Bản dịch của từ Issuance trong tiếng Việt

Issuance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Issuance (Noun)

ˈɪʃun̩s
ˈɪʃun̩s
01

Hành động cung cấp hoặc phân phối thứ gì đó, đặc biệt là cho mục đích chính thức.

The action of supplying or distributing something, especially for official purposes.

Ví dụ

The government's issuance of new identification cards caused long queues.

Việc cấp thẻ căn cước mới của chính phủ gây ra hàng dài.

The issuance of social security benefits is crucial for the elderly.

Việc cấp quyền lợi bảo hiểm xã hội là rất quan trọng cho người già.

The issuance of birth certificates is necessary for legal documentation.

Việc cấp giấy khai sinh là cần thiết cho tư liệu pháp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/issuance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Issuance

Không có idiom phù hợp