Bản dịch của từ Morally trong tiếng Việt
Morally
Adverb

Morally (Adverb)
mˈɔɹəli
mˈɔɹəli
Ví dụ
She always behaves morally in social situations.
Cô ấy luôn cư xử đạo đức trong các tình huống xã hội.
He doesn't act morally when discussing social issues.
Anh ấy không hành xử đạo đức khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Do you think it's important to behave morally in society?
Bạn có nghĩ rằng việc cư xử đạo đức trong xã hội quan trọng không?