Bản dịch của từ Accomplishing trong tiếng Việt
Accomplishing
Accomplishing (Verb)
Để đạt được thành công một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.
To successfully achieve a goal or complete a task.
She is accomplishing her goal of studying abroad next year.
Cô ấy đang hoàn thành mục tiêu của mình là du học nước ngoài vào năm sau.
He is not accomplishing much in terms of community service.
Anh ấy không hoàn thành nhiều trong việc phục vụ cộng đồng.
Are they accomplishing their aim to raise awareness about mental health?
Họ có đang hoàn thành mục tiêu của mình là tăng nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Accomplishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accomplish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accomplished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accomplished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accomplishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accomplishing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp