Bản dịch của từ Unclean trong tiếng Việt

Unclean

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unclean (Adjective)

ənklˈin
ənklˈin
01

Bẩn.

Dirty.

Ví dụ

The unclean streets of downtown Los Angeles need immediate attention and cleaning.

Những con đường bẩn thỉu ở trung tâm Los Angeles cần được chú ý ngay.

Many people do not realize how unclean public restrooms can be.

Nhiều người không nhận ra nhà vệ sinh công cộng có thể rất bẩn.

Are unclean parks affecting community health in Chicago?

Các công viên bẩn thỉu có ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng ở Chicago không?

Her unclean clothes made a bad impression at the interview.

Quần áo bẩn của cô ấy tạo ấn tượng xấu trong cuộc phỏng vấn.

It's important to keep public spaces clean and unclean.

Quan trọng để giữ cho không gian công cộng sạch và bẩn.

02

Sai về mặt đạo đức.

Morally wrong.

Ví dụ

His unclean behavior shocked everyone at the community meeting last night.

Hành vi không đúng mực của anh ấy đã gây sốc cho mọi người tại cuộc họp cộng đồng tối qua.

Many believe that unclean actions should not be tolerated in society.

Nhiều người tin rằng những hành động không đúng mực không nên được chấp nhận trong xã hội.

Is unclean behavior common among politicians in our country?

Hành vi không đúng mực có phổ biến trong số các chính trị gia ở đất nước chúng ta không?

His unclean actions caused a scandal in the community.

Hành động không trong sạch của anh ấy gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.

She tries to avoid unclean topics in her IELTS essays.

Cô ấy cố gắng tránh các chủ đề không trong sạch trong bài luận IELTS của mình.

Dạng tính từ của Unclean (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unclean

Không sạch

Uncleaner

Người không sạch

Uncleanest

Không sạch

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unclean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unclean

Không có idiom phù hợp