhau, phụ thuộc vào văn phong và lĩnh vực cụ thể.
Từ "deterioration" xuất phát từ động từ Latinh "deteriorare", có nghĩa là "làm xấu đi" hay "giảm chất lượng". Trong tiếng Latinh, "deterior" có nghĩa là "kém hơn". Khái niệm này phản ánh quá trình suy giảm chất lượng, trạng thái hoặc tình hình. Từ thế kỷ 15, "deterioration" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự giảm sút về thể chất, tinh thần hoặc giá trị, kết nối trực tiếp với ý nghĩa gốc của từ này.
Từ "deterioration" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sự suy giảm chất lượng môi trường, sức khỏe hoặc điều kiện sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, sinh thái và kinh tế để mô tả sự suy yếu hoặc giảm sút của một trạng thái hoặc tình huống nào đó. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các nghiên cứu về bệnh tật, biến đổi khí hậu và khủng hoảng kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp