Bản dịch của từ Overall trong tiếng Việt
Overall
Overall (Adverb)
Overall, social media has a positive impact on communication.
Nhìn chung, mạng xã hội có tác động tích cực đến giao tiếp.
Overall, the study concluded that social interactions are crucial for well-being.
Nhìn chung, nghiên cứu kết luận rằng tương tác xã hội rất quan trọng đối với hạnh phúc.
His overall perspective on social issues is quite optimistic.
Quan điểm chung của ông về các vấn đề xã hội là khá lạc quan.
Overall, the community project was a success.
Nhìn chung, dự án cộng đồng đã thành công.
The event was enjoyable overall, despite the rain.
Sự kiện khá thú vị nhìn chung, mặc dù trời mưa.
She was pleased with her overall performance in the competition.
Cô ấy hài lòng với hiệu suất tổng thể của mình trong cuộc thi.
Dạng trạng từ của Overall (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overall Tổng thể | - | - |
Overall (Noun)
She wore an overall to protect her clothes while gardening.
Cô ấy mặc một bộ đồ bảo hộ để bảo vệ quần áo khi làm vườn.
The mechanic put on his blue overall before starting work.
Thợ sửa xe đã mặc bộ đồ bảo hộ màu xanh của mình trước khi bắt đầu làm việc.
Farmers often wear overalls to shield their clothing from dirt.
Những người nông dân thường mặc bộ đồ bảo hộ để bảo vệ quần áo khỏi bụi.
Dạng danh từ của Overall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overall | Overalls |
Overall (Adjective)
Có tính đến mọi thứ.
Taking everything into account.
Overall, the social event was a great success.
Tổng thể, sự kiện xã hội đã thành công tốt.
The overall atmosphere at the social gathering was lively and welcoming.
Bầu không khí tổng thể tại buổi tụ tập xã hội rất sống động và thân thiện.
She gave an overall positive impression during the social interaction.
Cô ấy để lại ấn tượng tổng thể tích cực trong cuộc tương tác xã hội.
Dạng tính từ của Overall (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overall Tổng thể | - | - |
Họ từ
Từ "overall" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một từ chỉ tổng thể, nhằm chỉ ra một cái nhìn tổng quan về một tình huống hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "overall" được dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để thể hiện sự đánh giá tổng quát. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "overall" với nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. "Overall" thường đứng ở đầu câu để tổng hợp các ý kiến, hoặc ở cuối câu để nhấn mạnh kết luận.
Từ "overall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "over" (trên) và "all" (tất cả). Gốc Latinh của từ "all" là "omnis", có nghĩa là "tất cả" hay "toàn bộ". Ban đầu, "overall" được sử dụng để chỉ một loại trang phục bảo vệ toàn thân, nhằm tạo sự che chắn. Theo thời gian, từ này mở rộng nghĩa và hiện nay thường được dùng để chỉ cái nhìn tổng quát hoặc đánh giá toàn diện về một vấn đề nào đó.
Từ "overall" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ở phần Viết, từ này thường được sử dụng để tóm tắt, trình bày quan điểm hoặc đánh giá một vấn đề tổng thể. Trong phần Nói, học viên có thể sử dụng "overall" khi đưa ra nhận định chung. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để khái quát một tình huống hoặc một kết quả tổng hợp trong các báo cáo, phân tích và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp