Bản dịch của từ Delight trong tiếng Việt

Delight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delight (Noun)

dəlˈɑɪt
dɪlˈɑɪt
01

Rất hài lòng.

Great pleasure.

Ví dụ

The party was a delight.

Bữa tiệc thật là niềm vui.

Her smile brought delight.

Nụ cười của cô ấy mang lại niềm vui.

The children's laughter filled the room with delight.

Tiếng cười của trẻ em lấp đầy phòng với niềm vui.

Dạng danh từ của Delight (Noun)

SingularPlural

Delight

Delights

Kết hợp từ của Delight (Noun)

CollocationVí dụ

Childlike delight

Niềm vui ngây thơ

The children's party was filled with childlike delight.

Bữa tiệc của trẻ em đầy niềm vui như trẻ con.

Childish delight

Niềm vui của trẻ con

Her childish delight was evident during the social event.

Sự vui mừng trẻ con của cô ấy rõ ràng trong sự kiện xã hội.

Earthly delight

Niềm vui trần gian

Music festivals are an earthly delight for many young people.

Các lễ hội âm nhạc là niềm vui trần thế của nhiều thanh niên.

Sensory delight

Niềm vui giác quan

The vibrant street market was a sensory delight for visitors.

Chợ đường sôi động là niềm vui giác quan cho du khách.

Pure delight

Niềm vui tinh khiết

Her smile brought pure delight to the gathering.

Nụ cười của cô ấy mang lại niềm vui thuần khiết cho buổi tụ tập.

Delight (Verb)

dəlˈɑɪt
dɪlˈɑɪt
01

Làm ơn (ai đó) thật nhiều.

Please (someone) greatly.

Ví dụ

The surprise party delighted Sarah immensely.

Buổi tiệc bất ngờ khiến cho Sarah vô cùng hạnh phúc.

The children were delighted by the magician's tricks.

Những đứa trẻ rất vui mừng với những mánh của ảo thuật gia.

The community was delighted with the new park opening.

Cộng đồng rất vui mừng với việc mở cửa công viên mới.

Dạng động từ của Delight (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delighting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] But I do make an effort to enjoy myself and take in the simple pleasures of life [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Some people claim that attending a performance live gives more and pleasure than watching the same events on screen [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I maintain a few photo albums at home, which are always a to flip through during family gatherings [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] It was a to meet someone who was both motivating and enjoyable to be around, and I'm happy to make a new friend at the party [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Delight

Ravished with delight

ɹˈeɪvɨʃt wˈɪð dɨlˈaɪt

Sướng mê hồn/ Vui mừng khôn xiết

Happy or delighted; overcome with happiness or delight.

She was ravished with delight when she received the surprise gift.

Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được món quà bất ngờ.