Bản dịch của từ Everything trong tiếng Việt
Everything
Everything (Pronoun)
Mọi vật, mọi thứ, tất cả.
Everything, everything, everything.
Everything is connected on social media platforms like Facebook and Twitter.
Mọi thứ đều kết nối trên các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Twitter.
She knows everything about the upcoming social event in the city.
Cô ấy biết mọi thứ về sự kiện xã hội sắp tới trong thành phố.
They discussed everything related to social issues during the meeting.
Họ thảo luận mọi thứ liên quan đến các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Tất cả mọi thứ.
All things.
Everything changed after the election.
Mọi thứ đã thay đổi sau cuộc bầu cử.
She knew everything about the new policy.
Cô ấy biết mọi thứ về chính sách mới.
They discussed everything related to the community project.
Họ thảo luận mọi thứ liên quan đến dự án cộng đồng.
Everything seems to be going well in their lives.
Mọi thứ dường như đang diễn ra tốt trong cuộc sống của họ.
She felt overwhelmed by everything happening around her.
Cô ấy cảm thấy bị áp đảo bởi mọi thứ đang diễn ra xung quanh cô.
Despite everything, they managed to stay positive.
Mặc dù mọi thứ, họ vẫn giữ được tinh thần lạc quan.
Từ "everything" trong tiếng Anh được sử dụng như một đại từ chỉ toàn bộ sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm trong một bối cảnh nhất định. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và mang nghĩa tổng quát, có thể ám chỉ tới bất kỳ đối tượng nào. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "everything" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được nhấn mạnh trong một số cấu trúc câu để thể hiện mức độ toàn diện của một vấn đề.
Từ "everything" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "every thing", trong đó "every" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "æfre" (mỗi) và "thing" bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu "þing" (vật, sự việc). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa rộng lớn, không hạn chế, bao gồm tất cả các vật thể hoặc khái niệm. Qua thời gian, "everything" đã trở thành một từ chỉ sự tổng hợp, biểu thị toàn bộ mọi thứ hoặc bất kỳ điều gì trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "everything" là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, giúp thể hiện quan điểm tổng quát. Trong Đọc và Viết, "everything" được dùng để nhấn mạnh sự toàn diện trong các luận điểm. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn cảnh thảo luận về cuộc sống, sự vật, sự việc, thể hiện tính bao hàm và toàn vẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Everything
Everything's coming up roses.
Mọi việc đều thuận buồm xuôi gió
Everything is really just excellent.
Her new business is booming; everything's coming up roses for her.
Doanh nghiệp mới của cô ấy đang phát triển mạnh; mọi thứ đều rất tuyệt vời cho cô ấy.