Bản dịch của từ Storeroom trong tiếng Việt
Storeroom

Storeroom (Noun)
Một căn phòng trong đó các vật phẩm được lưu trữ.
A room in which items are stored.
The community center has a large storeroom for donated supplies.
Trung tâm cộng đồng có một kho lớn để chứa đồ quyên góp.
The volunteers did not find any food in the storeroom yesterday.
Các tình nguyện viên đã không tìm thấy thực phẩm nào trong kho hôm qua.
Is the storeroom always organized for social events?
Kho có luôn được sắp xếp cho các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Storeroom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Storeroom | Storerooms |
Họ từ
"Tủ lưu trữ" (storeroom) là thuật ngữ chỉ một không gian, thường là trong các công trình xây dựng, được thiết kế để lưu giữ đồ vật, hàng hóa hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, "storeroom" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "storeroom" có thể được sử dụng để chỉ không gian trong kho, nhà hàng hoặc gia đình, nơi mà đồ đạc được bảo quản.
Từ "storeroom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "store" (từ gốc tiếng Anh cổ "stor") có nghĩa là "lưu trữ", và "room" (căn phòng). "Store" xuất phát từ tiếng Latinh "storia", mang nghĩa là "lưu giữ" hay "tích trữ". Qua thời gian, "storeroom" đã trở thành danh từ chỉ một không gian được sử dụng để lưu trữ hàng hóa hoặc vật dụng. Ý nghĩa hiện tại khẳng định chức năng của không gian này trong việc bảo quản và tổ chức tài sản.
Từ "storeroom" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh hội thoại hàng ngày, đặc biệt trong các lĩnh vực như quản lý kho và hành chính văn phòng, nơi kho chứa hàng hóa hoặc thiết bị được thảo luận. Trong các chủ đề liên quan đến xây dựng hoặc trang trí nội thất, từ này cũng thường được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp