Bản dịch của từ Cultivating trong tiếng Việt

Cultivating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultivating(Verb)

kˈʌltɪvˌeiɾɪŋ
kˈʌltɪvˌeiɾɪŋ
01

Cố gắng đạt được hoặc phát triển (phẩm chất, tình cảm hoặc kỹ năng).

Try to acquire or develop (a quality, sentiment, or skill).

Ví dụ

Dạng động từ của Cultivating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cultivate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cultivated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cultivated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cultivates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cultivating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ