Bản dịch của từ Farming trong tiếng Việt
Farming
Farming (Noun Uncountable)
Nông nghiệp, công việc làm nông.
Agriculture, farming work.
Farming is the main source of income in rural communities.
Nông nghiệp là nguồn thu nhập chính trong cộng đồng nông thôn.
Many families in the village practice subsistence farming to feed themselves.
Nhiều gia đình trong làng thực hành canh tác tự cung tự cấp để nuôi sống bản thân.
The government introduced new farming techniques to improve crop yields.
Chính phủ đưa ra các kỹ thuật canh tác mới để cải thiện năng suất cây trồng.
Kết hợp từ của Farming (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern farming Nông nghiệp hiện đại | Modern farming techniques have increased crop yields significantly. Công nghệ canh tác hiện đại đã tăng sản lượng mùa màng đáng kể. |
Poultry farming Chăn nuôi gia cầm | Poultry farming requires proper sanitation to prevent diseases. Chăn nuôi gia cầm đòi hỏi vệ sinh đúng để ngăn chặn bệnh tật. |
Family farming Nông dân gia đình | Family farming helps strengthen social bonds within communities. Nông nghiệp gia đình giúp củng cố mối liên kết xã hội trong cộng đồng. |
Hill farming Nông nghiệp miền núi | Hill farming requires hard work and dedication. Nông nghiệp trên đồi đòi hỏi công việc chăm chỉ và tận tâm. |
Industrial farming Nông nghiệp công nghiệp | Industrial farming contributes to environmental degradation. Nông nghiệp công nghiệp góp phần vào suy thoái môi trường. |
Farming (Noun)
The Smiths run a successful farming business in the countryside.
Gia đình Smith điều hành một doanh nghiệp nông nghiệp thành công ở miền quê.
Modern farming practices aim to increase crop yields efficiently.
Các phương pháp nông nghiệp hiện đại nhằm tăng năng suất cây trồng một cách hiệu quả.
The government provides subsidies to support local farming communities.
Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp để hỗ trợ cộng đồng nông nghiệp địa phương.
Việc kinh doanh xới đất, chăn nuôi v.v.
The business of cultivating land, raising stock, etc.
Farming plays a crucial role in rural communities' economies.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của cộng đồng nông thôn.
Modern farming techniques have increased agricultural productivity significantly.
Các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại đã tăng năng suất nông nghiệp đáng kể.
Sustainable farming practices are essential for environmental preservation.
Các phương pháp nông nghiệp bền vững là cần thiết cho bảo tồn môi trường.
Kết hợp từ của Farming (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sustainable farming Nông nghiệp bền vững | Sustainable farming helps communities thrive economically and environmentally. Nông nghiệp bền vững giúp cộng đồng phát triển về mặt kinh tế và môi trường. |
Mixed farming Nông nghiệp hỗn hợp | Mixed farming is common in rural areas for crop and livestock. Nông nghiệp hỗn hợp phổ biến ở vùng nông thôn cho cây trồng và gia súc. |
Conventional farming Nông nghiệp truyền thống | Conventional farming uses chemical pesticides for crop protection. Nông nghiệp truyền thống sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để bảo vệ cây trồng. |
Small-scale farming Nông nghiệp quy mô nhỏ | Small-scale farming helps communities thrive economically. Nông nghiệp quy mô nhỏ giúp cộng đồng phát triển kinh tế. |
Modern farming Nông nghiệp hiện đại | Modern farming techniques have increased crop yields significantly. Công nghệ canh tác hiện đại đã tăng năng suất mùa vụ đáng kể. |
Farming (Adjective)
Farming communities thrive on livestock and fish production.
Cộng đồng nông nghiệp phát triển dựa vào sản xuất gia cầm và cá.
She belongs to a farming family that specializes in raising fish.
Cô ấy thuộc một gia đình nông nghiệp chuyên về nuôi cá.
The farming industry plays a crucial role in rural economies.
Ngành công nghiệp nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông thôn.
Liên quan đến kinh doanh nông nghiệp.
Pertaining to the agricultural business.
Farming communities rely on the harvest for their livelihood.
Cộng đồng nông nghiệp phụ thuộc vào việc thu hoạch để kiếm sống.
Farmers face challenges due to unpredictable weather affecting their crops.
Những người nông dân đối mặt với thách thức do thời tiết không ổn định ảnh hưởng đến cây trồng của họ.
Farming equipment plays a crucial role in increasing agricultural productivity.
Thiết bị nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất nông nghiệp.
Farming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ trang trại.
Present participle and gerund of farm.
Farming requires dedication and hard work.
Nông nghiệp đòi hỏi sự tận tụy và làm việc chăm chỉ.
She enjoys farming in her small community.
Cô ấy thích trồng trọt trong cộng đồng nhỏ của mình.
Farming provides a source of income for many families.
Nông nghiệp cung cấp nguồn thu nhập cho nhiều gia đình.
Dạng động từ của Farming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Farm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Farmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Farmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Farms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Farming |
Họ từ
Farming, hay nông nghiệp, là hành động sản xuất thực phẩm, hàng hóa và nguyên liệu bằng cách canh tác đất và chăn nuôi động vật. Trong tiếng Anh, “farming” được sử dụng đồng nghĩa cả ở Anh và Mỹ, mặc dù văn phong và ngữ điệu có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể. Ở Anh, từ này thường gắn liền với các hoạt động truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ cũng có thể liên quan đến các phương pháp canh tác hiện đại và quy mô lớn hơn.
Từ "farming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "feormian", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cung cấp thức ăn". Căn nguyên Latinh của nó có thể liên quan đến từ "forma", ám chỉ đến hình thức hoặc cấu trúc, phản ánh cách thức con người tổ chức sản xuất lương thực. Qua thời gian, khái niệm "farming" đã mở rộng từ việc trồng trọt và chăn nuôi thành một ngành nghề tổng thể liên quan đến sản xuất thực phẩm và quản lý đất đai.
Từ "farming" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề tài liên quan đến nông nghiệp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thực phẩm, môi trường hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "farming" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động sản xuất thực phẩm, quản lý đất đai và liên quan đến phát triển bền vững. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, như trong thuật ngữ "data farming" để nói đến việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp