Bản dịch của từ Healthy trong tiếng Việt
Healthy
Healthy (Adjective)
Khỏe mạnh, lành mạnh.
Healthy, wholesome.
Regular exercise promotes a healthy lifestyle for the community.
Tập thể dục thường xuyên thúc đẩy lối sống lành mạnh cho cộng đồng.
Schools should provide nutritious meals to ensure students stay healthy.
Trường học nên cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng để đảm bảo học sinh luôn khỏe mạnh.
Public health campaigns aim to educate people about making healthy choices.
Các chiến dịch y tế công cộng nhằm mục đích giáo dục mọi người về việc đưa ra những lựa chọn lành mạnh.
Regular exercise promotes a healthy lifestyle.
Tập thể dục thường xuyên thúc đẩy một lối sống lành mạnh.
She eats a balanced diet to stay healthy.
Cô ấy ăn một chế độ ăn uống cân bằng để giữ sức khỏe.
She leads a healthy lifestyle, exercising regularly and eating well.
Cô ấy dẫn đầu một lối sống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và ăn uống tốt.
The community promotes healthy habits like walking and drinking water.
Cộng đồng khuyến khích thói quen lành mạnh như đi bộ và uống nước.
The government invests in programs to ensure citizens' healthy development.
Chính phủ đầu tư vào các chương trình để đảm bảo sự phát triển lành mạnh của công dân.
Dạng tính từ của Healthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Healthy Khỏe mạnh | Healthier Lành mạnh hơn | Healthiest Lành mạnh nhất |
Kết hợp từ của Healthy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Apparently healthy Dường như khỏe mạnh | She appears apparently healthy despite her busy social life. Cô ấy dường như khỏe mạnh mặc dù cuộc sống xã hội bận rộn của cô. |
Financially healthy Về mặt tài chính khỏe mạnh | She managed to stay financially healthy despite the economic downturn. Cô ấy đã thành công trong việc duy trì sức khỏe tài chính mặc dù suy thoái kinh tế. |
Basically healthy Cơ bản khỏe mạnh | She is basically healthy and rarely gets sick. Cô ấy về cơ bản khỏe mạnh và ít khi bị ốm. |
Fairly healthy Khá là khỏe mạnh | He maintains a fairly healthy lifestyle, exercising regularly. Anh duy trì lịch sự sống khá khỏe mạnh, tập thể dục đều định. |
Physically healthy Về mặt sức khỏe | Regular exercise keeps you physically healthy. Tập thể dục đều đặn giữ cho bạn khỏe mạnh về mặt thể chất. |
Họ từ
Từ "healthy" trong tiếng Anh có nghĩa là khỏe mạnh, đề cập đến trạng thái thể chất và tinh thần tốt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Cách phát âm cũng gần giống nhau, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong đời sống hàng ngày, "healthy" thường được dùng để mô tả chế độ ăn uống, lối sống và các thói quen có lợi cho sức khỏe.
Từ "healthy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hale", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hal", nghĩa là "nguyên vẹn" hoặc "khỏe mạnh". Tiếng Latinh gốc "salutaris" cũng có nghĩa liên quan đến sức khỏe và sự sống. Qua thời gian, từ này đã được phát triển và sử dụng để chỉ trạng thái tốt về thể chất, tinh thần và cảm xúc của con người. Hiện nay, "healthy" không chỉ ám chỉ sức khỏe mà còn liên quan đến lối sống và thực phẩm dinh dưỡng.
Từ "healthy" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến lối sống lành mạnh, dinh dưỡng và sức khỏe tổng quát. Ngoài bối cảnh IELTS, "healthy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thói quen ăn uống, thể dục, và chăm sóc sức khỏe, phản ánh sự quan tâm ngày càng cao đối với sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp