Bản dịch của từ Integrity trong tiếng Việt
Integrity
Integrity (Noun)
She is known for her integrity in social work.
Cô ấy nổi tiếng với tính chất chân thật trong công việc xã hội.
Integrity is crucial in building trust within communities.
Chân thật là rất quan trọng trong việc xây dựng lòng tin trong cộng đồng.
The organization values integrity in its members' actions.
Tổ chức đánh giá cao tính chân thật trong hành động của các thành viên.
The community values integrity in its leaders.
Cộng đồng đánh giá cao tính toàn vẹn ở những người lãnh đạo của mình.
Her integrity is unquestionable among her peers.
Tính toàn vẹn của cô ấy không thể nghi ngờ trong số bạn bè của cô ấy.
Integrity is essential for building trust in society.
Tính toàn vẹn là cần thiết để xây dựng niềm tin trong xã hội.
Dạng danh từ của Integrity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Integrity | - |
Kết hợp từ của Integrity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Academic integrity Nguyên tắc học thuật | Maintaining academic integrity is crucial in educational institutions. Duỵ trì tính trí tuệ trong các cơ sở giáo dục rất quan trọng. |
Scientific integrity Tính chính xác khoa học | Maintaining scientific integrity is crucial for accurate research outcomes. Dùy trì khoa học là quan trọng để có kết quả nghiên cứu chính xác. |
Political integrity Tính chính trực chính trị | Maintaining political integrity is crucial for social harmony. Dựng văn minh chính trị là quan trọng để duy trì hòa bình xã hội. |
Artistic integrity Uy tín nghệ thuật | Maintaining artistic integrity is crucial for social progress. Dự tồn vẻ đẹp năng đời là quan trọng để tiến bộ xã hội. |
Structural integrity Tính toàn vẹn cấu trúc | The bridge's structural integrity ensured safety for the community. Tính cấu trúc của cây cầu đảm bảo an toàn cho cộng đồng. |
Họ từ
Từ "integrity" trong tiếng Anh chỉ sự toàn vẹn, tính chính trực và đạo đức cá nhân. Nó thường được sử dụng để mô tả một người sống theo các giá trị đạo đức và nguyên tắc, cho thấy sự nhất quán giữa lời nói và hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, và có ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh xã hội và nghề nghiệp.
Từ "integrity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "integritas", có nghĩa là tính toàn vẹn, sự nguyên vẹn và phẩm hạnh. Gốc từ "integer" trong tiếng Latin chỉ sự nguyên vẹn, không bị chia cắt hay hoàn hảo. Từ thế kỷ 14, "integrity" đã được sử dụng để chỉ phẩm chất của một người giữ đúng đạo đức và nguyên tắc, thể hiện tính chân thực và sự nhất quán trong hành vi, khẳng định vai trò của nó trong các tiêu chuẩn đạo đức hiện đại.
Từ "integrity" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường phải thảo luận về đạo đức và giá trị cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, giáo dục, và kinh doanh để chỉ sự trung thực và tính nhất quán trong hành động. Sự nhấn mạnh tới "integrity" trong văn hóa và các lĩnh vực chuyên môn cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng niềm tin và uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp