Bản dịch của từ Integrity trong tiếng Việt

Integrity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrity (Noun)

ɪntˈɛgɹɪti
ɪntˈɛgɹɪti
01

Phẩm chất trung thực và có nguyên tắc đạo đức vững chắc.

The quality of being honest and having strong moral principles.

Ví dụ

She is known for her integrity in social work.

Cô ấy nổi tiếng với tính chất chân thật trong công việc xã hội.

Integrity is crucial in building trust within communities.

Chân thật là rất quan trọng trong việc xây dựng lòng tin trong cộng đồng.

The organization values integrity in its members' actions.

Tổ chức đánh giá cao tính chân thật trong hành động của các thành viên.

02

Trạng thái toàn vẹn và không phân chia.

The state of being whole and undivided.

Ví dụ

The community values integrity in its leaders.

Cộng đồng đánh giá cao tính toàn vẹn ở những người lãnh đạo của mình.

Her integrity is unquestionable among her peers.

Tính toàn vẹn của cô ấy không thể nghi ngờ trong số bạn bè của cô ấy.

Integrity is essential for building trust in society.

Tính toàn vẹn là cần thiết để xây dựng niềm tin trong xã hội.

Dạng danh từ của Integrity (Noun)

SingularPlural

Integrity

-

Kết hợp từ của Integrity (Noun)

CollocationVí dụ

Academic integrity

Nguyên tắc học thuật

Maintaining academic integrity is crucial in educational institutions.

Duỵ trì tính trí tuệ trong các cơ sở giáo dục rất quan trọng.

Scientific integrity

Tính chính xác khoa học

Maintaining scientific integrity is crucial for accurate research outcomes.

Dùy trì khoa học là quan trọng để có kết quả nghiên cứu chính xác.

Political integrity

Tính chính trực chính trị

Maintaining political integrity is crucial for social harmony.

Dựng văn minh chính trị là quan trọng để duy trì hòa bình xã hội.

Artistic integrity

Uy tín nghệ thuật

Maintaining artistic integrity is crucial for social progress.

Dự tồn vẻ đẹp năng đời là quan trọng để tiến bộ xã hội.

Structural integrity

Tính toàn vẹn cấu trúc

The bridge's structural integrity ensured safety for the community.

Tính cấu trúc của cây cầu đảm bảo an toàn cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Integrity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Firstly, they should have a strong moral compass and demonstrate in their actions [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The politician's came into question after allegations of corruption were made against them [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Over time, foundations may become compromised, and the structural may deteriorate, rendering these buildings susceptible to collapse or other safety risks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] To be specific, in a town where terraced houses are predominant, constructing a tall and wide flat complex can compromise or even damage the structural of existing buildings [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Integrity

Không có idiom phù hợp