Bản dịch của từ Dirt trong tiếng Việt
Dirt
Noun [U/C]

Dirt (Noun)
dɚɹt
dˈɝt
Ví dụ
The celebrity's dirt was exposed by a gossip magazine.
Sự bẩn thỉu của người nổi tiếng đã bị một tạp chí tin đồn vạch trần.
Politicians often try to hide their dirt from the public.
Các chính trị gia thường cố gắng che giấu sự bẩn thỉu của mình với công chúng.
The scandal revealed a lot of dirt about the company's CEO.
Vụ bê bối đã tiết lộ rất nhiều điều bẩn thỉu về CEO của công ty.