Bản dịch của từ Accomplishing trong tiếng Việt
Accomplishing
Accomplishing (Verb)
Để đạt được thành công một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.
To successfully achieve a goal or complete a task.
She is accomplishing her goal of studying abroad next year.
Cô ấy đang hoàn thành mục tiêu của mình là du học nước ngoài vào năm sau.
He is not accomplishing much in terms of community service.
Anh ấy không hoàn thành nhiều trong việc phục vụ cộng đồng.
Are they accomplishing their aim to raise awareness about mental health?
Họ có đang hoàn thành mục tiêu của mình là tăng nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Accomplishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accomplish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accomplished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accomplished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accomplishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accomplishing |
Họ từ
Từ "accomplishing" là động từ phân từ hiện tại của "accomplish", có nghĩa là hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thành công trong việc thực hiện một hoạt động nào đó. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản.
Từ "accomplishing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "accomplire", được cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "complere" nghĩa là "hoàn thiện" hoặc "thực hiện". Nguyên nghĩa của từ này đề cập đến việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ "accomplishing" đã duy trì nghĩa chính là đạt được thành công, thể hiện rõ ràng khả năng hoàn thiện và thực hiện trong văn cảnh hiện đại.
Từ "accomplishing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các mục tiêu và thành tựu cá nhân. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hoàn thành nhiệm vụ, đạt được mục tiêu trong lĩnh vực học thuật, nghề nghiệp và thể thao, thể hiện sự thành công và nỗ lực trong việc đạt được điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp