Bản dịch của từ Shameful trong tiếng Việt

Shameful

Adjective

Shameful (Adjective)

ʃˈeɪmfl
ʃˈeɪmfʊl
01

Xứng đáng hoặc gây ra sự xấu hổ hoặc ô nhục.

Worthy of or causing shame or disgrace

Ví dụ

His shameful behavior at the party embarrassed everyone.

Hành vi đáng xấu hổ của anh ta tại bữa tiệc làm ai cũng xấu hổ.

She didn't want to talk about the shameful incident in public.

Cô ấy không muốn nói về vụ việc đáng xấu hổ ở chỗ đông người.

Was it shameful for him to lie about his qualifications?

Liệu việc anh ta nói dối về bằng cấp có xấu hổ không?

His shameful behavior at the party embarrassed everyone.

Hành vi đáng xấu hổ của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng ngượng.

She never wants to talk about her shameful past mistakes.

Cô ấy không bao giờ muốn nói về những sai lầm xấu hổ trong quá khứ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shameful

Không có idiom phù hợp