Bản dịch của từ Issuance trong tiếng Việt
Issuance

Issuance (Noun)
Hành động cung cấp hoặc phân phối thứ gì đó, đặc biệt là cho mục đích chính thức.
The action of supplying or distributing something, especially for official purposes.
The government's issuance of new identification cards caused long queues.
Việc cấp thẻ căn cước mới của chính phủ gây ra hàng dài.
The issuance of social security benefits is crucial for the elderly.
Việc cấp quyền lợi bảo hiểm xã hội là rất quan trọng cho người già.
The issuance of birth certificates is necessary for legal documentation.
Việc cấp giấy khai sinh là cần thiết cho tư liệu pháp lý.
Họ từ
Từ "issuance" chỉ quá trình phát hành hoặc cấp phát một tài liệu, chứng chỉ hoặc sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh, "issuance" được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết và nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm ở một số vùng có thể khác nhau nhẹ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn như phát hành chứng khoán hoặc tài liệu hành chính.
Từ "issuance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "issio" có nghĩa là "sự phát hành". "Issio" được hình thành từ động từ "issere", có nghĩa là "gửi đi" hoặc "phát hành". Qua thời gian, từ này đã được vay mượn qua tiếng Pháp cổ "issuance", mang theo ý nghĩa phát hành hoặc cấp phát. Hiện nay, "issuance" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh tài chính và pháp lý để chỉ hành động phát hành chứng khoán, tài liệu hoặc giấy phép.
Từ "issuance" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, thường liên quan đến việc phát hành tài liệu, giấy phép hoặc trái phiếu. Trong các ngữ cảnh khác, "issuance" được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, pháp lý và hành chính, khi đề cập đến quy trình cấp phát hoặc phát hành các tài sản hoặc chính sách. Sự xuất hiện của từ này thể hiện tính chính xác và tính chuyên môn trong các ngành nghề liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp