Bản dịch của từ Enduring trong tiếng Việt
Enduring
Enduring (Adjective)
Lâu dài mà không có sự thay đổi đáng kể; tiếp tục theo thời gian ở cùng một trạng thái tương đối.
Longlasting without significant alteration continuing through time in the same relative state.
Their enduring friendship lasted for over two decades.
Mối quan hệ bền chặt của họ kéo dài hơn hai thập kỷ.
The enduring impact of the pandemic reshaped social interactions globally.
Tác động bền vững của đại dịch đã thay đổi cách tương tác xã hội trên toàn cầu.
The enduring traditions of the community are deeply rooted in history.
Những truyền thống bền vững của cộng đồng này đã chìm đắm trong lịch sử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp