Bản dịch của từ Morally trong tiếng Việt

Morally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morally(Adverb)

mˈɔɹəli
mˈɔɹəli
01

Trong việc giữ gìn các yêu cầu về đạo đức.

In keeping of requirements of morality.

Ví dụ
02

Với mọi ý định và mục đích; thực tế.

To all intents and purposes practically.

Ví dụ
03

Về mặt đạo đức hay đạo đức.

In terms of morals or ethics.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Morally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Morally

Đạo đức

More morally

Đạo đức hơn

Most morally

Đạo đức nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh