Bản dịch của từ Stock trong tiếng Việt
Stock

Stock (Noun)
The farmer held the stock of the hoe firmly.
Nông dân giữ chặt cán cuốc.
The rifle's stock was made of polished wood.
Cần súng được làm từ gỗ bóng.
She adjusted the stock of her guitar before performing.
Cô ấy điều chỉnh cần đàn guitar trước khi biểu diễn.
The stock in the mill was efficient.
Cổ phần trong nhà máy hoạt động hiệu quả.
The stock's maintenance was crucial for production.
Bảo dưỡng cổ phần quan trọng cho sản xuất.
The stock's speed determined the mill's output.
Tốc độ cổ phần xác định sản lượng của nhà máy.
She's such a stock, never wanting to go out or try new things.
Cô ấy là một người rất chán chường, không bao giờ muốn đi chơi hoặc thử những điều mới.
He's always been a stock, never showing any enthusiasm for social events.
Anh ấy luôn là một người chán chường, không bao giờ thể hiện sự hăng hái đối với các sự kiện xã hội.
The party was lively, but she remained a stock in the corner.
Bữa tiệc rất sôi động, nhưng cô ấy vẫn là một người chán chường ở góc phòng.
Dạng danh từ của Stock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stock | Stocks |
Kết hợp từ của Stock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tracking stock Theo dõi cổ phiếu | Tracking stock helps companies monitor their social media performance effectively. Cổ phiếu theo dõi giúp các công ty theo dõi hiệu suất mạng xã hội. |
Preferred stock Cổ phần ưu đãi | Many investors prefer preferred stock for its steady dividends. Nhiều nhà đầu tư thích cổ phiếu ưu đãi vì cổ tức ổn định. |
Foreign stock Cổ phiếu nước ngoài | Many investors buy foreign stock to diversify their portfolios. Nhiều nhà đầu tư mua cổ phiếu nước ngoài để đa dạng hóa danh mục. |
Money stock Khối lượng tiền | Many families depend on money stock for daily expenses. Nhiều gia đình phụ thuộc vào quỹ tiền để chi tiêu hàng ngày. |
New stock Cổ phiếu mới | The store received new stock of books last week. Cửa hàng đã nhận hàng mới của sách tuần trước. |
Stock (Verb)
The farmer stocks the milk before selling it to the dairy.
Người nông dân cất giữ sữa trước khi bán cho nhà máy sữa.
The dairy allows cows to stock milk for a day.
Nhà máy sữa cho phép bò cất giữ sữa trong một ngày.
Stocking milk helps in maintaining its quality and freshness.
Việc cất giữ sữa giúp duy trì chất lượng và tươi mới của nó.
He tried to stock the cards during the poker game.
Anh ấy cố gắng sắp xếp bài trong khi chơi poker.
Stocking the deck is considered cheating in card games.
Sắp xếp bộ bài được xem là gian lận trong trò chơi bài.
Players should not stock the cards to maintain fairness.
Người chơi không nên sắp xếp bài để duy trì sự công bằng.
The store stocks various items for customers to purchase.
Cửa hàng cung cấp nhiều mặt hàng cho khách hàng mua.
She stocks up on snacks before the movie night.
Cô ấy tích trữ đồ ăn nhẹ trước đêm xem phim.
The supermarket stocks fresh produce every morning.
Siêu thị cung cấp sản phẩm tươi vào mỗi buổi sáng.
Dạng động từ của Stock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stocking |
Kết hợp từ của Stock (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stock with Hàng tồn kho | Many students stock with friends during their university years. Nhiều sinh viên thường kết bạn với bạn bè trong những năm đại học. |
Stock (Adjective)
Đơn giản, bình thường, chỉ khác, rất cơ bản.
Straightforward, ordinary, just another, very basic.
The stock response to the question was 'I'm fine, thank you.'
Câu trả lời thông thường cho câu hỏi là 'Tôi ổn, cảm ơn.'
She wore a stock outfit of jeans and a white t-shirt.
Cô ấy mặc trang phục thông thường với quần jeans và áo thun trắng.
The event was just a stock gathering of friends at the park.
Sự kiện chỉ là buổi tụ tập thông thường của bạn bè ở công viên.
The stock car race attracted a large audience.
Cuộc đua xe stock thu hút đông đảo khán giả.
He drove a stock vehicle to the social event.
Anh ta lái một chiếc xe stock đến sự kiện xã hội.
The stock cars in the parade were beautifully decorated.
Những chiếc xe stock trong cuộc diễu hành được trang trí đẹp mắt.