Bản dịch của từ Cultivating trong tiếng Việt
Cultivating
Verb
Cultivating (Verb)
kˈʌltɪvˌeiɾɪŋ
kˈʌltɪvˌeiɾɪŋ
Ví dụ
She is cultivating a sense of community in her neighborhood.
Cô ấy đang phát triển tinh thần cộng đồng trong khu phố của mình.
The organization is cultivating leadership skills in young adults.
Tổ chức đang phát triển kỹ năng lãnh đạo cho thanh thiếu niên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cultivating
Không có idiom phù hợp