Bản dịch của từ Unethical trong tiếng Việt

Unethical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unethical (Adjective)

ənˈɛɵɪkl̩
ənˈɛɵɪkl̩
01

Không đúng về mặt đạo đức.

Not morally correct.

Ví dụ

The unethical behavior of the company led to public outrage.

Hành vi không đạo đức của công ty gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

Unethical practices in the workplace can result in serious consequences.

Những thực hành không đạo đức tại nơi làm việc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

She refused to participate in the unethical scheme proposed by her boss.

Cô từ chối tham gia vào kế hoạch không đạo đức được đề xuất bởi sếp của cô.

Dạng tính từ của Unethical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unethical

Phi đạo đức

More unethical

Phi đạo đức hơn

Most unethical

Phi đạo đức nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unethical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] To be more specific, the government should strictly monitor any research carried out by private companies to ensure that they follow the proper procedure without adopting any methods of doing research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Unethical

Không có idiom phù hợp