Bản dịch của từ Delight trong tiếng Việt
Delight
Delight (Noun)
Kết hợp từ của Delight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Childlike delight Niềm vui ngây thơ | The children's party was filled with childlike delight. Bữa tiệc của trẻ em đầy niềm vui như trẻ con. |
Childish delight Niềm vui của trẻ con | Her childish delight was evident during the social event. Sự vui mừng trẻ con của cô ấy rõ ràng trong sự kiện xã hội. |
Earthly delight Niềm vui trần gian | Music festivals are an earthly delight for many young people. Các lễ hội âm nhạc là niềm vui trần thế của nhiều thanh niên. |
Sensory delight Niềm vui giác quan | The vibrant street market was a sensory delight for visitors. Chợ đường sôi động là niềm vui giác quan cho du khách. |
Pure delight Niềm vui tinh khiết | Her smile brought pure delight to the gathering. Nụ cười của cô ấy mang lại niềm vui thuần khiết cho buổi tụ tập. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp