Bản dịch của từ Dirt trong tiếng Việt

Dirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirt(Noun)

dˈɜːt
ˈdɝt
01

Một phẩm chất hay hành động đáng hổ thẹn hoặc không danh dự.

A disgraceful or dishonorable quality or action

Ví dụ
02

Một chất bẩn hoặc không sạch sẽ.

A substance that is dirty or unclean

Ví dụ
03

Chất liệu tạo thành bề mặt đất bao gồm đất, cao lanh và cát.

Matter that forms the surface of the ground including soil clay and sand

Ví dụ