Bản dịch của từ Disgraceful trong tiếng Việt
Disgraceful

Disgraceful (Adjective)
Thật không thể chấp nhận được.
His disgraceful behavior at the party shocked everyone.
Hành vi đáng xấu hổ của anh ta tại bữa tiệc làm ai cũng sốc.
The politician's disgraceful actions led to his resignation.
Những hành động đáng xấu hổ của chính trị gia dẫn đến việc từ chức của ông.
The company's disgraceful treatment of its employees caused outrage.
Cách xử lý đáng xấu hổ của công ty đối với nhân viên gây ra sự phẫn nộ.
Dạng tính từ của Disgraceful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disgraceful Nhục nhã | More disgraceful Nhục nhã hơn | Most disgraceful Thật đáng ô nhục |
Kết hợp từ của Disgraceful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be disgraceful Bị nhục nhã | It is disgraceful that many families live in poverty today. Thật đáng xấu hổ khi nhiều gia đình sống trong nghèo đói ngày nay. |
Họ từ
Từ "disgraceful" có nghĩa là đáng xấu hổ hoặc không thể chấp nhận được, thường dùng để chỉ hành động hoặc tình huống gây ra sự thất vọng và xấu hổ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và mức độ phổ biến khi dùng từ này trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "disgraceful" bắt nguồn từ tiếng Latin "disgratia", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "gratia" nghĩa là "điều tốt đẹp" hoặc "tôn trọng". Từ này đã phát triển qua thời Trung cổ Pháp trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "disgraceful" chỉ sự thiếu sót, mất uy tín hoặc hành động đáng xấu hổ, phản ánh sự không tôn trọng các chuẩn mực đạo đức và xã hội, có nguồn gốc từ các yếu tố ngữ nghĩa này.
Từ "disgraceful" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự chỉ trích hoặc phẩn nộ đối với hành động thiếu đạo đức hoặc không phù hợp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi, sự kiện hoặc tình huống bị coi là đáng xấu hổ, thường liên quan đến các chủ đề như chính trị, xã hội và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp