Bản dịch của từ Morally trong tiếng Việt

Morally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morally (Adverb)

mˈɔɹəli
mˈɔɹəli
01

Trong việc giữ gìn các yêu cầu về đạo đức.

In keeping of requirements of morality.

Ví dụ

She always behaves morally in social situations.

Cô ấy luôn cư xử đạo đức trong các tình huống xã hội.

He doesn't act morally when discussing social issues.

Anh ấy không hành xử đạo đức khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Do you think it's important to behave morally in society?

Bạn có nghĩ rằng việc cư xử đạo đức trong xã hội quan trọng không?