Bản dịch của từ Dirt trong tiếng Việt

Dirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirt (Noun)

dɚɹt
dˈɝt
01

Thông tin về hoạt động hoặc cuộc sống riêng tư của ai đó có thể gây tổn hại nếu bị tiết lộ.

Information about someone's activities or private life that could prove damaging if revealed.

Ví dụ

The celebrity's dirt was exposed by a gossip magazine.

Sự bẩn thỉu của người nổi tiếng đã bị một tạp chí tin đồn vạch trần.

Politicians often try to hide their dirt from the public.

Các chính trị gia thường cố gắng che giấu sự bẩn thỉu của mình với công chúng.

The scandal revealed a lot of dirt about the company's CEO.

Vụ bê bối đã tiết lộ rất nhiều điều bẩn thỉu về CEO của công ty.