Bản dịch của từ Successful trong tiếng Việt
Successful
Successful (Adjective)
Thành công.
Success.
Mark's successful charity event raised $10,000 for the local shelter.
Sự kiện từ thiện thành công của Mark đã quyên góp được 10.000 đô la cho nơi tạm trú ở địa phương.
Her successful campaign for mayor led to her victory in the election.
Chiến dịch tranh cử thị trưởng thành công đã giúp cô giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
The successful implementation of the new program benefited many families in need.
Việc thực hiện thành công chương trình mới đã mang lại lợi ích cho nhiều gia đình gặp khó khăn.
Hoàn thành một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.
Accomplishing a desired aim or result.
The successful charity event raised over $10,000 for the homeless.
Sự kiện từ thiện thành công đã gây quỹ hơn 10.000 đô la cho người vô gia cư.
She is a successful entrepreneur who started her own business from scratch.
Cô ấy là một doanh nhân thành công đã khởi đầu doanh nghiệp của mình từ con số không.
The successful implementation of the new policy led to positive changes.
Việc triển khai chính sách mới thành công đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Dạng tính từ của Successful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Successful Thành công | More successful Thành công hơn | Most successful Thành công nhất |
Kết hợp từ của Successful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extraordinarily successful Phi thường thành công | The charity event was extraordinarily successful in raising funds. Sự kiện từ thiện đã thành công đặc biệt trong việc gây quỹ. |
Highly successful Thành công rực rỡ | The charity event was highly successful in raising funds. Sự kiện từ thiện đã rất thành công trong việc gây quỹ. |
Outstandingly successful Thành công xuất sắc | Her charity project was outstandingly successful in helping the homeless. Dự án từ thiện của cô ấy đã thành công nổi bật trong việc giúp đỡ người vô gia cư. |
Financially successful Thành công về mặt tài chính | She became financially successful after starting her own business. Cô ấy trở nên thành công về mặt tài chính sau khi bắt đầu kinh doanh riêng của mình. |
Remarkably successful Đạt thành công đáng kinh ngạc | The charity's fundraising campaign was remarkably successful. Chiến dịch gây quỹ của tổ chức từ thiện đã thành công đáng kinh ngạc. |
Họ từ
Từ "successful" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc kết quả tích cực đạt được mục tiêu hay thành công trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có hình thức viết giống nhau và ý nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn đến những thành tựu trong sự nghiệp hay đời sống xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này rộng rãi hơn, bao gồm cả thành công cá nhân.
Từ "successful" xuất phát từ tiếng Latin "successus", có nghĩa là "sự đến sau" (đến sau), bắt nguồn từ động từ "succedere", nghĩa là "tiến tới, đạt được". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển đổi để chỉ sự đạt được mục tiêu hoặc thành công trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "successful" được sử dụng để mô tả trạng thái mà một cá nhân, tổ chức hay dự án đã hoàn thành mục tiêu và được công nhận.
Từ "successful" xuất hiện thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường miêu tả kinh nghiệm cá nhân hoặc thành tựu. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc tình huống liên quan đến sự nghiệp hoặc phát triển cá nhân. Ngoài ra, "successful" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như kinh doanh, giáo dục và tâm lý học, thường mô tả kết quả tích cực của một quá trình hoặc nỗ lực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp