Bản dịch của từ Wiring trong tiếng Việt

Wiring

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiring (Noun)

01

Sự sắp xếp các bộ phận điện hoặc điện tử được kết nối trong một hệ thống hoặc thiết bị.

The arrangement of connected electrical or electronic components in a system or device.

Ví dụ

Proper wiring is crucial for safety in buildings.

Việc kết nối dây điện đúng cách rất quan trọng cho an toàn trong các tòa nhà.

Incorrect wiring can lead to electrical fires.

Kết nối dây điện sai có thể dẫn đến cháy do điện.

Is the wiring in the new office up to code?

Việc kết nối dây điện trong văn phòng mới đã đạt tiêu chuẩn chưa?

Dạng danh từ của Wiring (Noun)

SingularPlural

Wiring

Wirings

Kết hợp từ của Wiring (Noun)

CollocationVí dụ

House wiring

Dây điện trong nhà

House wiring must be done properly to ensure safety.

Việc đi dây nhà phải được thực hiện đúng cách để đảm bảo an toàn.

Structured wiring

Dây cáp cấu trúc

Structured wiring is essential for reliable internet connection in modern homes.

Cấu trúc dây là điều quan trọng cho kết nối internet ổn định trong các ngôi nhà hiện đại.

Electrical wiring

Dây điện

Electrical wiring should be checked regularly for safety in buildings.

Dây điện nên được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn trong các tòa nhà.

Brain wiring

Kết cấu não

Does brain wiring affect social interactions in teenagers?

Mạng lưới não ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội ở tuổi teen không?

Copper wiring

Dây đồng

Copper wiring is commonly used in electrical installations.

Dây đồng thường được sử dụng trong các cài đặt điện.

Wiring (Noun Countable)

01

Một hệ thống dây cung cấp mạch điện cho một thiết bị hoặc tòa nhà.

A system of wires providing electric circuits for a device or building.

Ví dụ

The wiring in the new office building is being installed today.

Cái dây điện trong tòa nhà văn phòng mới đang được lắp đặt hôm nay.

There is a problem with the wiring in the social center.

Có vấn đề với cái dây điện trong trung tâm xã hội.

Is the wiring for the community center up to safety standards?

Cái dây điện cho trung tâm cộng đồng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn chưa?

Kết hợp từ của Wiring (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Internal wiring

Dây điện nội bộ

The internal wiring of the community center needs repair.

Cáp nội bộ của trung tâm cộng đồng cần sửa chữa.

Exposed wiring

Dây điện lõi lỏng

Exposed wiring can be hazardous if not properly covered.

Dây điện lộ ra có thể nguy hiểm nếu không được che kỹ.

Telephone wiring

Dây điện thoại

Telephone wiring must be properly installed for efficient communication.

Dây điện thoại phải được lắp đặt đúng cách để giao tiếp hiệu quả.

Electric wiring

Dây điện

Electric wiring is essential for modern infrastructure.

Dây điện rất quan trọng cho cơ sở hạ tầng hiện đại.

Faulty wiring

Dây điện lỗi

The fire was caused by faulty wiring in the old building.

Đám cháy được gây ra do dây điện lỗi trong tòa nhà cũ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wiring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] For example, an old building with a crumbling foundation and outdated electrical may require extensive and costly repairs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The LED torch consists of a plastic casing which houses many parts; a light bulb, batteries, and metal which runs throughout the torch [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7

Idiom with Wiring

Không có idiom phù hợp