Bản dịch của từ Healthy trong tiếng Việt

Healthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Healthy(Adjective)

ˈhel.θi
ˈhel.θi
01

Khỏe mạnh, lành mạnh.

Healthy, wholesome.

Ví dụ
02

Trong tình trạng thể chất hoặc tinh thần tốt; có sức khỏe tốt.

In a good physical or mental condition; in good health.

Ví dụ

Dạng tính từ của Healthy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Healthy

Khỏe mạnh

Healthier

Lành mạnh hơn

Healthiest

Lành mạnh nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ