Bản dịch của từ Alteration trong tiếng Việt

Alteration

Noun [U/C]

Alteration (Noun)

ˌɔltɚˈeiʃn̩
ˌɑltəɹˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình thay đổi hoặc bị thay đổi.

The action or process of altering or being altered.

Ví dụ

The alteration in social norms led to significant changes in behavior.

Sự thay đổi trong các quy tắc xã hội dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hành vi.

Her alteration of the social media profile attracted more followers.

Sự thay đổi của cô ấy trên hồ sơ truyền thông xã hội thu hút nhiều người theo dõi hơn.

The alteration of the social structure impacted community dynamics.

Sự thay đổi của cấu trúc xã hội ảnh hưởng đến động lực cộng đồng.

Dạng danh từ của Alteration (Noun)

SingularPlural

Alteration

Alterations

Kết hợp từ của Alteration (Noun)

CollocationVí dụ

Fundamental alteration

Sự thay đổi cơ bản

The fundamental alteration in social norms led to widespread changes.

Sự biến đổi cơ bản trong các quy tắc xã hội dẫn đến những thay đổi lan rộng.

Slight alteration

Sự thay đổi nhỏ

A slight alteration in the meeting time caused confusion.

Sự thay đổi nhỏ về thời gian cuộc họp gây nhầm lẫn.

Subtle alteration

Sự biến đổi tinh tế

A subtle alteration in social norms can lead to significant changes.

Sự thay đổi tinh tế trong các quy tắc xã hội có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể.

Radical alteration

Sự thay đổi triệt để

The social media platform underwent a radical alteration in its interface.

Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một sự thay đổi cấp độ.

Minor alteration

Sửa đổi nhỏ

A minor alteration in the seating arrangement caused confusion.

Một sự thay đổi nhỏ trong sắp xếp chỗ ngồi gây ra sự lộn xộn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alteration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Travelling you're thinking, relaxes you, and allows you to forget about your hectic job schedule [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Additionally, an influx of travellers to these lands can the already existing balance of nature [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] In recent years, there has been a phenomenal surge in technological advancements, fundamentally human lives [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Therefore, teddy bear came into my life at the perfect timing and became my ego ever since [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Alteration

Không có idiom phù hợp