Bản dịch của từ Dishonorable trong tiếng Việt

Dishonorable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishonorable(Adjective)

dɪsˈɒnərəbəl
dɪˈʃɑnɝəbəɫ
01

Không xứng đáng được tôn trọng hoặc vinh dự

Not deserving respect or honor

Ví dụ
02

Liên quan đến sự nhục nhã, ô nhục

Involving dishonor disgraceful

Ví dụ
03

Thiếu trung thực, phi đạo đức.

Lacking integrity unethical

Ví dụ