Bản dịch của từ Wiring trong tiếng Việt
Wiring
Wiring (Noun)
Sự sắp xếp các bộ phận điện hoặc điện tử được kết nối trong một hệ thống hoặc thiết bị.
The arrangement of connected electrical or electronic components in a system or device.
Proper wiring is crucial for safety in buildings.
Việc kết nối dây điện đúng cách rất quan trọng cho an toàn trong các tòa nhà.
Incorrect wiring can lead to electrical fires.
Kết nối dây điện sai có thể dẫn đến cháy do điện.
Is the wiring in the new office up to code?
Việc kết nối dây điện trong văn phòng mới đã đạt tiêu chuẩn chưa?
Dạng danh từ của Wiring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wiring | Wirings |
Kết hợp từ của Wiring (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
House wiring Dây điện trong nhà | House wiring must be done properly to ensure safety. Việc đi dây nhà phải được thực hiện đúng cách để đảm bảo an toàn. |
Structured wiring Dây cáp cấu trúc | Structured wiring is essential for reliable internet connection in modern homes. Cấu trúc dây là điều quan trọng cho kết nối internet ổn định trong các ngôi nhà hiện đại. |
Electrical wiring Dây điện | Electrical wiring should be checked regularly for safety in buildings. Dây điện nên được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn trong các tòa nhà. |
Brain wiring Kết cấu não | Does brain wiring affect social interactions in teenagers? Mạng lưới não ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội ở tuổi teen không? |
Copper wiring Dây đồng | Copper wiring is commonly used in electrical installations. Dây đồng thường được sử dụng trong các cài đặt điện. |
Wiring (Noun Countable)
The wiring in the new office building is being installed today.
Cái dây điện trong tòa nhà văn phòng mới đang được lắp đặt hôm nay.
There is a problem with the wiring in the social center.
Có vấn đề với cái dây điện trong trung tâm xã hội.
Is the wiring for the community center up to safety standards?
Cái dây điện cho trung tâm cộng đồng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn chưa?
Kết hợp từ của Wiring (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Internal wiring Dây điện nội bộ | The internal wiring of the community center needs repair. Cáp nội bộ của trung tâm cộng đồng cần sửa chữa. |
Exposed wiring Dây điện lõi lỏng | Exposed wiring can be hazardous if not properly covered. Dây điện lộ ra có thể nguy hiểm nếu không được che kỹ. |
Telephone wiring Dây điện thoại | Telephone wiring must be properly installed for efficient communication. Dây điện thoại phải được lắp đặt đúng cách để giao tiếp hiệu quả. |
Electric wiring Dây điện | Electric wiring is essential for modern infrastructure. Dây điện rất quan trọng cho cơ sở hạ tầng hiện đại. |
Faulty wiring Dây điện lỗi | The fire was caused by faulty wiring in the old building. Đám cháy được gây ra do dây điện lỗi trong tòa nhà cũ. |
Họ từ
Từ "wiring" được sử dụng để chỉ hệ thống dây dẫn điện hoặc các dây cáp kết nối các thiết bị điện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai dạng Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "wiring" có thể ám chỉ nhiều hơn đến các hệ thống điện trong xây dựng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật.
Từ "wiring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wire", xuất phát từ tiếng Latinh "fibria", nghĩa là "sợi" hoặc "sợi chỉ". Ở thế kỷ 15, "wire" được sử dụng để chỉ các sợi kim loại mỏng. Sự phát triển của công nghệ điện đã mở rộng nghĩa của "wiring", từ việc chỉ đơn thuần là sợi kim loại thành hệ thống dây điện cần thiết cho thiết bị điện, đồng thời phản ánh sự phụ thuộc ngày càng tăng vào điện trong cuộc sống hiện đại.
Từ "wiring" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề công nghệ và điện. Tần suất sử dụng cao do tính ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực như điện tử và xây dựng. Ngoài ra, "wiring" còn thường được áp dụng trong các tình huống mô tả hệ thống điện trong nhà, an toàn điện và các khía cạnh kỹ thuật của việc lắp đặt thiết bị điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp