Bản dịch của từ Delight trong tiếng Việt
Delight

Delight (Noun)
Dạng danh từ của Delight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delight | Delights |
Kết hợp từ của Delight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real delight Niềm vui thực sự | The community event was a real delight for everyone involved. Sự kiện cộng đồng là một niềm vui thật sự cho tất cả mọi người. |
Pure delight Niềm vui thuần khiết | Attending the concert was pure delight for all the fans. Tham dự buổi hòa nhạc là niềm vui thuần khiết cho tất cả người hâm mộ. |
Sheer delight Niềm vui tuyệt đối | The sheer delight of meeting friends at the café was unforgettable. Niềm vui sướng khi gặp bạn bè ở quán cà phê thật không thể quên. |
Gastronomic delight Niềm vui ẩm thực | The food festival offered a gastronomic delight for all attendees. Lễ hội ẩm thực mang đến một niềm vui ẩm thực cho tất cả người tham dự. |
Childlike delight Niềm vui trẻ thơ |