Bản dịch của từ Alphabet trong tiếng Việt

Alphabet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alphabet (Noun)

ˈælfəbˌɛt
ˈælfəbˌɛt
01

Tập hợp các chữ cái hoặc ký hiệu theo một thứ tự cố định dùng để biểu thị tập hợp âm thanh cơ bản của một ngôn ngữ, đặc biệt là tập hợp các chữ cái từ a đến z.

A set of letters or symbols in a fixed order used to represent the basic set of speech sounds of a language especially the set of letters from a to z.

Ví dụ

Learning the alphabet is essential for early literacy development.

Học bảng chữ cái là cần thiết cho sự phát triển văn chương sớm.

Children often sing alphabet songs to memorize letter sequences.

Trẻ em thường hát những bài hát chữ cái để ghi nhớ chuỗi chữ.

Teachers use alphabet charts to teach students letter recognition.

Giáo viên sử dụng bảng chữ cái để dạy học sinh nhận biết chữ cái.

Dạng danh từ của Alphabet (Noun)

SingularPlural

Alphabet

Alphabets

Kết hợp từ của Alphabet (Noun)

CollocationVí dụ

Hebrew alphabet

Bảng chữ cái hebrew

The hebrew alphabet consists of 22 letters.

Bảng chữ cái tiếng do thái bao gồm 22 chữ cái.

Latin alphabet

Bảng chữ cái latin

English is written using the latin alphabet.

Tiếng anh được viết bằng bảng chữ cái latin.

Cyrillic alphabet

Bảng chữ cái chí-ri

Russian language uses cyrillic alphabet.

Ngôn ngữ nga sử dụng bảng chữ cái cyrillic.

Roman alphabet

Bảng chữ cái la mã

English is written using the roman alphabet.

Tiếng anh được viết bằng bảng chữ cái latin.

Phonetic alphabet

Bảng chữ cái phiên âm

Learning the phonetic alphabet helps improve pronunciation skills.

Học bảng chữ cái phiên âm giúp cải thiện kỹ năng phát âm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alphabet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alphabet

Không có idiom phù hợp