Bản dịch của từ Investing trong tiếng Việt
Investing
Investing (Verb)
Đưa (tiền) vào các chương trình tài chính, cổ phiếu, tài sản hoặc liên doanh thương mại với mong muốn đạt được lợi nhuận.
Put money into financial schemes shares property or a commercial venture with the expectation of achieving a profit.
Many people are investing in renewable energy projects to support sustainability.
Nhiều người đang đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo để ủng hộ tính bền vững.
She is considering investing in a local community center for youth development.
Cô ấy đang xem xét đầu tư vào một trung tâm cộng đồng địa phương để phát triển thanh thiếu niên.
Investing in education is crucial for the future growth of society.
Đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển tương lai của xã hội.
Dạng động từ của Investing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Investing |
Investing (Noun)
Investing in renewable energy can help combat climate change.
Đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu.
She learned about investing through online courses on finance.
Cô ấy học về đầu tư thông qua các khóa học trực tuyến về tài chính.
The company's investing strategy focuses on long-term growth and sustainability.
Chiến lược đầu tư của công ty tập trung vào sự phát triển và bền vững dài hạn.
Họ từ
"Investing" là thuật ngữ chỉ hành động sử dụng vốn hoặc tài sản nhằm sinh lời trong tương lai. Quá trình này bao gồm nhiều hình thức như đầu tư chứng khoán, bất động sản, hay những dự án kinh doanh khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong cả hai ngữ cảnh, "investing" thường được xem là một hoạt động có rủi ro, đòi hỏi sự nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng.
Từ "investing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "investire", có nghĩa là "mặc vào" hoặc "đầu tư". Trong tiếng Latin, "in-" mang nghĩa "vào trong", còn "vestire" có nghĩa là "mặc". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ hành động bỏ vốn vào một dự án hay tài sản với hy vọng thu lợi nhuận. Ngày nay, "investing" không chỉ liên quan đến tài chính mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như thời gian và nguồn lực.
Thuật ngữ "investing" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kì thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế. Từ này thường được sử dụng trong các bài thảo luận về chiến lược tài chính, lựa chọn đầu tư và phát triển cá nhân. Ngoài ra, "investing" còn phổ biến trong các bài viết học thuật và báo cáo kinh doanh, đề cập đến việc phân bổ nguồn lực nhằm tạo ra lợi nhuận lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp