Bản dịch của từ Longlasting trong tiếng Việt

Longlasting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longlasting(Adjective)

lˈɒŋɡlɑːstɪŋ
ˈɫɔŋˈɫæstɪŋ
01

Có khả năng kéo dài trong thời gian dài mà không bị suy giảm.

Capable of lasting for a considerable time without deterioration

Ví dụ
02

Có thời gian dài; kéo dài lâu.

Having a long duration enduring for a long time

Ví dụ
03

Có hiệu lực trong một khoảng thời gian dài.

Being effective over a prolonged period

Ví dụ