Bản dịch của từ Cultivating trong tiếng Việt
Cultivating
Cultivating (Verb)
She is cultivating a sense of community in her neighborhood.
Cô ấy đang phát triển tinh thần cộng đồng trong khu phố của mình.
The organization is cultivating leadership skills in young adults.
Tổ chức đang phát triển kỹ năng lãnh đạo cho thanh thiếu niên.
Volunteers are cultivating a culture of environmental awareness.
Những tình nguyện viên đang phát triển văn hóa nhận thức môi trường.
Dạng động từ của Cultivating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cultivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cultivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cultivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cultivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cultivating |
Họ từ
Từ "cultivating" trong tiếng Anh có nghĩa là trồng trọt, nuôi dưỡng hoặc phát triển, thường liên quan đến cây trồng hoặc trí tuệ con người. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, nó đề cập đến các phương pháp làm đất, gieo hạt và chăm sóc cây trồng để đạt được sản phẩm tốt nhất. Ở tiếng Anh Anh, từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "cultivation" thường mang sắc thái hơn trong nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý trong tiếng Anh Anh.
Từ "cultivating" xuất phát từ gốc Latin "cultura", có nghĩa là "sự nuôi dưỡng" hoặc "sự trồng trọt". "Cultura" lại được hình thành từ động từ "cultura", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "cải tạo". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ dùng để chỉ hành động canh tác đất đai và nuôi dưỡng cây trồng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, bao hàm cả việc phát triển, bồi dưỡng những lĩnh vực như văn hóa, trí thức và tình cảm. Sự chuyển biến này thể hiện sự kết nối giữa việc nuôi dưỡng sự vật và phát triển các giá trị xã hội.
Từ "cultivating" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề nông nghiệp, phát triển bản thân và giáo dục, thể hiện hành động nuôi dưỡng, phát triển hoặc cải thiện một yếu tố nào đó. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này được sử dụng để mô tả quá trình phát triển kỹ năng, mối quan hệ hoặc thói quen tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp