ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Shameful
Gây xấu hổ cho ai đó là điều đáng hổ thẹn.
Bringing shame to someone ignominious
Xứng đáng với sự xấu hổ, vô danh dự
Deserving of shame dishonorable
Gây ra hoặc có khả năng gây ra sự xấu hổ, đáng hổ thẹn.
Causing or likely to cause shame disgraceful