Bản dịch của từ Thrive trong tiếng Việt
Thrive
Thrive (Verb)
Children from supportive families thrive academically and emotionally.
Trẻ em từ gia đình hỗ trợ phát triển mạnh về mặt học vấn và tinh thần.
Communities with access to quality healthcare services thrive and prosper.
Cộng đồng có quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng phát triển và thịnh vượng.
Social programs that promote equality help individuals thrive in society.
Các chương trình xã hội thúc đẩy sự bình đẳng giúp cá nhân phát triển trong xã hội.
Kết hợp từ của Thrive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Failure to thrive Suy dinh dưỡng | The child's failure to thrive was concerning to the social worker. Sự thất bại trong việc phát triển của đứa trẻ đã làm lo lắng cho người làm công tác xã hội. |
Failure to thrive (medical Suy dinh dưỡng (y học) | The child's failure to thrive concerned the pediatrician. Sự không phát triển của trẻ là nguyên nhân lo lắng của bác sĩ nhi khoa. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp