Bản dịch của từ Overall trong tiếng Việt

Overall

Adverb Noun [U/C] Adjective

Overall (Adverb)

ˌəʊ.vəˈrɔːl
ˌoʊ.vɚˈɑːl
01

Nói chung là, nhìn chung là.

In general, in general.

Ví dụ

Overall, social media has a positive impact on communication.

Nhìn chung, mạng xã hội có tác động tích cực đến giao tiếp.

Overall, the study concluded that social interactions are crucial for well-being.

Nhìn chung, nghiên cứu kết luận rằng tương tác xã hội rất quan trọng đối với hạnh phúc.

His overall perspective on social issues is quite optimistic.

Quan điểm chung của ông về các vấn đề xã hội là khá lạc quan.

02

Nhìn chung; trong tất cả các.

Taken as a whole; in all.

Ví dụ

Overall, the community project was a success.

Nhìn chung, dự án cộng đồng đã thành công.

The event was enjoyable overall, despite the rain.

Sự kiện khá thú vị nhìn chung, mặc dù trời mưa.

She was pleased with her overall performance in the competition.

Cô ấy hài lòng với hiệu suất tổng thể của mình trong cuộc thi.

Dạng trạng từ của Overall (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overall

Tổng thể

-

-

Overall (Noun)

ˈoʊvɚˌɔl
ˈoʊvəɹɑl
01

Một chiếc áo khoác rộng rãi hoặc một bộ quần áo liền mảnh được mặc bên ngoài quần áo thông thường để bảo vệ khỏi bụi bẩn hoặc mặc nhiều.

A loose-fitting coat or one-piece garment worn over ordinary clothes for protection against dirt or heavy wear.

Ví dụ

She wore an overall to protect her clothes while gardening.

Cô ấy mặc một bộ đồ bảo hộ để bảo vệ quần áo khi làm vườn.

The mechanic put on his blue overall before starting work.

Thợ sửa xe đã mặc bộ đồ bảo hộ màu xanh của mình trước khi bắt đầu làm việc.

Farmers often wear overalls to shield their clothing from dirt.

Những người nông dân thường mặc bộ đồ bảo hộ để bảo vệ quần áo khỏi bụi.

Dạng danh từ của Overall (Noun)

SingularPlural

Overall

Overalls

Overall (Adjective)

ˈoʊvɚˌɔl
ˈoʊvəɹɑl
01

Có tính đến mọi thứ.

Taking everything into account.

Ví dụ

Overall, the social event was a great success.

Tổng thể, sự kiện xã hội đã thành công tốt.

The overall atmosphere at the social gathering was lively and welcoming.

Bầu không khí tổng thể tại buổi tụ tập xã hội rất sống động và thân thiện.

She gave an overall positive impression during the social interaction.

Cô ấy để lại ấn tượng tổng thể tích cực trong cuộc tương tác xã hội.

Dạng tính từ của Overall (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overall

Tổng thể

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] the data indicates that food and drink expenditures increase with age [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Ensuring that rooms meet advertised standards will enhance the guest experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] single-computer households were most common for the majority of the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] Vietnam and Morocco did not use any nuclear power for electricity production [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart

Idiom with Overall

Không có idiom phù hợp