Bản dịch của từ Overall trong tiếng Việt

Overall

Adverb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overall (Adverb)

ˌəʊ.vəˈrɔːl
ˌoʊ.vɚˈɑːl
01

Nói chung là, nhìn chung là.

In general, in general.

Ví dụ

Overall, social media has a positive impact on communication.

Nhìn chung, mạng xã hội có tác động tích cực đến giao tiếp.

Overall, the study concluded that social interactions are crucial for well-being.

Nhìn chung, nghiên cứu kết luận rằng tương tác xã hội rất quan trọng đối với hạnh phúc.

His overall perspective on social issues is quite optimistic.

Quan điểm chung của ông về các vấn đề xã hội là khá lạc quan.

02

Nhìn chung; trong tất cả các.

Taken as a whole; in all.

Ví dụ

Overall, the community project was a success.

Nhìn chung, dự án cộng đồng đã thành công.

The event was enjoyable overall, despite the rain.

Sự kiện khá thú vị nhìn chung, mặc dù trời mưa.

She was pleased with her overall performance in the competition.

Cô ấy hài lòng với hiệu suất tổng thể của mình trong cuộc thi.

Dạng trạng từ của Overall (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overall

Tổng thể

-

-

Overall (Noun)

ˈoʊvɚˌɔl