Bản dịch của từ Delight trong tiếng Việt
Delight
Delight (Noun)
Dạng danh từ của Delight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delight | Delights |
Kết hợp từ của Delight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Childlike delight Niềm vui ngây thơ | The children's party was filled with childlike delight. Bữa tiệc của trẻ em đầy niềm vui như trẻ con. |
Childish delight Niềm vui của trẻ con | Her childish delight was evident during the social event. Sự vui mừng trẻ con của cô ấy rõ ràng trong sự kiện xã hội. |
Earthly delight Niềm vui trần gian | Music festivals are an earthly delight for many young people. Các lễ hội âm nhạc là niềm vui trần thế của nhiều thanh niên. |
Sensory delight Niềm vui giác quan | The vibrant street market was a sensory delight for visitors. Chợ đường sôi động là niềm vui giác quan cho du khách. |
Pure delight Niềm vui tinh khiết | Her smile brought pure delight to the gathering. Nụ cười của cô ấy mang lại niềm vui thuần khiết cho buổi tụ tập. |
Delight (Verb)
The surprise party delighted Sarah immensely.
Buổi tiệc bất ngờ khiến cho Sarah vô cùng hạnh phúc.
The children were delighted by the magician's tricks.
Những đứa trẻ rất vui mừng với những mánh của ảo thuật gia.
The community was delighted with the new park opening.
Cộng đồng rất vui mừng với việc mở cửa công viên mới.
Dạng động từ của Delight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delighting |
Họ từ
Từ "delight" được hiểu là niềm vui sướng, sự hài lòng mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ ("a delight") hoặc động từ ("to delight"). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng; tuy nhiên, ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Ở Mỹ, "delight" thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong một số tình huống.
Từ "delight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "delectare", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thú vị". Bản thân từ này kết hợp với tiền tố "de-" diễn tả một trạng thái từ chối hoặc loại bỏ, cùng với gốc "lectare" có liên quan đến việc chọn lọc hoặc lựa chọn. Qua thời gian, từ "delight" đã phát triển để chỉ sự vui sướng hoặc hạnh phúc mạnh mẽ, phản ánh một cảm giác thỏa mãn sâu sắc trong cảm nhận hoặc trải nghiệm của con người.
Từ "delight" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của đánh giá, mô tả cảm xúc và các chủ đề văn học. Trong bài thi nghe, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác vui vẻ hoặc hài lòng. Ở phần đọc, "delight" có thể được tìm thấy trong các bài viết mô tả trải nghiệm tích cực. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, giải trí và giao tiếp xã hội để diễn tả niềm vui hay sự thích thú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp