Bản dịch của từ Alteration trong tiếng Việt

Alteration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alteration(Noun)

ˌɒltərˈeɪʃən
ˌɔɫtɝˈeɪʃən
01

Một sự thay đổi được thực hiện đối với cái gì đó

A change made to something

Ví dụ
02

Hành động thay đổi một cái gì đó

The act of modifying something

Ví dụ
03

Quá trình thay đổi hoặc làm cho một cái gì đó khác đi.

The process of changing or making something different

Ví dụ