Bản dịch của từ Shameful trong tiếng Việt

Shameful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shameful(Adjective)

ʃˈeɪmfəl
ˈʃeɪmfəɫ
01

Gây xấu hổ cho ai đó là điều đáng hổ thẹn.

Bringing shame to someone ignominious

Ví dụ
02

Xứng đáng với sự xấu hổ, vô danh dự

Deserving of shame dishonorable

Ví dụ
03

Gây ra hoặc có khả năng gây ra sự xấu hổ, đáng hổ thẹn.

Causing or likely to cause shame disgraceful

Ví dụ