Bản dịch của từ Capital trong tiếng Việt

Capital

Noun [C] Adjective Interjection Noun [U/C]

Capital (Noun Countable)

ˈkæp.ɪ.təl
ˈkæp.ə.t̬əl
01

Thủ đô.

Capital.

Ví dụ

New York City is a bustling capital of culture and finance.

Thành phố New York là thủ đô nhộn nhịp về văn hóa và tài chính.

The company invested a large amount of capital in expanding globally.

Công ty đã đầu tư một lượng vốn lớn để mở rộng trên toàn cầu.

Social capital, such as trust and relationships, is crucial for communities.

Vốn xã hội, chẳng hạn như niềm tin và các mối quan hệ, rất quan trọng đối với cộng đồng.

London is the capital of the United Kingdom.

London là thủ đô của Vương quốc Anh.

Paris is known for its beautiful historic capital buildings.

Paris nổi tiếng với các tòa nhà thủ đô lịch sử đẹp.

Kết hợp từ của Capital (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Great capital

Độ lớn tuyệt vời

Tokyo is a great capital known for its bustling social scene.

Tokyo là một thủ đô lớn được biết đến với cuộc sống xã hội sôi động.

Japanese capital

Thủ đô nhật bản

Tokyo is the japanese capital.

Tokyo là thủ đô của nhật bản.

Share capital

Vốn cổ phần

The company increased its share capital to expand operations.

Công ty tăng vốn cổ phần để mở rộng hoạt động.

Risk capital

Vốn rủi ro

Investors provide risk capital to support social entrepreneurship projects.

Nhà đầu tư cung cấp vốn rủi ro để hỗ trợ các dự án khởi nghiệp xã hội.

Provincial capital

Tỉnh lỵ

The provincial capital of ontario is toronto.

Thủ đô tỉnh ontario là toronto.

Capital (Adjective)

kˈæpɪtl̩
kˈæpɪtl̩
01

Xuất sắc.

Excellent.

Ví dụ

She made a capital impression at the social gathering.

Cô ấy tạo ấn tượng xuất sắc tại buổi tụ tập xã hội.

His capital speech captivated the audience during the event.

Bài phát biểu xuất sắc của anh ấy thu hút khán giả trong sự kiện.

The capital performance by the band left everyone in awe.

Màn trình diễn xuất sắc của ban nhạc khiến mọi người kinh ngạc.

She made a capital suggestion for the charity event.

Cô ấy đã đưa ra một đề xuất tuyệt vời cho sự kiện từ thiện.

The capital idea led to a successful fundraising campaign.

Ý tưởng tuyệt vời đã dẫn đến một chiến dịch gây quỹ thành công.

02

(của một chữ cái trong bảng chữ cái) có kích thước lớn và có dạng dùng để bắt đầu câu và tên.

(of a letter of the alphabet) large in size and of the form used to begin sentences and names.

Ví dụ

The capital letter 'A' is commonly used in names.

Chữ cái in hoa 'A' thường được sử dụng trong tên.

She wrote her essay with neat capital letters throughout.

Cô ấy viết bài luận của mình bằng chữ cái in hoa gọn gàng.

The invitation had the recipient's name in capital letters.

Thư mời có tên người nhận được in bằng chữ cái in hoa.

The CAPITAL letter 'A' stands out in the text.

Chữ in HOA 'A' nổi bật trong văn bản.

Write your name in CAPITAL letters on the form.

Viết tên của bạn bằng chữ in HOA trên mẫu.

03

(về một hành vi phạm tội hoặc buộc tội) có thể bị phạt tử hình.

(of an offence or charge) liable to the death penalty.

Ví dụ

The defendant faced a capital punishment for the crime committed.

Bị cáo đối diện với một hình phạt tử hình vì tội phạm đã phạm phải.

The capital offense shocked the entire community due to its severity.

Tội phạm có khả năng bị tử hình đã khiến cả cộng đồng hoàn toàn bàng hoàng vì tính nghiêm trọng của nó.

The jury deliberated carefully on the capital charge before reaching a verdict.

Ban giám khảo đã cân nhắc kỹ lưỡng về cáo buộc có thể bị tử hình trước khi đưa ra một phán quyết.

The murder case became a capital offense due to its severity.

Vụ án giết người trở thành tội ác tử hình do sự nghiêm trọng của nó.

Committing treason is considered a capital crime in many countries.

Phạm tội phản quốc được coi là tội ác tử hình ở nhiều quốc gia.

Dạng tính từ của Capital (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Capital

Vốn

-

-

Capital (Interjection)

kˈæpɪtl̩
kˈæpɪtl̩
01

Được sử dụng để thể hiện sự chấp thuận, sự hài lòng hoặc niềm vui.

Used to express approval, satisfaction, or delight.

Ví dụ

Capital! You did a fantastic job organizing the charity event.

Tuyệt vời! Bạn đã làm một công việc tuyệt vời tổ chức sự kiện từ thiện.

Capital news! The community center received a generous donation.

Tin tuyệt vời! Trung tâm cộng đồng nhận được một khoản quyên góp hào phóng.

Capital, everyone! Let's celebrate the success of our project together.

Tuyệt vời, mọi người! Hãy cùng ăn mừng thành công của dự án của chúng ta.

Capital idea to host a charity event for the community!

Ý tưởng tuyệt vời để tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng!

Capital! We reached our fundraising goal for the school renovation.

Tuyệt vời! Chúng tôi đã đạt được mục tiêu gây quỹ cho việc sửa chữa trường học.

Capital (Noun)

kˈæpɪtl̩
kˈæpɪtl̩
01

Phần riêng biệt, thường rộng hơn ở đầu cột hoặc cột.

The distinct, typically broader section at the head of a pillar or column.

Ví dụ

The capital of France is Paris.

Thủ đô của Pháp là Paris.

The capital of Japan is Tokyo.

Thủ đô của Nhật Bản là Tokyo.

The capital of Italy is Rome.

Thủ đô của Ý là Rome.

The capital of France is Paris.

Thủ đô của Pháp là Paris.

Washington D.C. is the capital of the United States.

Washington D.C. là thủ đô của Hoa Kỳ.

02

Của cải dưới dạng tiền hoặc tài sản khác thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức hoặc sẵn có cho mục đích như thành lập công ty hoặc đầu tư.

Wealth in the form of money or other assets owned by a person or organization or available for a purpose such as starting a company or investing.

Ví dụ

The government allocated more capital for education programs this year.

Chính phủ đã phân bổ thêm vốn cho các chương trình giáo dục trong năm nay.

She invested her capital in a new business venture.

Cô ấy đã đầu tư vốn vào một dự án kinh doanh mới.

The company's capital increased after a successful fundraising campaign.

Vốn của công ty tăng sau một chiến dịch gây quỹ thành công.

The entrepreneur raised capital to fund her startup business.

Người khởi nghiệp huy động vốn để tài trợ cho doanh nghiệp khởi nghiệp của mình.

The charity organization received a large amount of capital from donors.

Tổ chức từ thiện nhận được một lượng vốn lớn từ các nhà hảo tâm.

03

Một chữ cái có kích thước và hình thức được sử dụng để bắt đầu câu và tên.

A letter of the size and form used to begin sentences and names.

Ví dụ

The capital 'P' is used to start the word 'Paris'.

Chữ cái in hoa 'P' được sử dụng để bắt đầu từ 'Paris'.

Always remember to use a capital at the beginning of sentences.

Luôn nhớ sử dụng chữ in hoa ở đầu câu.

The teacher asked the students to write their names with capitals.

Giáo viên yêu cầu học sinh viết tên của mình bằng chữ in hoa.

The invitation had a fancy capital at the beginning.

Lời mời có một chữ cái in hoa ở đầu.

Her name started with a capital letter.

Tên cô ấy bắt đầu bằng một chữ cái in hoa.

04

Thành phố hoặc thị trấn có chức năng là trụ sở chính phủ và trung tâm hành chính của một quốc gia hoặc khu vực.

The city or town that functions as the seat of government and administrative centre of a country or region.

Ví dụ

Washington D.C. is the capital of the United States.

Washington D.C. là thủ đô của Hoa Kỳ.

London serves as the capital of the United Kingdom.

London là thủ đô của Vương quốc Anh.

Beijing is the capital city of China.

Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.

London is the capital of the United Kingdom.

London là thủ đô của Vương quốc Anh.

Paris is known for being the capital of France.

Paris nổi tiếng vì là thủ đô của Pháp.

Dạng danh từ của Capital (Noun)

SingularPlural

Capital

Capitals

Kết hợp từ của Capital (Noun)

CollocationVí dụ

State capital

Thủ đô

The state capital of california is sacramento.

Thủ đô tiểu bang california là sacramento.

Financial capital

Vốn tài chính

New york city is known for its financial capital status.

New york city nổi tiếng với tư cách vốn tài chính.

British capital

Thủ đô anh

London is the british capital.

London là thủ đô của anh.

Regional capital

Thủ phủ vùng

The regional capital of new york is albany.

Thủ đô vùng của new york là albany.

Knowledge capital

Vốn tri thức

Knowledge capital is crucial for social development in communities.

Vốn kiến thức là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capital cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, they can have larger to reinvest and expand their markets [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] My city is the of the country, Hanoi city, which is in the north of the country [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Hanoi is the the heart of my country, and that's where I have lived since I was born [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] After one year, the city took the lead, with its water level increasing to a high of close to 100% of the total storage capacity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Capital

Không có idiom phù hợp