Bản dịch của từ Stock trong tiếng Việt

Stock

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock (Noun)

stˈɑk
stˈɑk
01

Tay cầm hoặc thân để gắn bộ phận hoạt động của nông cụ hoặc vũ khí.

A handle or stem to which the working part of an implement or weapon is attached.

Ví dụ

The farmer held the stock of the hoe firmly.

Nông dân giữ chặt cán cuốc.

The rifle's stock was made of polished wood.

Cần súng được làm từ gỗ bóng.

She adjusted the stock of her guitar before performing.

Cô ấy điều chỉnh cần đàn guitar trước khi biểu diễn.

02

Máy đập của máy nghiền đầy.

The beater of a fulling mill.

Ví dụ

The stock in the mill was efficient.

Cổ phần trong nhà máy hoạt động hiệu quả.

The stock's maintenance was crucial for production.

Bảo dưỡng cổ phần quan trọng cho sản xuất.

The stock's speed determined the mill's output.

Tốc độ cổ phần xác định sản lượng của nhà máy.

03

(nói rộng ra, lỗi thời) một người buồn tẻ và thiếu sức sống như một cổ phiếu hoặc bài viết; một người có chút ý thức.

(by extension, obsolete) a person who is as dull and lifeless as a stock or post; one who has little sense.

Ví dụ

She's such a stock, never wanting to go out or try new things.

Cô ấy là một người rất chán chường, không bao giờ muốn đi chơi hoặc thử những điều mới.

He's always been a stock, never showing any enthusiasm for social events.

Anh ấy luôn là một người chán chường, không bao giờ thể hiện sự hăng hái đối với các sự kiện xã hội.

The party was lively, but she remained a stock in the corner.

Bữa tiệc rất sôi động, nhưng cô ấy vẫn là một người chán chường ở góc phòng.

Dạng danh từ của Stock (Noun)

SingularPlural

Stock

Stocks

Kết hợp từ của Stock (Noun)

CollocationVí dụ

Financial stock

Thị trường chứng khoán

The financial stock market influences social welfare through investments.

Thị trường cổ phiếu tài chính ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội thông qua việc đầu tư.

Preferred stock

Cổ phiếu ưu đãi

Preferred stock offers fixed dividends to shareholders.

Cổ phiếu ưu đãi cung cấp cổ tức cố định cho cổ đông.

Energy stock

Cổ phiếu năng lượng

Investing in energy stocks can be profitable in the long term.

Đầu tư vào cổ phiếu năng lượng có thể sinh lời trong dài hạn.

Breeding stock

Gia súc giống

The farm requires high-quality breeding stock for sustainable development.

Trang trại cần nguồn giống chất lượng cao để phát triển bền vững.

Foreign stock

Cổ phiếu nước ngoài

Foreign stock ownership can boost a country's economy.

Sở hữu cổ phiếu nước ngoài có thể thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia.

Stock (Verb)

stˈɑk
stˈɑk
01

Cho phép (bò) giữ sữa trong 24 giờ hoặc hơn trước khi bán.

To allow (cows) to retain milk for twenty-four hours or more prior to sale.

Ví dụ

The farmer stocks the milk before selling it to the dairy.

Người nông dân cất giữ sữa trước khi bán cho nhà máy sữa.

The dairy allows cows to stock milk for a day.

Nhà máy sữa cho phép bò cất giữ sữa trong một ngày.

Stocking milk helps in maintaining its quality and freshness.

Việc cất giữ sữa giúp duy trì chất lượng và tươi mới của nó.

02

(trò chơi bài, ghi ngày tháng) sắp xếp các lá bài theo một cách nhất định nhằm mục đích gian lận; để xếp chồng lên nhau.

(card games, dated) to arrange cards in a certain manner for cheating purposes; to stack the deck.

Ví dụ

He tried to stock the cards during the poker game.

Anh ấy cố gắng sắp xếp bài trong khi chơi poker.

Stocking the deck is considered cheating in card games.

Sắp xếp bộ bài được xem là gian lận trong trò chơi bài.

Players should not stock the cards to maintain fairness.

Người chơi không nên sắp xếp bài để duy trì sự công bằng.

03

Có sẵn để bán.

To have on hand for sale.

Ví dụ

The store stocks various items for customers to purchase.

Cửa hàng cung cấp nhiều mặt hàng cho khách hàng mua.

She stocks up on snacks before the movie night.

Cô ấy tích trữ đồ ăn nhẹ trước đêm xem phim.

The supermarket stocks fresh produce every morning.

Siêu thị cung cấp sản phẩm tươi vào mỗi buổi sáng.

Dạng động từ của Stock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stocking

Kết hợp từ của Stock (Verb)

CollocationVí dụ

Stock plentifully

Đầy kho

The charity organization received stock plentifully for the homeless shelter.

Tổ chức từ thiện nhận được hàng tồn kho dồi dào cho trại tạm trú cho người vô gia cư.

Stock fully

Tích cực

The social media platform's stock fully recovered after the market crash.

Cổ phiếu của nền tảng truyền thông xã hội đã phục hồi hoàn toàn sau sự sụp đổ của thị trường.

Stock properly

Cung cấp đúng

It is important to stock properly to avoid shortages in emergencies.

Quan trọng lưu trữ đúng cách để tránh thiếu hụt trong tình huống khẩn cấp.

Stock well

Nắp cống

The community stock well provides clean water for villagers.

Giếng cộng đồng cung cấp nước sạch cho người dân.

Stock (Adjective)

stˈɑk
stˈɑk
01

Đơn giản, bình thường, chỉ khác, rất cơ bản.

Straightforward, ordinary, just another, very basic.

Ví dụ

The stock response to the question was 'I'm fine, thank you.'

Câu trả lời thông thường cho câu hỏi là 'Tôi ổn, cảm ơn.'

She wore a stock outfit of jeans and a white t-shirt.

Cô ấy mặc trang phục thông thường với quần jeans và áo thun trắng.

The event was just a stock gathering of friends at the park.

Sự kiện chỉ là buổi tụ tập thông thường của bạn bè ở công viên.

02

(xe đua, xe đua) có cấu hình giống như xe bán cho công chúng không đua xe hoặc được độ lại từ xe đó.

(motor racing, of a race car) having the same configuration as cars sold to the non-racing public, or having been modified from such a car.

Ví dụ

The stock car race attracted a large audience.

Cuộc đua xe stock thu hút đông đảo khán giả.

He drove a stock vehicle to the social event.

Anh ta lái một chiếc xe stock đến sự kiện xã hội.

The stock cars in the parade were beautifully decorated.

Những chiếc xe stock trong cuộc diễu hành được trang trí đẹp mắt.

03

Thuộc loại thường có sẵn để mua/còn hàng.

Of a type normally available for purchase/in stock.

Ví dụ

The store has new stock available for purchase.

Cửa hàng có hàng mới sẵn có để mua.

The online shop is always in stock with trendy items.

Cửa hàng trực tuyến luôn có hàng với các mặt hàng thời trang.

The popular restaurant has limited stock of its famous dish.

Nhà hàng nổi tiếng có số lượng hạn chế của món ăn nổi tiếng của mình.

Dạng tính từ của Stock (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stock

Cổ phiếu

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the market and the housing market followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Stock

Không có idiom phù hợp