Bản dịch của từ Thrive trong tiếng Việt

Thrive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrive(Verb)

trˈaɪv
ˈθraɪv
01

Phát triển thịnh vượng

To flourish to prosper

Ví dụ
02

Để phát triển hoặc tiến bộ một cách thành công

To grow or develop successfully

Ví dụ
03

Sống lâu và khỏe mạnh

To live long and healthy

Ví dụ