Bản dịch của từ Unethical trong tiếng Việt
Unethical
Unethical (Adjective)
The unethical behavior of the company led to public outrage.
Hành vi không đạo đức của công ty gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
Unethical practices in the workplace can result in serious consequences.
Những thực hành không đạo đức tại nơi làm việc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
She refused to participate in the unethical scheme proposed by her boss.
Cô từ chối tham gia vào kế hoạch không đạo đức được đề xuất bởi sếp của cô.
Dạng tính từ của Unethical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unethical Phi đạo đức | More unethical Phi đạo đức hơn | Most unethical Phi đạo đức nhất |
Họ từ
Từ "unethical" chỉ hành vi hoặc quyết định vi phạm các nguyên tắc đạo đức, chuẩn mực xã hội. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như đạo đức nghề nghiệp, luật và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unethical" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chú trọng đến đạo đức trong kinh doanh và chăm sóc sức khỏe.
Từ "unethical" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa là "không", và gốc từ "ethical" đến từ tiếng Hy Lạp "ethos", có nghĩa là "phong tục, tính cách". Từ "ethical" được sử dụng để chỉ những nguyên tắc đạo đức và hành vi đúng đắn. Những thập kỷ gần đây, "unethical" đã trở thành thuật ngữ để chỉ những hành động hoặc quyết định trái với chuẩn mực đạo đức trong xã hội, nhấn mạnh sự xung đột với giá trị đạo đức hàng ngày.
Từ "unethical" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề đạo đức và xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, báo chí và các cuộc tranh luận về các hành động trái với đạo đức nghề nghiệp. Nó thường được sử dụng để chỉ các hành vi không đúng mực trong kinh doanh, y tế và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp