Bản dịch của từ Disgraceful trong tiếng Việt

Disgraceful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disgraceful (Adjective)

dɪsgɹˈeisfl̩
dɪsgɹˈeisfl̩
01

Thật không thể chấp nhận được.

Shockingly unacceptable.

Ví dụ

His disgraceful behavior at the party shocked everyone.

Hành vi đáng xấu hổ của anh ta tại bữa tiệc làm ai cũng sốc.

The politician's disgraceful actions led to his resignation.

Những hành động đáng xấu hổ của chính trị gia dẫn đến việc từ chức của ông.

The company's disgraceful treatment of its employees caused outrage.

Cách xử lý đáng xấu hổ của công ty đối với nhân viên gây ra sự phẫn nộ.

Dạng tính từ của Disgraceful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disgraceful

Nhục nhã

More disgraceful

Nhục nhã hơn

Most disgraceful

Thật đáng ô nhục

Kết hợp từ của Disgraceful (Adjective)

CollocationVí dụ

Be disgraceful

Bị nhục nhã

It is disgraceful that many families live in poverty today.

Thật đáng xấu hổ khi nhiều gia đình sống trong nghèo đói ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disgraceful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disgraceful

Không có idiom phù hợp