Bản dịch của từ Shameful trong tiếng Việt
Shameful
Shameful (Adjective)
His shameful behavior at the party embarrassed everyone.
Hành vi đáng xấu hổ của anh ta tại bữa tiệc làm ai cũng xấu hổ.
She didn't want to talk about the shameful incident in public.
Cô ấy không muốn nói về vụ việc đáng xấu hổ ở chỗ đông người.
Was it shameful for him to lie about his qualifications?
Liệu việc anh ta nói dối về bằng cấp có xấu hổ không?
His shameful behavior at the party embarrassed everyone.
Hành vi đáng xấu hổ của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng ngượng.
She never wants to talk about her shameful past mistakes.
Cô ấy không bao giờ muốn nói về những sai lầm xấu hổ trong quá khứ.
Dạng tính từ của Shameful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shameful Xấu hổ | More shameful Xấu hổ hơn | Most shameful Đáng hổ thẹn nhất |
Họ từ
Từ "shameful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra cảm giác xấu hổ hoặc không xứng đáng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "shameful" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn ở Anh, đặc biệt khi liên quan đến các hành vi xã hội không chấp nhận được. Từ này thường được sử dụng để chỉ trích hành động hoặc thái độ không đúng mực.
Từ "shameful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paenitentia", nghĩa là sự ăn năn hay xấu hổ. Trong tiếng Anh, "shame" được sử dụng để chỉ cảm giác tội lỗi hay nhục nhã, xuất hiện từ thế kỷ 14. Hậu tố "-ful" thể hiện tính chất, tạo thành tính từ chỉ sự đầy đủ, trong trường hợp này là cảm giác xấu hổ. Từ đó, "shameful" diễn tả những hành động hay đặc điểm gây ra sự xấu hổ, phản ánh mối liên hệ giữa tâm lý xã hội và hành vi.
Từ "shameful" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thi thể hiện quan điểm cá nhân về những chủ đề xã hội hoặc đạo đức. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc hành vi gây xấu hổ, trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị hay văn hóa, phản ánh sự lên án hoặc phê phán đối với các hành vi không đúng mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp