Bản dịch của từ Wiring trong tiếng Việt

Wiring

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiring(Noun)

wˈaɪɚɪŋ
wˈaɪɹɪŋ
01

Sự sắp xếp các bộ phận điện hoặc điện tử được kết nối trong một hệ thống hoặc thiết bị.

The arrangement of connected electrical or electronic components in a system or device.

Ví dụ

Dạng danh từ của Wiring (Noun)

SingularPlural

Wiring

Wirings

Wiring(Noun Countable)

wˈaɪɚɪŋ
wˈaɪɹɪŋ
01

Một hệ thống dây cung cấp mạch điện cho một thiết bị hoặc tòa nhà.

A system of wires providing electric circuits for a device or building.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ