Bản dịch của từ Thrive trong tiếng Việt
Thrive
Thrive (Verb)
Children from supportive families thrive academically and emotionally.
Trẻ em từ gia đình hỗ trợ phát triển mạnh về mặt học vấn và tinh thần.
Communities with access to quality healthcare services thrive and prosper.
Cộng đồng có quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng phát triển và thịnh vượng.
Social programs that promote equality help individuals thrive in society.
Các chương trình xã hội thúc đẩy sự bình đẳng giúp cá nhân phát triển trong xã hội.
Dạng động từ của Thrive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Throve |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thriven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thriving |
Kết hợp từ của Thrive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Failure to thrive Suy dinh dưỡng | The child's failure to thrive was concerning to the social worker. Sự thất bại trong việc phát triển của đứa trẻ đã làm lo lắng cho người làm công tác xã hội. |
Failure to thrive (medical Suy dinh dưỡng (y học) | The child's failure to thrive concerned the pediatrician. Sự không phát triển của trẻ là nguyên nhân lo lắng của bác sĩ nhi khoa. |
Họ từ
Từ "thrive" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị sự phát triển mạnh mẽ và thành công. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "thrive" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "thrive" ở Anh có thể nhấn mạnh hơn về sự phát triển trong môi trường tự nhiên. Hình thức phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm sắc có thể nhẹ nhàng hơn. Tóm lại, "thrive" chỉ sự gia tăng sức mạnh, sự phong phú và tiến bộ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "thrive" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "þrífa", có nghĩa là "để nắm bắt" hoặc "tăng trưởng". Nó diễn ra qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ tiếng Anh cổ đến tiếng Anh hiện đại. Kể từ thế kỷ 15, nghĩa của từ đã mở rộng ra không chỉ đơn thuần là sự phát triển mà còn bao gồm ý nghĩa về sự thịnh vượng và thành công. Điều này phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người đánh giá sự sống và thành tựu.
Từ "thrive" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến bối cảnh mô tả sự phát triển, thành công của cá nhân, tổ chức hoặc hệ sinh thái. Ngoài ra, "thrive" cũng được sử dụng trong các tình huống xã hội và kinh tế, nhấn mạnh sự sinh sôi và thịnh vượng, như trong các cuộc thảo luận về doanh nghiệp hoặc môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp