Bản dịch của từ Dirt trong tiếng Việt
Dirt
Noun [U/C]

Dirt(Noun)
dˈɜːt
ˈdɝt
01
Một phẩm chất hay hành động đáng hổ thẹn hoặc không danh dự.
A disgraceful or dishonorable quality or action
Ví dụ
Dirt

Một phẩm chất hay hành động đáng hổ thẹn hoặc không danh dự.
A disgraceful or dishonorable quality or action