Bản dịch của từ Accomplishing trong tiếng Việt

Accomplishing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accomplishing (Verb)

əkˈɑmplɪʃɪŋ
əkˈɑmplɪʃɪŋ
01

Để đạt được thành công một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

To successfully achieve a goal or complete a task.

Ví dụ

She is accomplishing her goal of studying abroad next year.

Cô ấy đang hoàn thành mục tiêu của mình là du học nước ngoài vào năm sau.

He is not accomplishing much in terms of community service.

Anh ấy không hoàn thành nhiều trong việc phục vụ cộng đồng.

Are they accomplishing their aim to raise awareness about mental health?

Họ có đang hoàn thành mục tiêu của mình là tăng nhận thức về sức khỏe tâm thần không?

Dạng động từ của Accomplishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accomplish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accomplished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accomplished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accomplishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accomplishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accomplishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Firstly, substantial effort and unwavering dedication are necessary to significant achievements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] To this, educators should regularly maintain the balance between formal education and extracurricular activities like athletics, music, art, and volunteer work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) business (n) venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Although it is true that luck plays a role in success, I contend that hard work and patience are far more crucial factors determining whether individuals their objectives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Accomplishing

Không có idiom phù hợp