Bản dịch của từ Dirt trong tiếng Việt

Dirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirt (Noun)

dɚɹt
dˈɝt
01

Thông tin về hoạt động hoặc cuộc sống riêng tư của ai đó có thể gây tổn hại nếu bị tiết lộ.

Information about someone's activities or private life that could prove damaging if revealed.

Ví dụ

The celebrity's dirt was exposed by a gossip magazine.

Sự bẩn thỉu của người nổi tiếng đã bị một tạp chí tin đồn vạch trần.

Politicians often try to hide their dirt from the public.

Các chính trị gia thường cố gắng che giấu sự bẩn thỉu của mình với công chúng.

The scandal revealed a lot of dirt about the company's CEO.

Vụ bê bối đã tiết lộ rất nhiều điều bẩn thỉu về CEO của công ty.

02

Một chất, chẳng hạn như bùn hoặc bụi, làm bẩn ai đó hoặc vật gì đó.

A substance, such as mud or dust, that soils someone or something.

Ví dụ

The dirt on the floor of the community center needed cleaning.

Bụi bẩn trên sàn của trung tâm cộng đồng cần được làm sạch.

She wiped the dirt off the social media rumors about her.

Cô lau sạch bụi bẩn khỏi những tin đồn trên mạng xã hội về cô.

The dirt on his reputation spread quickly through the town.

Vết bẩn trên danh tiếng của anh nhanh chóng lan truyền khắp thị trấn.

Dạng danh từ của Dirt (Noun)

SingularPlural

Dirt

Dirts

Kết hợp từ của Dirt (Noun)

CollocationVí dụ

Speck dirt

Vết bẩn nhỏ

The community center had a speck of dirt on the floor.

Trung tâm cộng đồng có một vết bẩn nhỏ trên sàn.

Layer dirt

Tầng bẩn

Many communities have a layer dirt affecting their social interactions.

Nhiều cộng đồng có một lớp đất ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.

Streak dirt

Vết bẩn

The city had a streak of dirt on its streets after the rain.

Thành phố có một vệt bẩn trên đường phố sau cơn mưa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dirt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirt

hˈɪt pˈeɪ dɝˈt

Vớ được món hời/ Trúng mánh lớn

To discover something of value.

After years of hard work, she finally hit pay dirt.

Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã tìm được điều giá trị.