Bản dịch của từ Cultivating trong tiếng Việt

Cultivating

Verb

Cultivating (Verb)

kˈʌltɪvˌeiɾɪŋ
kˈʌltɪvˌeiɾɪŋ
01

Cố gắng đạt được hoặc phát triển (phẩm chất, tình cảm hoặc kỹ năng).

Try to acquire or develop (a quality, sentiment, or skill).

Ví dụ

She is cultivating a sense of community in her neighborhood.

Cô ấy đang phát triển tinh thần cộng đồng trong khu phố của mình.

The organization is cultivating leadership skills in young adults.

Tổ chức đang phát triển kỹ năng lãnh đạo cho thanh thiếu niên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultivating

Không có idiom phù hợp