Bản dịch của từ Enduring trong tiếng Việt
Enduring
Enduring (Adjective)
Lâu dài mà không có sự thay đổi đáng kể; tiếp tục theo thời gian ở cùng một trạng thái tương đối.
Longlasting without significant alteration continuing through time in the same relative state.
Their enduring friendship lasted for over two decades.
Mối quan hệ bền chặt của họ kéo dài hơn hai thập kỷ.
The enduring impact of the pandemic reshaped social interactions globally.
Tác động bền vững của đại dịch đã thay đổi cách tương tác xã hội trên toàn cầu.
The enduring traditions of the community are deeply rooted in history.
Những truyền thống bền vững của cộng đồng này đã chìm đắm trong lịch sử.
Họ từ
Từ "enduring" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa bền bỉ, lâu dài và chịu đựng được thử thách theo thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "enduring" thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại bền vững của một điều gì đó, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh kiên trì và mạnh mẽ trong bối cảnh văn chương. Từ này có thể được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, văn học và triết học để chỉ những giá trị và cảm xúc tồn tại lâu dài.
Từ "enduring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "durare", có nghĩa là "bền bỉ" hoặc "dài lâu". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thành "endure", mang ý nghĩa chịu đựng hoặc vẫn tồn tại qua những thử thách. Việc thêm tiền tố "en-" làm tăng cường độ của hành động, cho thấy sự kéo dài thời gian hoặc sức mạnh trong việc duy trì. Ngày nay, "enduring" thường được sử dụng để chỉ những giá trị, cảm xúc hoặc di sản bền vững qua thời gian.
Từ "enduring" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi nói về các khái niệm liên quan đến sự kiên trì hay lâu bền. Tần suất sử dụng trong IELTS phản ánh tính chất mạnh mẽ của từ này, thường gắn liền với những chủ đề như tình yêu vĩnh cửu, kháng cự hoặc các giá trị văn hóa lâu dài. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "enduring" cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, văn chương và triết học để chỉ những điều trường tồn qua thời gian, nhấn mạnh tính bền vững của sự vật hay hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp