Bản dịch của từ Alphabet trong tiếng Việt
Alphabet
Alphabet (Noun)
Tập hợp các chữ cái hoặc ký hiệu theo một thứ tự cố định dùng để biểu thị tập hợp âm thanh cơ bản của một ngôn ngữ, đặc biệt là tập hợp các chữ cái từ a đến z.
A set of letters or symbols in a fixed order used to represent the basic set of speech sounds of a language especially the set of letters from a to z.
Learning the alphabet is essential for early literacy development.
Học bảng chữ cái là cần thiết cho sự phát triển văn chương sớm.
Children often sing alphabet songs to memorize letter sequences.
Trẻ em thường hát những bài hát chữ cái để ghi nhớ chuỗi chữ.
Teachers use alphabet charts to teach students letter recognition.
Giáo viên sử dụng bảng chữ cái để dạy học sinh nhận biết chữ cái.
Dạng danh từ của Alphabet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alphabet | Alphabets |
Kết hợp từ của Alphabet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hebrew alphabet Bảng chữ cái hebrew | The hebrew alphabet consists of 22 letters. Bảng chữ cái tiếng do thái bao gồm 22 chữ cái. |
Latin alphabet Bảng chữ cái latin | English is written using the latin alphabet. Tiếng anh được viết bằng bảng chữ cái latin. |
Cyrillic alphabet Bảng chữ cái chí-ri | Russian language uses cyrillic alphabet. Ngôn ngữ nga sử dụng bảng chữ cái cyrillic. |
Roman alphabet Bảng chữ cái la mã | English is written using the roman alphabet. Tiếng anh được viết bằng bảng chữ cái latin. |
Phonetic alphabet Bảng chữ cái phiên âm | Learning the phonetic alphabet helps improve pronunciation skills. Học bảng chữ cái phiên âm giúp cải thiện kỹ năng phát âm. |
Họ từ
Từ "alphabet" được sử dụng để chỉ tập hợp các ký hiệu chữ cái mà một ngôn ngữ sử dụng để biểu thị âm thanh và tạo thành từ ngữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm theo vùng miền. Ở tiếng Anh Anh, "alphabet" phát âm hơi rõ ràng hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng giảm âm tiết. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ nghĩa giáo dục và ngôn ngữ học.
Từ "alphabet" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "alphabetos", trong đó "alpha" và "beta" là hai chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp. Từ này được chuyển thể vào tiếng Latin như "alphabetum". Lịch sử của từ này liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của hệ thống chữ viết, từ hình thức chữ tượng hình đến hệ thống chữ cái, phản ánh sự tiến bộ trong việc ghi chép và trao đổi thông tin. Hiện tại, "alphabet" chỉ hệ thống các ký tự được sử dụng để biểu thị âm thanh trong ngôn ngữ.
Từ "alphabet" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả bảng chữ cái của các ngôn ngữ khác nhau hoặc trong việc phân tích cấu trúc ngôn ngữ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến giáo dục, ngôn ngữ và chuyển giao thông tin. Việc sử dụng từ "alphabet" trong các bài viết học thuật và các tài liệu giáo dục cũng rất phổ biến, thể hiện sự quan trọng của nó trong việc học ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp