Bản dịch của từ Stock trong tiếng Việt
Stock
Noun [U/C] Verb

Stock(Noun)
stˈɒk
ˈstɑk
Ví dụ
02
Một nguồn hàng hóa sẵn có để bán hoặc phân phối.
A supply of goods available for sale or distribution
Ví dụ
Stock(Verb)
stˈɒk
ˈstɑk
Ví dụ
03
Vốn huy động được bởi một công ty thông qua việc phát hành cổ phiếu.
To accumulate or reserve for future use
Ví dụ
