Bản dịch của từ Overall trong tiếng Việt
Overall

Overall (Adverb)
Overall, social media has a positive impact on communication.
Nhìn chung, mạng xã hội có tác động tích cực đến giao tiếp.
Overall, the study concluded that social interactions are crucial for well-being.
Nhìn chung, nghiên cứu kết luận rằng tương tác xã hội rất quan trọng đối với hạnh phúc.
His overall perspective on social issues is quite optimistic.
Quan điểm chung của ông về các vấn đề xã hội là khá lạc quan.
Overall, the community project was a success.
Nhìn chung, dự án cộng đồng đã thành công.
The event was enjoyable overall, despite the rain.
Sự kiện khá thú vị nhìn chung, mặc dù trời mưa.
She was pleased with her overall performance in the competition.
Cô ấy hài lòng với hiệu suất tổng thể của mình trong cuộc thi.
Dạng trạng từ của Overall (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overall Tổng thể | - | - |