Bản dịch của từ Prosper trong tiếng Việt
Prosper

Prosper (Verb)
Thành công về mặt vật chất; thành công về mặt tài chính.
Succeed in material terms; be financially successful.
Many people in the city prospered after the economic boom.
Nhiều người ở thành phố phồn thịnh sau khi kinh tế phát triển.
The business owner prospered due to his innovative ideas.
Chủ doanh nghiệp phồn thịnh nhờ ý tưởng sáng tạo của mình.
The company prospered by expanding its market internationally.
Công ty phồn thịnh bằng cách mở rộng thị trường quốc tế.
Dạng động từ của Prosper (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prosper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prospered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prospered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prospers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prospering |
Họ từ
Từ "prosper" (phát đạt) mang ý nghĩa chung là đạt được thành công, thịnh vượng, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế hoặc cá nhân. Động từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "prosper" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu mang tính trang trọng hoặc học thuật. Cách phát âm cũng tương tự trong cả hai ngôn ngữ, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi đặc điểm ngữ điệu của từng khu vực.
Từ "prosper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prosperare", trong đó "pro" có nghĩa là "trước" và "spes" có nghĩa là "hy vọng". Được ghi nhận từ thế kỷ 14, từ này mang hàm ý về sự thành công và sự thịnh vượng. Ý nghĩa hiện tại của "prosper" liên quan đến việc phát triển, đạt được thành tựu và hưởng lợi từ những điều kiện thuận lợi, tiếp tục khẳng định mối liên hệ với sự hy vọng và thành công trong đời sống.
Từ "prosper" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về kinh tế hoặc phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, "prosper" thường được sử dụng để chỉ sự phát triển thịnh vượng của một quốc gia, cộng đồng hoặc cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách, đầu tư và khởi nghiệp, nhấn mạnh sự thành công và tăng trưởng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



