Bản dịch của từ Dirt trong tiếng Việt
Dirt

Dirt (Noun)
The celebrity's dirt was exposed by a gossip magazine.
Sự bẩn thỉu của người nổi tiếng đã bị một tạp chí tin đồn vạch trần.
Politicians often try to hide their dirt from the public.
Các chính trị gia thường cố gắng che giấu sự bẩn thỉu của mình với công chúng.
The scandal revealed a lot of dirt about the company's CEO.
Vụ bê bối đã tiết lộ rất nhiều điều bẩn thỉu về CEO của công ty.
The dirt on the floor of the community center needed cleaning.
Bụi bẩn trên sàn của trung tâm cộng đồng cần được làm sạch.
She wiped the dirt off the social media rumors about her.
Cô lau sạch bụi bẩn khỏi những tin đồn trên mạng xã hội về cô.
The dirt on his reputation spread quickly through the town.
Vết bẩn trên danh tiếng của anh nhanh chóng lan truyền khắp thị trấn.
Dạng danh từ của Dirt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dirt | Dirts |
Kết hợp từ của Dirt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Speck dirt Vết bẩn nhỏ | The community center had a speck of dirt on the floor. Trung tâm cộng đồng có một vết bẩn nhỏ trên sàn. |
Layer dirt Tầng bẩn | Many communities have a layer dirt affecting their social interactions. Nhiều cộng đồng có một lớp đất ảnh hưởng đến các tương tác xã hội. |
Streak dirt Vết bẩn | The city had a streak of dirt on its streets after the rain. Thành phố có một vệt bẩn trên đường phố sau cơn mưa. |
Họ từ
Từ "dirt" chỉ đến chất bẩn, bụi bẩn hoặc đất, thường được hiểu là vật chất không sạch sẽ hoặc có thể gây ô nhiễm. Trong tiếng Anh Anh, "dirt" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "dirt" trong tiếng Anh Anh cũng có thể ám chỉ đến thông tin tuyệt mật hoặc sự lật tẩy (gossip). Cách phát âm cơ bản giống nhau, nhưng có thể khác trong ngữ điệu và nhấn âm tùy theo ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "dirt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dirt" hay "dyrt", có nghĩa là đất, bùn. Nó được cho là có gốc từ tiếng Đức cổ "turtha" và liên quan đến từ "deor", có nghĩa là "mềm mại, ẩm ướt". Trong suốt lịch sử, nghĩa của "dirt" đã tiến hóa từ việc chỉ đất và bụi đến những khái niệm như ô uế hay tội lỗi. Sự chuyển biến này phản ánh sự cần thiết trong xã hội về một không gian sạch sẽ, cũng như ý phân biệt giữa cái sạch và cái bẩn trong đời sống hàng ngày.
Từ "dirt" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc nông nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về ô nhiễm đất hoặc các vấn đề sinh thái. Ngoài ra, "dirt" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như thảo luận về vệ sinh hoặc làm vườn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp