Bản dịch của từ Alteration trong tiếng Việt
Alteration
Alteration (Noun)
The alteration in social norms led to significant changes in behavior.
Sự thay đổi trong các quy tắc xã hội dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hành vi.
Her alteration of the social media profile attracted more followers.
Sự thay đổi của cô ấy trên hồ sơ truyền thông xã hội thu hút nhiều người theo dõi hơn.
The alteration of the social structure impacted community dynamics.
Sự thay đổi của cấu trúc xã hội ảnh hưởng đến động lực cộng đồng.
Dạng danh từ của Alteration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alteration | Alterations |
Kết hợp từ của Alteration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fundamental alteration Sự thay đổi cơ bản | The fundamental alteration in social norms led to widespread changes. Sự biến đổi cơ bản trong các quy tắc xã hội dẫn đến những thay đổi lan rộng. |
Slight alteration Sự thay đổi nhỏ | A slight alteration in the meeting time caused confusion. Sự thay đổi nhỏ về thời gian cuộc họp gây nhầm lẫn. |
Subtle alteration Sự biến đổi tinh tế | A subtle alteration in social norms can lead to significant changes. Sự thay đổi tinh tế trong các quy tắc xã hội có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể. |
Radical alteration Sự thay đổi triệt để | The social media platform underwent a radical alteration in its interface. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một sự thay đổi cấp độ. |
Minor alteration Sửa đổi nhỏ | A minor alteration in the seating arrangement caused confusion. Một sự thay đổi nhỏ trong sắp xếp chỗ ngồi gây ra sự lộn xộn. |
Họ từ
"Alteration" là một danh từ mô tả hành động hoặc quá trình thay đổi, điều chỉnh điều gì đó, thường liên quan đến hình thức hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thời trang, "alteration" (thay đổi) có thể đặc biệt nhấn mạnh đến sự chỉnh sửa chi tiết. Cách phát âm có thể hơi khác biệt nhưng không đáng kể trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "alteration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alteratio", được hình thành từ động từ "alterare", mang nghĩa là "thay đổi, biến đổi". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh quá trình biến đổi trong các lĩnh vực khác nhau, như văn học, thời trang, và kiến trúc. Hiện nay, "alteration" chỉ hành động hoặc quá trình thay đổi một yếu tố nào đó, nhấn mạnh sự không permanency trong trạng thái của sự vật.
"Alteration" là một từ có tần suất sử dụng vừa phải trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thay đổi trong kế hoạch hoặc quyết định. Trong phần Writing và Reading, từ "alteration" thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như thời trang, kiến trúc, và xây dựng, nơi các thay đổi về thiết kế hoặc cấu trúc là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp